Cấu trúc ngữ pháp tiếng anh rất đa dạng nhưng hầu hết trong các cấu trúc ngữ pháp đều có 3 từ loại cơ bản. Để hiểu rõ hơn về các từ loại này, mời bạn cũng theo dõi bài viết chia sẻ về 3 từ loại chính trong cấu trúc ngữ pháp tiếng anh dưới đây.
Mục lục
1. Danh từ tiếng anh
- Định nghĩa:
Danh từ là từ loại được dùng để chỉ định một người, một sự việc, một vật nào đó, hay một trạng thái cảm xúc.
- Phân loại:
Danh từ bao gồm danh từ cụ thể (concrete nouns) và danh từ trừu tượng (abstract nouns). Trong danh từ cụ thể có danh từ chung và danh từ riêng (common nouns và proper nouns).
– Danh từ chung là các danh từ được dùng làm tên chung cho một sự vật, một loại như bức tường (wall), television (tivi), table (cái bàn), women (người phụ nữ)…
– Danh từ riêng là danh từ chỉ tên riêng của người hoặc tên một địa danh. Ví dụ: Mary, Jack, Big Ben…
Danh từ trừu tượng là danh từ thể hiện một cảm xúc hoặc một trạng thái như sự hạnh phúc (happiness), sức khỏe (health)…
- Vị trí của danh từ:
Trong cấu trúc ngữ pháp, danh từ có thể ở nhiều vị trí, có thể là đầu câu, giữa câu hoặc cuối câu.
Nếu danh từ đứng ở đầu câu thì được dùng làm chủ ngữ (subject) cho một động từ.
Ví dụ: Nam is a teacher. (Nam là danh từ riêng)
Nếu danh từ đứng ở cuối câu thì được dùng làm tân ngữ trực tiếp, tân ngữ gián tiếp cho một động từ.
Ví dụ: She bought pen. (Pen là danh từ)
Nếu danh từ đứng ở giữa câu thì nó đóng vai trò là tân ngữ cho một giới từ.
2. Động từ trong cấu trúc ngữ pháp tiếng anh
- Định nghĩa:
Động từ là từ loại dùng để mô tả một hoạt động của người, sự vật hay một hành động nào đó.
Ví dụ: The sky is blue.Trong câu này “is” là động từ đã được chia ở thì hiện tại. Động từ này không diễn tả một hành động mà thể hiện một trạng thái của sự vật, đó là màu của bầu trời (sky) là màu xanh (blue). Blue là tính từ chỉ màu sắc của bầu trời.
- Vị trí trong câu:
Động từ thường đứng ngay sau chủ ngữ và sau những trạng từ chỉ tần suất như always, often, sometimes, never…
Ví dụ: She always goes to school in the morning.
3. Tính từ
- Định nghĩa:
Tính từ là từ loại được sử dụng với mục đích bổ trợ nghĩa cho các danh từ hoặc đại từ, nhằm miêu tả những đặc tính của một hiện tượng hoặc sự vật mà danh từ đó đại diện cho.
- Vị trí của tính từ:
Vị trí của tính từ thường được đặt trước danh từ.
Ví dụ: This pen is very nice.
Một số tính từ đứng một mình mà không cần danh từ thường là những tính từ được bắt đầu bằng vần “a” như afraid, alive, alone, aware…hay một số tính từ ngoại lệ khác như unable, content, exempt…
Ví dụ: She is afraid. “Afraid chính là tính từ thể hiện trạng thái của một cô gái đó là hoảng sợ, sợ hãi. Cô ấy đang lo sợ.
Chúng tôi vừa mới chia sẻ 3 từ loại chính, cơ bản nhất trong một câu gồm có động từ, danh từ, tính từ. Để có thể làm tốt ngữ pháp tiếng anh thì các bạn cần phải nắm rõ vị trí của các từ loại này trong câu. Nếu bạn muốn bổ sung thêm nhiều kiến thức về tiếng anh hãy tham khảo ngay:
Theo dõi MXH của Onthidgnl để update nhiều tài liệu miễn phí nhé:
FB: https://www.facebook.com/onthidgnlcom