Cùng tham khảo nội dung Soạn bài Giấu của Văn 12 Kết nối tri thức tập 1 trang 140 đến 145 sau đây. Các em nắm chắc kiến thức để học tập môn ngữ văn 12 sách Kết nối tri thức tập 1 nhé.
Mục lục
Trước khi đọc
Câu hỏi trang 140 SGK Văn 12 Kết nối tri thức tập 1
Hãy chia sẻ trải nghiệm của bạn khi xem một bộ phim hài, một vở hài kịch, hoặc đọc một truyện cười
Lời giải chi tiết:
Trải nghiệm xem phim hài
Bộ phim: Chị Chị Em Em
Thể loại: Hài, lãng mạn
Cảm nhận:
+Cười ra nước mắt với những tình huống hài hước, dí dỏm đan xen trong câu chuyện tình tay ba đầy ngang trái.
+Diễn xuất tuyệt vời của dàn diễn viên, đặc biệt là Ninh Dương Lan Ngọc và Kaity Nguyễn, đã góp phần tạo nên những khoảnh khắc hài hước ấn tượng.
+Phim không chỉ mang đến tiếng cười mà còn khiến người xem suy ngẫm về tình yêu, tình bạn và những giá trị đạo đức trong cuộc sống.
Kỷ niệm đáng nhớ:
+Cảnh hai nhân vật nữ chính “chị chị em em” cùng nhau đi mua sắm và thử đồ, với những màn đối thoại hài hước và dí dỏm, khiến cả rạp phim cười vang.
+Cái kết bất ngờ của phim, vừa hài hước vừa ý nghĩa, đã để lại ấn tượng sâu sắc trong lòng tôi.
Bài học rút ra:
+Tình yêu là một thứ cảm xúc phức tạp và không thể ép buộc.
+Cần trân trọng tình bạn và những người thân yêu xung quanh.
+Luôn giữ cho mình một trái tim nhân hậu và biết tha thứ.
Đọc một truyện cười
Truyện cười: “Bài kiểm tra”
+Nội dung:
Một giáo viên hỏi học sinh: “Hãy cho cô biết, con có thể đi từ nhà đến trường bằng cách nào nhanh nhất?”.
Học sinh trả lời: “Thưa cô, con có thể đi bằng xe đạp, chỉ mất 15 phút.”
Giáo viên: “Vậy còn nếu con đi bộ thì sao?”.
Học sinh: “Thưa cô, nếu con đi bộ thì sẽ mất 30 phút.”
Giáo viên: “Tốt lắm. Vậy con hãy cho cô biết, nếu con đi bằng xe bò thì mất bao lâu?”.
Học sinh: “Thưa cô, nếu con đi bằng xe bò thì con sẽ không bao giờ đến được trường.”
+Cảm nhận:
Truyện cười ngắn gọn nhưng mang đến tiếng cười sảng khoái cho người đọc.
Truyện sử dụng chi tiết bất ngờ và hài hước để tạo nên sự thú vị.
Truyện cũng mang đến bài học nhẹ nhàng về sự logic và khả năng tư duy sáng tạo.
+Bài học rút ra:
Đừng bao giờ bó hẹp suy nghĩ của mình trong những khuôn khổ nhất định.
Hãy luôn sáng tạo và tìm kiếm những giải pháp mới cho các vấn đề.
Biết cách pha trò và mang đến tiếng cười cho mọi người là một điều tuyệt vời.
Trong khi đọc
Câu hỏi 1 trang 140 SGK Văn 12 Kết nối tri thức tập 1
Lời chỉ dẫn sân khấu ở đây có những đặc điểm gì đáng chú ý?
Lời giải chi tiết:
Lời chỉ dẫn sân khấu trong “Giấu của – Lộng chương phần cảnh vào trò” có những đặc điểm đáng chú ý sau:
-Tính ước lệ:
Sử dụng các chi tiết tượng trưng, ẩn dụ để thể hiện nội dung vở tuồng.
Sử dụng các động tác để thể hiện hành động và tâm trạng nhân vật.
-Tính dân gian:
Sử dụng các hình ảnh quen thuộc trong đời sống dân gian.
-Tính biểu cảm:
Sử dụng các chi tiết, hình ảnh, âm thanh để tạo hiệu ứng sân khấu ấn tượng.
Sử dụng ngôn ngữ trau chuốt, giàu hình ảnh để tăng tính biểu cảm cho lời thoại.
Lời chỉ dẫn sân khấu trong “Giấu của – Lộng chương phần cảnh vào trò” đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện nội dung, chủ đề và thể loại của vở tuồng. Lời chỉ dẫn sân khấu góp phần tạo nên hiệu ứng sân khấu ấn tượng, thu hút khán giả và truyền tải thông điệp của vở tuồng một cách hiệu quả.
Câu hỏi 2 trang 141 SGK Văn 12 Kết nối tri thức tập 1
Chú ý thủ pháp gây cười được vận dụng trong đoạn đối thoại
Lời giải chi tiết:
Thủ pháp gây cười trong đoạn trích “Giấu của” của tác giả Lộng Chương:
Chơi chữ
+Đồng âm:
“Có của thì giấu, không của thì… cũng giấu” (chơi chữ với “không của” và “không cẩn thận”).
“Chữ tâm kia mới bằng ba chữ tài” (chơi chữ với “ba chữ tài” và “ba chữ tiền”).
+Đồng nghĩa:
“Giấu của trong nhà, ra ngõ thì… hết” (chơi chữ với “giấu của” và “tiêu pha”).
“Giấu của một đời, rồi cũng… tiêu một đời” (chơi chữ với “giấu của” và “hưởng thụ”).
+Tăng cấp:
“Của cải như nước chảy, mây trôi… có hôm đầy nhà, có hôm… vơi đi một nửa” (tăng cấp từ “đầy nhà” đến “vơi đi một nửa”).
“Giấu của một đời, rồi cũng… tiêu một đời” (tăng cấp từ “giấu của” đến “tiêu pha”).
+Đảo ngược tình huống:
“Giấu của để làm gì? Để… cho người khác tiêu!”
“Của cải như nước chảy, mây trôi… có hôm đầy nhà, có hôm… vơi đi một nửa. Vậy nên, cứ… tiêu pha cho hết!”
+Hài hước hình thể:
“Cụ cố tổ nhà ta… giấu vàng trong… cái gối” (miêu tả hình ảnh hài hước của cụ cố tổ).
“Có người giấu vàng trong… cái hố xí” (miêu tả hình ảnh hài hước của người giấu vàng).
+Châm biếm, mỉa mai:
“Giấu của để làm gì? Để… cho con cháu đánh nhau!”
“Của cải như nước chảy, mây trôi… có hôm đầy nhà, có hôm… vơi đi một nửa. Vậy nên, cứ… tiêu pha cho hết!” (châm biếm những người tham lam, keo kiệt).
-Kết luận:
Thủ pháp gây cười góp phần tạo nên sự hài hước, thú vị cho đoạn trích “Giấu của”. Qua đó, tác giả Lộng Chương muốn truyền tải thông điệp về sự phù phiếm của việc tích trữ của cải và tầm quan trọng của việc sống vui vẻ, thanh thản.
Câu hỏi 3 trang 142 SGK Văn 12 Kết nối tri thức tập 1
Hai nhân vật đã rơi vào tình thế hài hước như thế nào.
Lời giải chi tiết:
Hai nhân vật rơi vào tình thế hài hước trong đoạn trích “Giấu của” của tác giả Lộng Chương như sau:
-Tình huống bất ngờ:
+Ông Đại Cát và bà Đại Cát bàn bạc về việc giấu của cải. Tránh bị cụ cố phát hiện, loay hoay tìm chỗ giấu của cải.
-Hành động ngớ ngẩn:
+Họ giấu vàng trong nồi canh, giấu bạc trong chăn bông, giấu tiền trong… quần áo.
Những hành động ngớ ngẩn của họ khiến cho tình huống trở nên hài hước.
-Lời nói ngộ nghĩnh:
+Ông Đại Cát và bà Đại Cát nói năng lúng túng.
+Họ sử dụng những lời nói ngộ nghĩnh để che giấu sự lo lắng của mình.
Những lời nói ngộ nghĩnh của họ càng làm tăng thêm tính hài hước cho tình huống.
-Tác dụng:
+Tình huống hài hước giúp cho tác phẩm thêm sinh động và hấp dẫn.
+Tình huống hài hước giúp châm biếm, sự tham lam, bủn xỉn của Ông Đại Cát và bà Đại Cát
+Tình huống hài hước giúp thể hiện tính cách dí dỏm, hóm hỉnh của tác giả.
Kết luận:
Tình huống hài hước trong đoạn trích “Giấu của” là một điểm sáng góp phần làm nên thành công của tác phẩm. Tình huống hài hước giúp châm biếm, những thói hư tật xấu của xã hội đồng thời thể hiện tính cách dí dỏm, hóm hỉnh của tác giả.
Câu hỏi 4 trang 143 SGK Văn 12 Kết nối tri thức tập 1
Trạng thái tâm lí luôn thay đổi của hai nhân vật cho thấy điều gì đang ám ảnh họ.
Lời giải chi tiết:
Ông Đại Cát và bà Đại Cát luôn lo lắng, bất an, thể hiện qua những lời nói, hành động:
-Liên tục bàn tán, xì xào về việc giấu của.
-Có những hành động ngớ ngẩn, phi lí như giấu vàng trong nồi canh, giấu bạc trong chăn bông, giấu trong người.
-Nguyên nhân:
+Sự tham lam, bủn xỉn: Hai nhân vật lo sợ mất đi số của cải mà họ đã cất giấu.
+Sự ích kỷ, hẹp hòi: Họ chỉ nghĩ đến bản thân, không muốn chia sẻ cho ai.
+Sự thiếu tin tưởng: Họ không tin tưởng lẫn nhau, nghi ngờ đối phương sẽ lấy cắp của cải của mình.
-Ảnh hưởng:
+Tâm lý bất ổn khiến hai nhân vật mệt mỏi, kiệt sức.
+Gây ra những mâu thuẫn, xung đột giữa hai nhân vật.
+Tạo nên những tình huống hài hước, châm biếm trong tác phẩm.
-Đặc điểm đáng chú ý:
+Thay đổi nhanh chóng: Tâm lý của hai nhân vật thay đổi liên tục theo từng tình huống, thể hiện sự lo lắng, hoang mang tột độ.
+Mâu thuẫn nội tâm: Hai nhân vật vừa muốn giữ của cải, vừa sợ bị phát hiện, dẫn đến những hành động ngớ ngẩn, phi lí.
+Tính cách được thể hiện rõ nét: Qua trạng thái tâm lý, hai nhân vật được khắc họa rõ nét với sự tham lam, bủn xỉn, ích kỷ và hẹp hòi.
-Kết luận: Trạng thái tâm lí luôn thay đổi của hai nhân vật trong “Giấu của” là một yếu tố quan trọng giúp thể hiện nội dung, chủ đề và ý nghĩa của tác phẩm. Nó giúp người đọc hiểu rõ hơn về tâm lý của nhân vật và những vấn đề họ đang gặp phải, đồng thời tăng tính hài hước, châm biếm cho tác phẩm.
Câu hỏi 5 trang 145 SGK Văn 12 Kết nối tri thức tập 1
Chú ý các chi tiết về tấm ảnh của cụ Đại Lợi trong cảnh hạ màn
Lời giải chi tiết:
Tấm ảnh cụ Đại Lợi trong cảnh hạ màn “Giấu của” có những đặc điểm đáng chú ý sau:
-Vị trí:
Tấm ảnh được đặt ở vị trí trang trọng nhất trong nhà, trên bàn thờ.
Vị trí này thể hiện sự tôn kính của gia đình đối với cụ Đại Lợi.
-Kích thước:
Tấm ảnh có kích thước lớn, nổi bật so với những vật dụng khác trong nhà.
Kích thước lớn thể hiện tầm quan trọng của cụ Đại Lợi đối với gia đình.
-Nội dung:
Tấm ảnh chụp cụ Đại Lợi đang mặc bộ trang phục quan lại.
Hình ảnh này thể hiện sự uy nghiêm, quyền quý của cụ Đại Lợi.
-Biểu cảm:
Cụ Đại Lợi trong ảnh có khuôn mặt nghiêm nghị, ánh mắt nhìn xa xăm.
Biểu cảm này thể hiện sự lo lắng, suy tư của cụ về gia đình và tương lai.
-Ý nghĩa:
Tấm ảnh cụ Đại Lợi là biểu tượng cho truyền thống, lịch sử và giá trị đạo đức của gia đình.
Tấm ảnh là lời nhắc nhở con cháu trong gia đình phải luôn ghi nhớ công lao của tổ tiên và giữ gìn những giá trị tốt đẹp của gia đình.
-Ngoài ra, cần chú ý đến:
Ánh sáng: Ánh sáng trong cảnh hạ màn thường được sử dụng để tạo hiệu ứng huyền bí, linh thiêng.
Âm nhạc: Âm nhạc trong cảnh hạ màn thường được sử dụng để tạo hiệu ứng trang trọng, cảm động.
-Kết luận:
Tấm ảnh cụ Đại Lợi trong cảnh hạ màn là một chi tiết quan trọng góp phần thể hiện nội dung, chủ đề và ý nghĩa của tác phẩm. Tấm ảnh giúp người đọc hiểu rõ hơn về truyền thống, lịch sử và giá trị đạo đức của gia đình, đồng thời thể hiện niềm kính trọng đối với thế hệ cha ông.
Sau khi đọc
Câu hỏi 1 trang 145 SGK Văn 12 Kết nối tri thức tập 1
Xác định tình huống gây cười trong đoạn trích giấu của
Lời giải chi tiết:
Tình huống gây cười trong đoạn trích “Giấu của”:
– Hoàn cảnh trớ trêu:
Quan Trưởng và Chánh Lãnh đang lo lắng tìm chỗ giấu của cải để đề phòng khi có biến.
Bỗng nhiên, bà Phán đến nhà Quan Trưởng và yêu cầu được ở lại để “tránh giặc”.
Quan Trưởng và Chánh Lãnh, không biết phải giấu của cải ở đâu.
-Hành động ngớ ngẩn:
Quan Trưởng và Chánh Lãnh loay hoay tìm chỗ giấu của cải.
Họ giấu vàng trong nồi canh, giấu bạc trong chăn bông, giấu tiền trong… quần áo.
Những hành động ngớ ngẩn của họ khiến cho tình huống trở nên hài hước.
Lời nói ngộ nghĩnh:
Quan Trưởng và Chánh Lãnh nói năng lúng túng
Họ sử dụng những lời nói ngộ nghĩnh để che giấu sự lo lắng của mình.
Những lời nói ngộ nghĩnh của họ càng làm tăng thêm tính hài hước cho tình huống.
-Hiểu lầm:
Bà Phán không hiểu chuyện gì đang xảy ra, nên liên tục đặt ra những câu hỏi khiến Quan Trưởng và Chánh Lãnh càng thêm.
Những hiểu lầm giữa bà Phán và Quan Trưởng, Chánh Lãnh tạo nên những tình huống hài hước.
-Kết thúc bất ngờ:
Cuối cùng, bà Phán phát hiện ra bí mật của Quan Trưởng và Chánh Lãnh.
Bà Phán dọa sẽ họ.
Quan Trưởng và Chánh Lãnh sợ hãi, van xin bà Phán tha thứ.
Ví dụ:
Quan Trưởng: “Chết cha! Bà Phán đến đây làm gì? Bây giờ giấu của cải ở đâu?”
Chánh Lãnh: “Hay là giấu trong nồi canh?”
Quan Trưởng: “Không được, bà Phán có thể ăn hết!”
Chánh Lãnh: “Vậy giấu trong chăn bông?”
Quan Trưởng: “Cũng không được, bà Phán có thể đắp!”
Chánh Lãnh: “Vậy… giấu trong quần áo?”
Quan Trưởng: “Được! Cứ giấu trong quần áo!”
-Tác dụng:
Tình huống hài hước giúp cho tác phẩm thêm sinh động và hấp dẫn.
Tình huống hài hước giúp châm biếm, sự tham lam, bủn xỉn của Quan Trưởng và Chánh Lãnh.
Tình huống hài hước giúp thể hiện tính cách dí dỏm, hóm hỉnh của tác giả.
-Kết luận:
Tình huống hài hước trong đoạn trích “Giấu của” là một điểm sáng góp phần làm nên thành công của tác phẩm. Tình huống hài hước giúp châm biếm những thói hư tật xấu của xã hội đồng thời thể hiện tính cách dí dỏm, hóm hỉnh của tác giả.
Câu hỏi 2 trang 145 SGK Văn 12 Kết nối tri thức tập 1
Phân tích tính trào phúng trong ngôn ngữ đối thoại của hai nhân vật
Lời giải chi tiết:
-Châm biếm:
Sử dụng các từ ngữ, hình ảnh để châm biếm sự tham lam, bủn xỉn của hai nhân vật.
Ví dụ: “Của cải là của ta, ta muốn giấu ở đâu thì giấu”, “Bà Phán mà biết được thì ta tiêu đời”.
-Mỉa mai:
Sử dụng các lời nói, cử chỉ để mỉa mai sự ngu ngốc, lố bịch của hai nhân vật.
Ví dụ: “Hai ông quan to tát mà loay hoay giấu của như trẻ con”, “Bà Phán chỉ là một người đàn bà quê mùa mà hai ông quan cũng phải sợ hãi”.
-Giễu cợt:
Sử dụng các lời nói, hành động để giễu cợt sự hèn nhát, đớn hèn của hai nhân vật.
Ví dụ: “Hai ông quan van xin bà Phán tha thứ như những đứa trẻ”, “Hai ông quan sợ hãi đến mức tè ra quần”.
-Phóng đại:
Sử dụng các chi tiết, hình ảnh được phóng đại để tăng tính hài hước và châm biếm.
Ví dụ: “Số của cải của hai nhân vật nhiều đến mức không thể đếm xuể”, “Hai nhân vật lo lắng đến mức mất ăn mất ngủ”.
– Hàm ý:
Sử dụng ngôn ngữ đối thoại để thể hiện ý nghĩa sâu xa, châm biếm những thói hư tật xấu của xã hội.
Ví dụ: “Sự tham lam, bủn xỉn của con người có thể khiến họ trở nên ngu ngốc, lố bịch và hèn nhát”.
Ví dụ:
Quan Trưởng: “Bà Phán ơi, bà đừng nói to như vậy, kẻo người ta nghe được!”
Chánh Lãnh: “Phải đấy, bà Phán ơi, bà mà nói to thế thì của cải của chúng ta sẽ bị mất hết!”
Bà Phán: “Các ông lo gì chứ? Tôi chỉ nói nhỏ thôi mà. À mà các ông giấu của ở đâu thế?”
Quan Trưởng: “Bà đừng hỏi nhiều! Bà chỉ cần biết là chúng ta giấu rất kỹ là được!”
Chánh Lãnh: “Phải đấy, bà Phán ơi, bà đừng lo lắng!”
-Kết luận:
Tính trào phúng trong ngôn ngữ đối thoại của hai nhân vật trong văn bản “Giấu của” của Lộng Chương đã góp phần làm cho tác phẩm thêm sinh động, hấp dẫn và châm biếm sâu cay những thói hư tật xấu của xã hội.
Câu hỏi 3 trang 145 SGK Văn 12 Kết nối tri thức tập 1
Theo bạn, trạng thái “quẫn” của hai nhân vật ông Đại Cát và bà Đại Cát được thể hiện qua những lời nói, cử chỉ và hành động nào?
Lời giải chi tiết:
Trạng thái “quẫn” của hai nhân vật ông Đại Cát và bà Đại Cát được thể hiện qua những lời nói, cử chỉ và hành động sau:
-Lời nói:
Lặp lại: Hai nhân vật liên tục lặp lại những câu nói thể hiện sự lo lắng
Than vãn: Hai nhân vật liên tục than vãn về số phận của mình, trách móc lẫn nhau và oán trách cuộc đời.
-Lúng túng: Hai nhân vật nói năng lúng túng, thể hiện sự hoảng loạn và mất bình tĩnh.
-Cử chỉ:
Hoang mang: Hai nhân vật có cử chỉ hoang mang, lo lắng, bồn chồn.
Hốt hoảng: Hai nhân vật hốt hoảng chạy đi chạy lại, không biết phải làm gì.
Tuyệt vọng: Hai nhân vật có cử chỉ tuyệt vọng, buông xuôi.
Hành động:
Loay hoay: Hai nhân vật loay hoay tìm cách giải quyết vấn đề, nhưng không biết phải làm gì.
Bế tắc: Hai nhân vật rơi vào bế tắc, không tìm ra lối thoát.
Gục ngã: Hai nhân vật gục ngã, kiệt sức vì lo lắng và tuyệt vọng.
Ngoài ra, trạng thái “quẫn” của hai nhân vật còn được thể hiện qua:
Biểu cảm khuôn mặt: Hai nhân vật có biểu cảm khuôn mặt lo lắng, sợ hãi, tuyệt vọng.
Ánh mắt: Hai nhân vật có ánh mắt hoang mang, thất thần.
Giọng nói: Hai nhân vật có giọng nói run rẩy, nghẹn ngào.
-Kết luận:
Trạng thái “quẫn” của hai nhân vật ông Đại Cát và bà Đại Cát được thể hiện qua nhiều phương diện khác nhau, từ lời nói, cử chỉ, hành động đến biểu cảm khuôn mặt, ánh mắt và giọng nói. Tất cả những biểu hiện này đều cho thấy sự lo lắng, sợ hãi, tuyệt vọng của hai nhân vật trước tình cảnh khó khăn của mình.
Câu hỏi 4 trang 145 SGK Văn 12 Kết nối tri thức tập 1
Việc lặp đi lặp lại chi tiết về những tấm ảnh trong lời chỉ dẫn sân khấu ở phần đầu và phần cuối đoạn trích gợi ra cho bạn suy nghĩ gì?
Lời giải chi tiết:
Việc lặp đi lặp lại chi tiết về những tấm ảnh trong lời chỉ dẫn sân khấu ở phần đầu và phần cuối đoạn trích “Giấu của” của Lộng Chương gợi ra những suy nghĩ sau:
-Nhấn mạnh vai trò của những tấm ảnh:
Những tấm ảnh được lặp đi lặp lại hai lần, cho thấy tầm quan trọng của chúng trong tác phẩm.
Những tấm ảnh là biểu tượng cho truyền thống, lịch sử và giá trị đạo đức của gia đình.
-Tạo sự đối lập:
Việc lặp lại chi tiết về những tấm ảnh ở đầu và cuối tác phẩm tạo sự đối lập về tâm trạng của nhân vật.
Ở đầu tác phẩm, nhân vật vui vẻ, hạnh phúc khi nhìn những tấm ảnh.
Ở cuối tác phẩm, nhân vật buồn bã, thất vọng khi nhìn những tấm ảnh.
Gợi ra suy ngẫm:
Việc lặp lại chi tiết về những tấm ảnh gợi ra cho người đọc suy ngẫm về sự thay đổi của cuộc đời.
Cuộc đời có thể thay đổi bất cứ lúc nào, con người cần phải biết trân trọng những gì mình đang có.
-Nhắc nhở về trách nhiệm:
Việc lặp lại chi tiết về những tấm ảnh nhắc nhở con cháu trong gia đình phải luôn ghi nhớ công lao của tổ tiên và giữ gìn những giá trị tốt đẹp của gia đình.
-Tăng tính nghệ thuật:
Việc lặp lại chi tiết về những tấm ảnh góp phần tăng tính nghệ thuật cho tác phẩm.
Nó tạo nên sự liền mạch, thống nhất cho tác phẩm và giúp tác phẩm thêm sâu sắc.
Ngoài ra, việc lặp đi lặp lại chi tiết về những tấm ảnh còn có thể gợi ra những suy nghĩ khác, tùy thuộc vào cách nhìn nhận của mỗi người đọc.
Ví dụ:
Lần đầu tiên: “Trên bàn thờ, di ảnh cụ tổ, cụ cố, cụ nội, cụ ngoại… đều được treo trang trọng.”
Lần thứ hai: “Bà Phán nhìn di ảnh cụ tổ, cụ cố, cụ nội, cụ ngoại… rồi nhìn ba đứa con đang quỳ lạy trước bàn thờ.”
-Kết luận:
Việc lặp đi lặp lại chi tiết về những tấm ảnh trong lời chỉ dẫn sân khấu ở phần đầu và phần cuối đoạn trích “Giấu của” của Lộng Chương là một dụng ý nghệ thuật của tác giả. Nó góp phần làm cho tác phẩm thêm sâu sắc, ý nghĩa và gợi ra cho người đọc nhiều suy nghĩ.
Ví dụ:
– Suy nghĩ về sức mạnh của ký ức: Ký ức có thể là nguồn động lực, cũng có thể là gánh nặng, ám ảnh con người.
– Suy nghĩ về thời gian: Thời gian trôi đi không thể xóa nhòa quá khứ, mà chỉ có thể giúp con người trưởng thành và đối mặt với những ký ức của mình.
Câu hỏi 5 trang 146 SGK Văn 12 Kết nối tri thức tập 1
Bạn thấy hai nhân vật “đáng cười” trong đoạn trích này đáng ghét hay đáng thương? Tại sao?
Lời giải chi tiết:
Đáng cười :
– Hành động lố bịch: Hai nhân vật này liên tục thực hiện những hành động lố bịch, phi lý như trốn trong nhà vệ sinh, giả vờ điếc, v.v. để che giấu bí mật của mình. Những hành động này khiến họ trở nên nực cười và thiếu đi sự tôn trọng đối với người khác.
– Sự ích kỷ: Họ chỉ quan tâm đến việc che giấu bí mật của bản thân mà không màng đến những ảnh hưởng tiêu cực mà nó có thể gây ra cho người khác.
– Sự giả tạo: Họ cố gắng che giấu bản chất thật của mình bằng những lời nói dối và hành động giả tạo.
Đáng thương:
– Nỗi sợ hãi: Hai nhân vật này hành động như vậy vì họ sợ hãi bị phanh phui bí mật. Nỗi sợ hãi này khiến họ trở nên mất kiểm soát và có những hành động phi lý.
– Sự yếu đuối: Họ không đủ mạnh mẽ để đối mặt với sự thật và giải quyết vấn đề một cách trực tiếp.
– Sự cô đơn: Họ bị cô lập bởi bí mật của mình và không thể chia sẻ nó với bất kỳ ai.
Kết luận:
Hai nhân vật này “đáng cười” vì những hành động lố bịch và ích kỷ của họ. Tuy nhiên, họ cũng “đáng thương” vì nỗi sợ hãi, sự yếu đuối và sự cô đơn mà họ đang trải qua. Cảm xúc của người đọc đối với hai nhân vật này có thể thay đổi tùy thuộc vào cách họ nhìn nhận vấn đề. Một số người có thể cảm thấy tức giận với sự lố bịch và ích kỷ của họ, trong khi những người khác có thể cảm thấy thương xót cho nỗi sợ hãi và sự yếu đuối của họ.
Câu hỏi 6 trang 146 SGK Văn 12 Kết nối tri thức tập 1
Hãy chỉ ra xung đột giữa thực tế và lí tưởng được thể hiện trong đoạn trích
Lời giải chi tiết:
-Lí tưởng của nhân vật:
+Ông Đại Cát và bà Đại Cát : Muốn giữ gìn của cải cho gia đình.
-Thực tế:
+Xã hội loạn lạc, bất công:
Quan lại tham nhũng, bóc lột nhân dân.
Nhân dân lâm vào cảnh đói khổ.
-Gia đình Ông Đại Cát và bà Đại Cát
+Của cải có được là do bóc lột nhân dân.
+Họ tham lam, bủn xỉn, không muốn chia sẻ với người khác.
-Xung đột:
+Lí tưởng của nhân vật mâu thuẫn với thực tế xã hội:
Ông Đại Cát và bà Đại Cát muốn giữ gìn của cải, nhưng thực tế xã hội bất công khiến họ phải lo lắng, sợ hãi.
+Lí tưởng của nhân vật mâu thuẫn với bản chất của họ:
Ông Đại Cát và bà Đại Cát muốn giữ gìn của cải, nhưng bản chất họ tham lam, bủn xỉn.
-Hậu quả:
+Xung đột giữa thực tế và lí tưởng khiến nhân vật rơi vào bế tắc, không tìm ra lối thoát.
+Ông Đại Cát và bà Đại Cát: Sợ hãi, lo lắng
-Ý nghĩa:
+Thể hiện sự phê phán của tác giả đối với xã hội bất công:
Xã hội khiến con người phải đánh mất lí tưởng.
Con người phải sống trong lo lắng, sợ hãi.
+Thể hiện niềm tin vào con người:
Con người vẫn luôn hướng đến những điều tốt đẹp.
Con người cần phải đấu tranh để thay đổi xã hội.
-Kết luận:
Xung đột giữa thực tế và lí tưởng là một chủ đề quan trọng trong văn học. Xung đột này được thể hiện rõ nét trong đoạn trích “Giấu của” của Lộng Chương. Qua đó, tác giả đã thể hiện sự phê phán của mình đối với xã hội bất công và niềm tin vào con người.
Câu hỏi 7 trang 146 SGK Văn 12 Kết nối tri thức tập 1
Nếu là đạo diễn dàn dựng đoạn trích này trên sân khấu, bạn sẽ lưu ý diễn viên những điểm gì?
Lời giải chi tiết:
Nếu là đạo diễn dàn dựng đoạn trích “Giấu của” trên sân khấu, tôi sẽ lưu ý diễn viên những điểm sau:
-Thể hiện tâm trạng nhân vật:
+Ông Đại Cát và bà Đại Cát : Lo lắng, sợ hãi, hoang mang, bế tắc.
-Ngôn ngữ và hành động:
+Phải phù hợp với tính cách và tâm trạng nhân vật.
+Phải thể hiện được sự hài hước, châm biếm của tác phẩm.
-Kỹ thuật sân khấu:
+Sử dụng ánh sáng, âm nhạc
+Sử dụng đạo cụ để tăng hiệu quả sân khấu.
-Diễn xuất:
+Diễn xuất phải tự nhiên, sinh động, thuyết phục.
+Diễn viên phải tương tác tốt với nhau.
-Ngoài ra, đạo diễn cần lưu ý:
+Khán giả mục tiêu của vở diễn.
+Thể hiện được thông điệp của tác phẩm.
Kết luận:
Dàn dựng một vở kịch thành công là một việc không dễ dàng. Đạo diễn cần phải có chuyên môn và kinh nghiệm. Diễn viên cần phải có tài năng và sự nỗ lực. Hy vọng những lưu ý trên sẽ giúp ích cho đạo diễn và diễn viên trong việc dàn dựng đoạn trích “Giấu của” trên sân khấu.
Kết nối đọc – viết
Viết đoạn văn (khoảng 150 chữ) phân tích một chi tiết hài hước trong đoạn trích giấu của
Lời giải chi tiết:
Đoạn trích Giấu của là một vở hài kịch tiêu biểu của nhà văn Lộng Chương. Chi tiết hài hước xuất hiện xuyên suốt tác phẩm, góp phần tạo nên tiếng cười vui nhộn và châm biếm sâu cay đối với xã hội miền Bắc trong những năm 60, thế kỉ XX, được thể hiện qua những lời đối thoại gây cười của nhân vật. Trong lúc tìm nơi để giấu của cải, ở hai nhân vật có những lời thoại: Bây giờ giấu của cải ở đâu?; Hay là giấu trong nồi canh?; Không được, bà Phán có thể ăn hết! Vậy giấu trong chăn bông?;Vậy… Giấu trong quần áo?Được! Cứ giấu trong quần áo! Những lời thoại hài hước giúp cho tác phẩm thêm sinh động và hấp dẫn, đó là một điểm sáng góp phần làm nên thành công của tác phẩm. Nó châm biếm những thói hư tật xấu của xã hội đồng thời thể hiện tính cách dí dỏm, hóm hỉnh của tác giả. Điều này tạo bầu không khí vui nhộn, giúp giảm bớt căng thẳng, mang đến tiếng cười sảng khoái, giúp người đọc giải trí. Châm biếm sâu cay hơi bày bản chất tham lam, hèn nhát, thiếu bản lĩnh của tầng lớp quan lại. Qua đó thể hiện tài năng của tác giả với khả năng xây dựng nhân vật hài hước, sinh động, khả năng sử dụng ngôn ngữ tinh tế, châm biếm sâu cay. Lời thoại hài hước là một yếu tố quan trọng góp phần làm nên thành công của tác phẩm Giấu của.
—
Tải file Soạn văn 12 bài Giấu của Kết nối tri thức tập 1 PDF tại đây