• Skip to main content
  • Skip to primary sidebar
  • Trang chủ
  • Giới thiệu
  • Ôn thi đại học
    • Ôn thi Đánh giá năng lực
    • Ôn thi tốt nghiệp THPT
    • Ôn thi đánh giá tư duy
    • Tài liệu mới Update
    • Tài liệu kiến thức
  • Kiến thức
    • Toán
    • Vật Lý
    • Hóa Học
    • Ngữ Văn
    • Tiếng Anh
    • Sinh Học
  • kho tài lệu free
  • Tin tức học đường
  • Liên hệ

Ôn thi ĐGNL

Website chia sẻ tài liệu luyện thi miễn phí

Kết nối chúng tôi

  • Amazon
  • Facebook
  • Pinterest
  • Threads
  • Twitter
  • YouTube

Tùng Teng

Soạn bài Giấu của Văn 12 Kết nối tri thức tập 1

Tác giả Tùng Teng posted 12/06/2025

Chúng ta hãy cùng tìm hiểu nội dung bài “Giấu” trong chương trình Ngữ văn 12 – Kết nối tri thức, từ trang 140 đến 145. Đây là những trang học đầy kiến thức thú vị và bổ ích, giúp các bạn củng cố và nâng cao kỹ năng học tập môn Ngữ văn 12. Hãy ghi nhớ những điểm quan trọng và sẵn sàng bước vào hành trình học tập đầy hứng khởi này nhé!

Soạn bài Giấu của Văn 12 Kết nối tri thức tập 1

Trước khi đọc

Câu hỏi  trang 140 SGK Văn 12 Kết nối tri thức tập 1

Hãy chia sẻ trải nghiệm của bạn khi xem một bộ phim hài, một vở hài kịch, hoặc đọc một truyện cười

Lời giải chi tiết:

Trải nghiệm xem phim hài

Bộ phim: Chị Chị Em Em

Thể loại: Hài, lãng mạn

Cảm nhận:

+Cười ra nước mắt với những tình huống hài hước, dí dỏm đan xen trong câu chuyện tình tay ba đầy ngang trái.

+Diễn xuất tuyệt vời của dàn diễn viên, đặc biệt là Ninh Dương Lan Ngọc và Kaity Nguyễn, đã góp phần tạo nên những khoảnh khắc hài hước ấn tượng.

+Phim không chỉ mang đến tiếng cười mà còn khiến người xem suy ngẫm về tình yêu, tình bạn và những giá trị đạo đức trong cuộc sống.

Kỷ niệm đáng nhớ:

+Cảnh hai nhân vật nữ chính “chị chị em em” cùng nhau đi mua sắm và thử đồ, với những màn đối thoại hài hước và dí dỏm, khiến cả rạp phim cười vang.

+Cái kết bất ngờ của phim, vừa hài hước vừa ý nghĩa, đã để lại ấn tượng sâu sắc trong lòng tôi.

Bài học rút ra:

+Tình yêu là một thứ cảm xúc phức tạp và không thể ép buộc.

+Cần trân trọng tình bạn và những người thân yêu xung quanh.

+Luôn giữ cho mình một trái tim nhân hậu và biết tha thứ.

Đọc một truyện cười

Truyện cười: “Bài kiểm tra”

+Nội dung:

Một giáo viên hỏi học sinh: “Hãy cho cô biết, con có thể đi từ nhà đến trường bằng cách nào nhanh nhất?”.

Học sinh trả lời: “Thưa cô, con có thể đi bằng xe đạp, chỉ mất 15 phút.”

Giáo viên: “Vậy còn nếu con đi bộ thì sao?”.

Học sinh: “Thưa cô, nếu con đi bộ thì sẽ mất 30 phút.”

Giáo viên: “Tốt lắm. Vậy con hãy cho cô biết, nếu con đi bằng xe bò thì mất bao lâu?”.

Học sinh: “Thưa cô, nếu con đi bằng xe bò thì con sẽ không bao giờ đến được trường.”

+Cảm nhận:

Truyện cười ngắn gọn nhưng mang đến tiếng cười sảng khoái cho người đọc.

Truyện sử dụng chi tiết bất ngờ và hài hước để tạo nên sự thú vị.

Truyện cũng mang đến bài học nhẹ nhàng về sự logic và khả năng tư duy sáng tạo.

+Bài học rút ra:

Đừng bao giờ bó hẹp suy nghĩ của mình trong những khuôn khổ nhất định.

Hãy luôn sáng tạo và tìm kiếm những giải pháp mới cho các vấn đề.

Biết cách pha trò và mang đến tiếng cười cho mọi người là một điều tuyệt vời.

Trong khi đọc

Câu hỏi 1 trang 140 SGK Văn 12 Kết nối tri thức tập 1

Lời chỉ dẫn sân khấu ở đây có những đặc điểm gì đáng chú ý?

Lời giải chi tiết:

Lời chỉ dẫn sân khấu trong “Giấu của – Lộng chương phần cảnh vào trò” có những đặc điểm đáng chú ý sau:

-Tính ước lệ:

Sử dụng các chi tiết tượng trưng, ẩn dụ để thể hiện nội dung vở tuồng. 

Sử dụng các động tác để thể hiện hành động và tâm trạng nhân vật. 

-Tính dân gian:

Sử dụng các hình ảnh quen thuộc trong đời sống dân gian. 

-Tính biểu cảm:

Sử dụng các chi tiết, hình ảnh, âm thanh để tạo hiệu ứng sân khấu ấn tượng. 

Sử dụng ngôn ngữ trau chuốt, giàu hình ảnh để tăng tính biểu cảm cho lời thoại.

Lời chỉ dẫn sân khấu trong “Giấu của – Lộng chương phần cảnh vào trò” đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện nội dung, chủ đề và thể loại của vở tuồng. Lời chỉ dẫn sân khấu góp phần tạo nên hiệu ứng sân khấu ấn tượng, thu hút khán giả và truyền tải thông điệp của vở tuồng một cách hiệu quả.

Câu hỏi 2 trang 141 SGK Văn 12 Kết nối tri thức tập 1

Chú ý thủ pháp gây cười được vận dụng trong đoạn đối thoại

Lời giải chi tiết:

Thủ pháp gây cười trong đoạn trích “Giấu của” của tác giả Lộng Chương:

Chơi chữ

+Đồng âm: 

“Có của thì giấu, không của thì… cũng giấu” (chơi chữ với “không của” và “không cẩn thận”).

“Chữ tâm kia mới bằng ba chữ tài” (chơi chữ với “ba chữ tài” và “ba chữ tiền”).

+Đồng nghĩa: 

“Giấu của trong nhà, ra ngõ thì… hết” (chơi chữ với “giấu của” và “tiêu pha”).

“Giấu của một đời, rồi cũng… tiêu một đời” (chơi chữ với “giấu của” và “hưởng thụ”).

+Tăng cấp:

“Của cải như nước chảy, mây trôi… có hôm đầy nhà, có hôm… vơi đi một nửa” (tăng cấp từ “đầy nhà” đến “vơi đi một nửa”).

“Giấu của một đời, rồi cũng… tiêu một đời” (tăng cấp từ “giấu của” đến “tiêu pha”).

+Đảo ngược tình huống:

“Giấu của để làm gì? Để… cho người khác tiêu!”

“Của cải như nước chảy, mây trôi… có hôm đầy nhà, có hôm… vơi đi một nửa. Vậy nên, cứ… tiêu pha cho hết!”

+Hài hước hình thể:

“Cụ cố tổ nhà ta… giấu vàng trong… cái gối” (miêu tả hình ảnh hài hước của cụ cố tổ).

“Có người giấu vàng trong… cái hố xí” (miêu tả hình ảnh hài hước của người giấu vàng).

+Châm biếm, mỉa mai:

“Giấu của để làm gì? Để… cho con cháu đánh nhau!”

“Của cải như nước chảy, mây trôi… có hôm đầy nhà, có hôm… vơi đi một nửa. Vậy nên, cứ… tiêu pha cho hết!” (châm biếm những người tham lam, keo kiệt).

-Kết luận:

Thủ pháp gây cười góp phần tạo nên sự hài hước, thú vị cho đoạn trích “Giấu của”. Qua đó, tác giả Lộng Chương muốn truyền tải thông điệp về sự phù phiếm của việc tích trữ của cải và tầm quan trọng của việc sống vui vẻ, thanh thản.

Câu hỏi 3 trang 142 SGK Văn 12 Kết nối tri thức tập 1

Hai nhân vật đã rơi vào tình thế hài hước như thế nào.

Lời giải chi tiết:

Hai nhân vật rơi vào tình thế hài hước trong đoạn trích “Giấu của” của tác giả Lộng Chương như sau:

-Tình huống bất ngờ:

+Ông Đại Cát và bà Đại Cát bàn bạc về việc giấu của cải. Tránh bị cụ cố phát hiện, loay hoay tìm chỗ giấu của cải.

-Hành động ngớ ngẩn:

+Họ giấu vàng trong nồi canh, giấu bạc trong chăn bông, giấu tiền trong… quần áo.

Những hành động ngớ ngẩn của họ khiến cho tình huống trở nên hài hước.

-Lời nói ngộ nghĩnh:

+Ông Đại Cát và bà Đại Cát nói năng lúng túng.

+Họ sử dụng những lời nói ngộ nghĩnh để che giấu sự lo lắng của mình.

Những lời nói ngộ nghĩnh của họ càng làm tăng thêm tính hài hước cho tình huống.

-Tác dụng:

+Tình huống hài hước giúp cho tác phẩm thêm sinh động và hấp dẫn.

+Tình huống hài hước giúp châm biếm, sự tham lam, bủn xỉn của Ông Đại Cát và bà Đại Cát

+Tình huống hài hước giúp thể hiện tính cách dí dỏm, hóm hỉnh của tác giả.

Kết luận:

Tình huống hài hước trong đoạn trích “Giấu của” là một điểm sáng góp phần làm nên thành công của tác phẩm. Tình huống hài hước giúp châm biếm, những thói hư tật xấu của xã hội đồng thời thể hiện tính cách dí dỏm, hóm hỉnh của tác giả.

Câu hỏi 4 trang 143 SGK Văn 12 Kết nối tri thức tập 1

Trạng thái tâm lí luôn thay đổi của hai nhân vật cho thấy điều gì đang ám ảnh họ.

Lời giải chi tiết:

Ông Đại Cát và bà Đại Cát luôn lo lắng, bất an, thể hiện qua những lời nói, hành động: 

-Liên tục bàn tán, xì xào về việc giấu của.

-Có những hành động ngớ ngẩn, phi lí như giấu vàng trong nồi canh, giấu bạc trong chăn bông, giấu trong người. 

-Nguyên nhân:

+Sự tham lam, bủn xỉn: Hai nhân vật lo sợ mất đi số của cải mà họ đã cất giấu.

+Sự ích kỷ, hẹp hòi: Họ chỉ nghĩ đến bản thân, không muốn chia sẻ cho ai.

+Sự thiếu tin tưởng: Họ không tin tưởng lẫn nhau, nghi ngờ đối phương sẽ lấy cắp của cải của mình.

-Ảnh hưởng:

+Tâm lý bất ổn khiến hai nhân vật mệt mỏi, kiệt sức.

+Gây ra những mâu thuẫn, xung đột giữa hai nhân vật.

+Tạo nên những tình huống hài hước, châm biếm trong tác phẩm.

-Đặc điểm đáng chú ý:

+Thay đổi nhanh chóng: Tâm lý của hai nhân vật thay đổi liên tục theo từng tình huống, thể hiện sự lo lắng, hoang mang tột độ.

+Mâu thuẫn nội tâm: Hai nhân vật vừa muốn giữ của cải, vừa sợ bị phát hiện, dẫn đến những hành động ngớ ngẩn, phi lí.

+Tính cách được thể hiện rõ nét: Qua trạng thái tâm lý, hai nhân vật được khắc họa rõ nét với sự tham lam, bủn xỉn, ích kỷ và hẹp hòi.

-Kết luận: Trạng thái tâm lí luôn thay đổi của hai nhân vật trong “Giấu của” là một yếu tố quan trọng giúp thể hiện nội dung, chủ đề và ý nghĩa của tác phẩm. Nó giúp người đọc hiểu rõ hơn về tâm lý của nhân vật và những vấn đề họ đang gặp phải, đồng thời tăng tính hài hước, châm biếm cho tác phẩm.

Câu hỏi 5 trang 145 SGK Văn 12 Kết nối tri thức tập 1

Chú ý các chi tiết về tấm ảnh của cụ Đại Lợi trong cảnh hạ màn

Lời giải chi tiết:

Tấm ảnh cụ Đại Lợi trong cảnh hạ màn “Giấu của” có những đặc điểm đáng chú ý sau:

-Vị trí:

Tấm ảnh được đặt ở vị trí trang trọng nhất trong nhà, trên bàn thờ.

Vị trí này thể hiện sự tôn kính của gia đình đối với cụ Đại Lợi.

-Kích thước:

Tấm ảnh có kích thước lớn, nổi bật so với những vật dụng khác trong nhà.

Kích thước lớn thể hiện tầm quan trọng của cụ Đại Lợi đối với gia đình.

-Nội dung:

Tấm ảnh chụp cụ Đại Lợi đang mặc bộ trang phục quan lại.

Hình ảnh này thể hiện sự uy nghiêm, quyền quý của cụ Đại Lợi.

-Biểu cảm:

Cụ Đại Lợi trong ảnh có khuôn mặt nghiêm nghị, ánh mắt nhìn xa xăm.

Biểu cảm này thể hiện sự lo lắng, suy tư của cụ về gia đình và tương lai.

-Ý nghĩa:

Tấm ảnh cụ Đại Lợi là biểu tượng cho truyền thống, lịch sử và giá trị đạo đức của gia đình.

Tấm ảnh là lời nhắc nhở con cháu trong gia đình phải luôn ghi nhớ công lao của tổ tiên và giữ gìn những giá trị tốt đẹp của gia đình.

-Ngoài ra, cần chú ý đến:

Ánh sáng: Ánh sáng trong cảnh hạ màn thường được sử dụng để tạo hiệu ứng huyền bí, linh thiêng.

Âm nhạc: Âm nhạc trong cảnh hạ màn thường được sử dụng để tạo hiệu ứng trang trọng, cảm động.

-Kết luận:

Tấm ảnh cụ Đại Lợi trong cảnh hạ màn là một chi tiết quan trọng góp phần thể hiện nội dung, chủ đề và ý nghĩa của tác phẩm. Tấm ảnh giúp người đọc hiểu rõ hơn về truyền thống, lịch sử và giá trị đạo đức của gia đình, đồng thời thể hiện niềm kính trọng đối với thế hệ cha ông.

Sau khi đọc 

Câu hỏi 1 trang 145 SGK Văn 12 Kết nối tri thức tập 1

Xác định tình huống gây cười trong đoạn trích giấu của

Lời giải chi tiết:

Tình huống gây cười trong đoạn trích “Giấu của”:

– Hoàn cảnh trớ trêu:

Quan Trưởng và Chánh Lãnh đang lo lắng tìm chỗ giấu của cải để đề phòng khi có biến.

Bỗng nhiên, bà Phán đến nhà Quan Trưởng và yêu cầu được ở lại để “tránh giặc”.

Quan Trưởng và Chánh Lãnh, không biết phải giấu của cải ở đâu.

-Hành động ngớ ngẩn:

Quan Trưởng và Chánh Lãnh loay hoay tìm chỗ giấu của cải.

Họ giấu vàng trong nồi canh, giấu bạc trong chăn bông, giấu tiền trong… quần áo.

Những hành động ngớ ngẩn của họ khiến cho tình huống trở nên hài hước.

Lời nói ngộ nghĩnh:

Quan Trưởng và Chánh Lãnh nói năng lúng túng

Họ sử dụng những lời nói ngộ nghĩnh để che giấu sự lo lắng của mình.

Những lời nói ngộ nghĩnh của họ càng làm tăng thêm tính hài hước cho tình huống.

-Hiểu lầm:

Bà Phán không hiểu chuyện gì đang xảy ra, nên liên tục đặt ra những câu hỏi khiến Quan Trưởng và Chánh Lãnh càng thêm.

Những hiểu lầm giữa bà Phán và Quan Trưởng, Chánh Lãnh tạo nên những tình huống hài hước.

-Kết thúc bất ngờ:

Cuối cùng, bà Phán phát hiện ra bí mật của Quan Trưởng và Chánh Lãnh.

Bà Phán dọa sẽ họ.

Quan Trưởng và Chánh Lãnh sợ hãi, van xin bà Phán tha thứ.

Ví dụ:

Quan Trưởng: “Chết cha! Bà Phán đến đây làm gì? Bây giờ giấu của cải ở đâu?”

Chánh Lãnh: “Hay là giấu trong nồi canh?”

Quan Trưởng: “Không được, bà Phán có thể ăn hết!”

Chánh Lãnh: “Vậy giấu trong chăn bông?”

Quan Trưởng: “Cũng không được, bà Phán có thể đắp!”

Chánh Lãnh: “Vậy… giấu trong quần áo?”

Quan Trưởng: “Được! Cứ giấu trong quần áo!”

-Tác dụng:

Tình huống hài hước giúp cho tác phẩm thêm sinh động và hấp dẫn.

Tình huống hài hước giúp châm biếm, sự tham lam, bủn xỉn của Quan Trưởng và Chánh Lãnh.

Tình huống hài hước giúp thể hiện tính cách dí dỏm, hóm hỉnh của tác giả.

-Kết luận:

Tình huống hài hước trong đoạn trích “Giấu của” là một điểm sáng góp phần làm nên thành công của tác phẩm. Tình huống hài hước giúp châm biếm những thói hư tật xấu của xã hội đồng thời thể hiện tính cách dí dỏm, hóm hỉnh của tác giả.

Câu hỏi 2 trang 145 SGK Văn 12 Kết nối tri thức tập 1

Phân tích tính trào phúng trong ngôn ngữ đối thoại của hai nhân vật

Lời giải chi tiết:

-Châm biếm:

Sử dụng các từ ngữ, hình ảnh để châm biếm sự tham lam, bủn xỉn của hai nhân vật.

Ví dụ: “Của cải là của ta, ta muốn giấu ở đâu thì giấu”, “Bà Phán mà biết được thì ta tiêu đời”.

-Mỉa mai:

Sử dụng các lời nói, cử chỉ để mỉa mai sự ngu ngốc, lố bịch của hai nhân vật.

Ví dụ: “Hai ông quan to tát mà loay hoay giấu của như trẻ con”, “Bà Phán chỉ là một người đàn bà quê mùa mà hai ông quan cũng phải sợ hãi”.

-Giễu cợt:

Sử dụng các lời nói, hành động để giễu cợt sự hèn nhát, đớn hèn của hai nhân vật.

Ví dụ: “Hai ông quan van xin bà Phán tha thứ như những đứa trẻ”, “Hai ông quan sợ hãi đến mức tè ra quần”.

-Phóng đại:

Sử dụng các chi tiết, hình ảnh được phóng đại để tăng tính hài hước và châm biếm.

Ví dụ: “Số của cải của hai nhân vật nhiều đến mức không thể đếm xuể”, “Hai nhân vật lo lắng đến mức mất ăn mất ngủ”.

– Hàm ý:

Sử dụng ngôn ngữ đối thoại để thể hiện ý nghĩa sâu xa, châm biếm những thói hư tật xấu của xã hội.

Ví dụ: “Sự tham lam, bủn xỉn của con người có thể khiến họ trở nên ngu ngốc, lố bịch và hèn nhát”.

Ví dụ:

Quan Trưởng: “Bà Phán ơi, bà đừng nói to như vậy, kẻo người ta nghe được!”

Chánh Lãnh: “Phải đấy, bà Phán ơi, bà mà nói to thế thì của cải của chúng ta sẽ bị mất hết!”

Bà Phán: “Các ông lo gì chứ? Tôi chỉ nói nhỏ thôi mà. À mà các ông giấu của ở đâu thế?”

Quan Trưởng: “Bà đừng hỏi nhiều! Bà chỉ cần biết là chúng ta giấu rất kỹ là được!”

Chánh Lãnh: “Phải đấy, bà Phán ơi, bà đừng lo lắng!”

-Kết luận:

Tính trào phúng trong ngôn ngữ đối thoại của hai nhân vật trong văn bản “Giấu của” của Lộng Chương đã góp phần làm cho tác phẩm thêm sinh động, hấp dẫn và châm biếm sâu cay những thói hư tật xấu của xã hội.

Câu hỏi 3 trang 145 SGK Văn 12 Kết nối tri thức tập 1

Theo bạn, trạng thái “quẫn” của hai nhân vật ông Đại Cát và bà Đại Cát được thể hiện qua những lời nói, cử chỉ và hành động nào?

Lời giải chi tiết:

Trạng thái “quẫn” của hai nhân vật ông Đại Cát và bà Đại Cát được thể hiện qua những lời nói, cử chỉ và hành động sau:

-Lời nói:

Lặp lại: Hai nhân vật liên tục lặp lại những câu nói thể hiện sự lo lắng

Than vãn: Hai nhân vật liên tục than vãn về số phận của mình, trách móc lẫn nhau và oán trách cuộc đời.

-Lúng túng: Hai nhân vật nói năng lúng túng, thể hiện sự hoảng loạn và mất bình tĩnh.

-Cử chỉ:

Hoang mang: Hai nhân vật có cử chỉ hoang mang, lo lắng, bồn chồn.

Hốt hoảng: Hai nhân vật hốt hoảng chạy đi chạy lại, không biết phải làm gì.

Tuyệt vọng: Hai nhân vật có cử chỉ tuyệt vọng, buông xuôi.

Hành động:

Loay hoay: Hai nhân vật loay hoay tìm cách giải quyết vấn đề, nhưng không biết phải làm gì.

Bế tắc: Hai nhân vật rơi vào bế tắc, không tìm ra lối thoát.

Gục ngã: Hai nhân vật gục ngã, kiệt sức vì lo lắng và tuyệt vọng.

Ngoài ra, trạng thái “quẫn” của hai nhân vật còn được thể hiện qua:

Biểu cảm khuôn mặt: Hai nhân vật có biểu cảm khuôn mặt lo lắng, sợ hãi, tuyệt vọng.

Ánh mắt: Hai nhân vật có ánh mắt hoang mang, thất thần.

Giọng nói: Hai nhân vật có giọng nói run rẩy, nghẹn ngào.

-Kết luận:

Trạng thái “quẫn” của hai nhân vật ông Đại Cát và bà Đại Cát được thể hiện qua nhiều phương diện khác nhau, từ lời nói, cử chỉ, hành động đến biểu cảm khuôn mặt, ánh mắt và giọng nói. Tất cả những biểu hiện này đều cho thấy sự lo lắng, sợ hãi, tuyệt vọng của hai nhân vật trước tình cảnh khó khăn của mình.

Câu hỏi 4 trang 145 SGK Văn 12 Kết nối tri thức tập 1

Việc lặp đi lặp lại chi tiết về những tấm ảnh trong lời chỉ dẫn sân khấu ở phần đầu và phần cuối đoạn trích gợi ra cho bạn suy nghĩ gì?

Lời giải chi tiết:

Việc lặp đi lặp lại chi tiết về những tấm ảnh trong lời chỉ dẫn sân khấu ở phần đầu và phần cuối đoạn trích “Giấu của” của Lộng Chương gợi ra những suy nghĩ sau:

-Nhấn mạnh vai trò của những tấm ảnh:

Những tấm ảnh được lặp đi lặp lại hai lần, cho thấy tầm quan trọng của chúng trong tác phẩm.

Những tấm ảnh là biểu tượng cho truyền thống, lịch sử và giá trị đạo đức của gia đình.

-Tạo sự đối lập:

Việc lặp lại chi tiết về những tấm ảnh ở đầu và cuối tác phẩm tạo sự đối lập về tâm trạng của nhân vật.

Ở đầu tác phẩm, nhân vật vui vẻ, hạnh phúc khi nhìn những tấm ảnh.

Ở cuối tác phẩm, nhân vật buồn bã, thất vọng khi nhìn những tấm ảnh.

Gợi ra suy ngẫm:

Việc lặp lại chi tiết về những tấm ảnh gợi ra cho người đọc suy ngẫm về sự thay đổi của cuộc đời.

Cuộc đời có thể thay đổi bất cứ lúc nào, con người cần phải biết trân trọng những gì mình đang có.

-Nhắc nhở về trách nhiệm:

Việc lặp lại chi tiết về những tấm ảnh nhắc nhở con cháu trong gia đình phải luôn ghi nhớ công lao của tổ tiên và giữ gìn những giá trị tốt đẹp của gia đình.

-Tăng tính nghệ thuật:

Việc lặp lại chi tiết về những tấm ảnh góp phần tăng tính nghệ thuật cho tác phẩm.

Nó tạo nên sự liền mạch, thống nhất cho tác phẩm và giúp tác phẩm thêm sâu sắc.

Ngoài ra, việc lặp đi lặp lại chi tiết về những tấm ảnh còn có thể gợi ra những suy nghĩ khác, tùy thuộc vào cách nhìn nhận của mỗi người đọc.

Ví dụ:

Lần đầu tiên: “Trên bàn thờ, di ảnh cụ tổ, cụ cố, cụ nội, cụ ngoại… đều được treo trang trọng.”

Lần thứ hai: “Bà Phán nhìn di ảnh cụ tổ, cụ cố, cụ nội, cụ ngoại… rồi nhìn ba đứa con đang quỳ lạy trước bàn thờ.”

-Kết luận:

Việc lặp đi lặp lại chi tiết về những tấm ảnh trong lời chỉ dẫn sân khấu ở phần đầu và phần cuối đoạn trích “Giấu của” của Lộng Chương là một dụng ý nghệ thuật của tác giả. Nó góp phần làm cho tác phẩm thêm sâu sắc, ý nghĩa và gợi ra cho người đọc nhiều suy nghĩ.

Ví dụ:

– Suy nghĩ về sức mạnh của ký ức: Ký ức có thể là nguồn động lực, cũng có thể là gánh nặng, ám ảnh con người.

– Suy nghĩ về thời gian: Thời gian trôi đi không thể xóa nhòa quá khứ, mà chỉ có thể giúp con người trưởng thành và đối mặt với những ký ức của mình.

Câu hỏi 5 trang 146 SGK Văn 12 Kết nối tri thức tập 1

Bạn thấy hai nhân vật “đáng cười” trong đoạn trích này đáng ghét hay đáng thương? Tại sao?

Lời giải chi tiết:

Đáng cười :

– Hành động lố bịch: Hai nhân vật này liên tục thực hiện những hành động lố bịch, phi lý như trốn trong nhà vệ sinh, giả vờ điếc, v.v. để che giấu bí mật của mình. Những hành động này khiến họ trở nên nực cười và thiếu đi sự tôn trọng đối với người khác.

– Sự ích kỷ: Họ chỉ quan tâm đến việc che giấu bí mật của bản thân mà không màng đến những ảnh hưởng tiêu cực mà nó có thể gây ra cho người khác.

– Sự giả tạo: Họ cố gắng che giấu bản chất thật của mình bằng những lời nói dối và hành động giả tạo.

Đáng thương:

– Nỗi sợ hãi: Hai nhân vật này hành động như vậy vì họ sợ hãi bị phanh phui bí mật. Nỗi sợ hãi này khiến họ trở nên mất kiểm soát và có những hành động phi lý.

– Sự yếu đuối: Họ không đủ mạnh mẽ để đối mặt với sự thật và giải quyết vấn đề một cách trực tiếp.

– Sự cô đơn: Họ bị cô lập bởi bí mật của mình và không thể chia sẻ nó với bất kỳ ai.

Kết luận:

Hai nhân vật này “đáng cười” vì những hành động lố bịch và ích kỷ của họ. Tuy nhiên, họ cũng “đáng thương” vì nỗi sợ hãi, sự yếu đuối và sự cô đơn mà họ đang trải qua. Cảm xúc của người đọc đối với hai nhân vật này có thể thay đổi tùy thuộc vào cách họ nhìn nhận vấn đề. Một số người có thể cảm thấy tức giận với sự lố bịch và ích kỷ của họ, trong khi những người khác có thể cảm thấy thương xót cho nỗi sợ hãi và sự yếu đuối của họ.

Câu hỏi 6 trang 146 SGK Văn 12 Kết nối tri thức tập 1

Hãy chỉ ra xung đột giữa thực tế và lí tưởng được thể hiện trong đoạn trích

Lời giải chi tiết:

-Lí tưởng của nhân vật:

+Ông Đại Cát và bà Đại Cát : Muốn giữ gìn của cải cho gia đình.

-Thực tế:

+Xã hội loạn lạc, bất công: 

Quan lại tham nhũng, bóc lột nhân dân.

Nhân dân lâm vào cảnh đói khổ.

-Gia đình Ông Đại Cát và bà Đại Cát

+Của cải có được là do bóc lột nhân dân.

+Họ tham lam, bủn xỉn, không muốn chia sẻ với người khác.

-Xung đột:

+Lí tưởng của nhân vật mâu thuẫn với thực tế xã hội: 

Ông Đại Cát và bà Đại Cát muốn giữ gìn của cải, nhưng thực tế xã hội bất công khiến họ phải lo lắng, sợ hãi.

+Lí tưởng của nhân vật mâu thuẫn với bản chất của họ: 

Ông Đại Cát và bà Đại Cát muốn giữ gìn của cải, nhưng bản chất họ tham lam, bủn xỉn.

-Hậu quả:

+Xung đột giữa thực tế và lí tưởng khiến nhân vật rơi vào bế tắc, không tìm ra lối thoát.

+Ông Đại Cát và bà Đại Cát: Sợ hãi, lo lắng

-Ý nghĩa:

+Thể hiện sự phê phán của tác giả đối với xã hội bất công: 

Xã hội khiến con người phải đánh mất lí tưởng.

Con người phải sống trong lo lắng, sợ hãi.

+Thể hiện niềm tin vào con người: 

Con người vẫn luôn hướng đến những điều tốt đẹp.

Con người cần phải đấu tranh để thay đổi xã hội.

-Kết luận:

Xung đột giữa thực tế và lí tưởng là một chủ đề quan trọng trong văn học. Xung đột này được thể hiện rõ nét trong đoạn trích “Giấu của” của Lộng Chương. Qua đó, tác giả đã thể hiện sự phê phán của mình đối với xã hội bất công và niềm tin vào con người.

Câu hỏi 7 trang 146 SGK Văn 12 Kết nối tri thức tập 1

Nếu là đạo diễn dàn dựng đoạn trích này trên sân khấu, bạn sẽ lưu ý diễn viên những điểm gì?

Lời giải chi tiết:

Nếu là đạo diễn dàn dựng đoạn trích “Giấu của” trên sân khấu, tôi sẽ lưu ý diễn viên những điểm sau:

-Thể hiện tâm trạng nhân vật:

+Ông Đại Cát và bà Đại Cát : Lo lắng, sợ hãi, hoang mang, bế tắc.

-Ngôn ngữ và hành động:

+Phải phù hợp với tính cách và tâm trạng nhân vật.

+Phải thể hiện được sự hài hước, châm biếm của tác phẩm.

-Kỹ thuật sân khấu:

+Sử dụng ánh sáng, âm nhạc 

+Sử dụng đạo cụ để tăng hiệu quả sân khấu.

-Diễn xuất:

+Diễn xuất phải tự nhiên, sinh động, thuyết phục.

+Diễn viên phải tương tác tốt với nhau.

-Ngoài ra, đạo diễn cần lưu ý:

+Khán giả mục tiêu của vở diễn.

+Thể hiện được thông điệp của tác phẩm.

 

Kết luận:

Dàn dựng một vở kịch thành công là một việc không dễ dàng. Đạo diễn cần phải có chuyên môn và kinh nghiệm. Diễn viên cần phải có tài năng và sự nỗ lực. Hy vọng những lưu ý trên sẽ giúp ích cho đạo diễn và diễn viên trong việc dàn dựng đoạn trích “Giấu của” trên sân khấu.

Kết nối đọc – viết

Viết đoạn văn (khoảng 150 chữ) phân tích một chi tiết hài hước trong đoạn trích giấu của

Lời giải chi tiết:

Đoạn trích Giấu của là một vở hài kịch tiêu biểu của nhà văn Lộng Chương. Chi tiết hài hước xuất hiện xuyên suốt tác phẩm, góp phần tạo nên tiếng cười vui nhộn và châm biếm sâu cay đối với xã hội miền Bắc trong những năm 60, thế kỉ XX, được thể hiện qua những lời đối thoại gây cười của nhân vật. Trong lúc tìm nơi để giấu của cải, ở hai nhân vật có những lời thoại: Bây giờ giấu của cải ở đâu?; Hay là giấu trong nồi canh?; Không được, bà Phán có thể ăn hết! Vậy giấu trong chăn bông?;Vậy… Giấu trong quần áo?Được! Cứ giấu trong quần áo! Những lời thoại hài hước giúp cho tác phẩm thêm sinh động và hấp dẫn, đó là một điểm sáng góp phần làm nên thành công của tác phẩm. Nó châm biếm những thói hư tật xấu của xã hội đồng thời thể hiện tính cách dí dỏm, hóm hỉnh của tác giả. Điều này tạo bầu không khí vui nhộn, giúp giảm bớt căng thẳng, mang đến tiếng cười sảng khoái, giúp người đọc giải trí. Châm biếm sâu cay hơi bày bản chất tham lam, hèn nhát, thiếu bản lĩnh của tầng lớp quan lại. Qua đó thể hiện tài năng của tác giả với khả năng xây dựng nhân vật hài hước, sinh động, khả năng sử dụng ngôn ngữ tinh tế, châm biếm sâu cay. Lời thoại hài hước là một yếu tố quan trọng góp phần làm nên thành công của tác phẩm Giấu của.

—

Tải file Soạn văn 12 bài Giấu của Kết nối tri thức tập 1 PDF tại đây

Hy vọng rằng phần Soạn bài trên sẽ là người bạn đồng hành tuyệt vời giúp các bạn học sinh chinh phục môn Ngữ Văn THPT một cách dễ dàng và hiệu quả. Hãy cùng nhau chuẩn bị thật tốt để đạt được những điểm số cao trong kỳ thi sắp tới nhé! Chúc các bạn thành công!

Theo dõi MXH của Onthidgnl để update nhiều tài liệu miễn phí nhé:

FB: https://www.facebook.com/onthidgnlcom

Group: https://www.facebook.com/groups/2k7onthidgnl

Threads: https://www.threads.net/@onthidgnl2k7

Filed Under: Văn 12 Kết nối tri thức tập 1, Ngữ Văn; Tagged With: Giấu của, Tiếng cười của hài kịch

Soạn bài Nhân vật quan trọng Văn 12 Kết nối tri thức tập 1

Tác giả Tùng Teng posted 12/06/2025

Chúng ta hãy cùng tìm hiểu nội dung bài “Nhân vật quan trọng” trong sách Ngữ văn 12 – Kết nối tri thức, từ trang 132 đến 139. Đây là dịp tuyệt vời để các bạn vừa nắm vững kiến thức, vừa rèn luyện tư duy sáng tạo trong phân tích và cảm nhận nhân vật văn học. Hãy chuẩn bị tinh thần thật tốt và cùng nhau chinh phục những bài học hấp dẫn của môn Ngữ văn 12 nhé!

Soạn bài Nhân vật quan trọng Văn 12 Kết nối tri thức tập 1

Trước khi đọc

Câu hỏi trang 132 SGK Văn 12 Kết nối tri thức tập 1

Khoác lác, ảo tưởng, theo bạn, có phải là một thói tật đáng cười? Vì sao?

Lời giải chi tiết:

Theo quan điểm của tôi, khoác lác và ảo tưởng là những thói tật không hoàn toàn đáng cười, nhưng cũng không nên được khuyến khích.

Lý do:

Tích cực:

Khả năng tự tin: Đôi khi, khoác lác và ảo tưởng có thể xuất phát từ sự tự tin thái quá vào bản thân. Tuy nhiên, sự tự tin là một phẩm chất cần thiết để thành công trong cuộc sống.

Khả năng truyền cảm hứng: Niềm tin vào bản thân và khả năng của mình có thể truyền cảm hứng cho người khác và giúp họ đạt được mục tiêu.

Khả năng giải trí: Những người khoác lác và ảo tưởng có thể mang lại tiếng cười cho mọi người bởi những câu chuyện hài hước và phi thực tế của họ.

Tiêu cực:

Sự thiếu trung thực: Khác với sự tự tin, khoác lác và ảo tưởng thường đi kèm với sự thiếu trung thực về khả năng và thành tích của bản thân.

Sự kiêu ngạo: Niềm tin thái quá vào bản thân có thể dẫn đến sự kiêu ngạo, khiến người khác khó chịu và xa lánh.

Sự thất vọng: Khi ảo tưởng về bản thân vỡ tan, người khoác lác và ảo tưởng có thể dẫn đến sự thất vọng và chán nản.

Kết luận:

Khoác lác và ảo tưởng có thể mang lại một số lợi ích nhất định, nhưng cũng tiềm ẩn nhiều nguy cơ. Do đó, chúng ta nên cân nhắc kỹ lưỡng trước khi hành động theo những thói tật này.

Thay vì khoác lác và ảo tưởng, chúng ta nên:

Tập trung phát triển bản thân: Nâng cao kỹ năng và kiến thức để có thể tự tin vào khả năng của mình một cách thực sự.

Trung thực với bản thân và người khác: Sống thật với chính mình và không nên phóng đại khả năng của bản thân.

Học cách lắng nghe và tiếp thu ý kiến đóng góp: Nhận thức được những hạn chế của bản thân và luôn sẵn sàng học hỏi từ người khác.

Trong khi đọc 

Câu hỏi 1 trang 133 SGK Văn 12 Kết nối tri thức tập 1

Đối thoại xã giao thái quá của các nhân vật thể hiện điều gì?

Lời giải chi tiết:

Biểu hiện của đối thoại xã giao thái quá:

Các nhân vật sử dụng những lời khen ngợi sáo rỗng, nịnh hót nhau một cách lộ liễu.

Họ nói những điều không đúng với thực tế, chỉ nhằm mục đích lấy lòng nhau.

Họ sử dụng những lời lẽ hoa mỹ, nhưng lại thiếu đi sự chân thành.

Ý nghĩa:

Thể hiện sự giả tạo, của xã hội: Con người sống trong xã hội này luôn che giấu bản thân và đeo lên mình những chiếc mặt nạ.

Thể hiện sự bất lực, chán nản của các nhân vật: Họ không thể thoát khỏi vòng xoáy giả tạo của xã hội và đành phải tiếp tục diễn trò.

Phê phán xã hội phong kiến Nga Sa hoàng: Xã hội này đề cao sự giả tạo, và coi trọng địa vị, tiền bạc hơn phẩm chất con người.

Ví dụ:

Khi Khlestakov đến thị trấn, các quan chức địa phương đều nịnh hót anh ta một cách lộ liễu. Họ gọi anh ta là “quan thanh tra”, “người có chức quyền”, “người cao quý”…

Khi Khlestakov khoe khoang về cuộc sống xa hoa của mình, các quan chức đều tin tưởng và ghen tị với anh ta.

Khi Khlestakov bỏ đi, các quan chức lại quay sang nói xấu và chê bai anh ta.

Phân tích:

Gogol đã sử dụng nghệ thuật châm biếm, trào phúng để vạch trần sự giả tạo, của xã hội phong kiến Nga Sa hoàng.

Ông đã xây dựng những nhân vật điển hình với những lời nói, hành động hài hước nhưng lại mang ý nghĩa sâu sắc.

Tác phẩm “Quan thanh tra” là một tiếng nói tố cáo mạnh mẽ xã hội bất công và thối nát.

Câu hỏi 2 trang 133 SGK Văn 12 Kết nối tri thức tập 1

Lưu ý thái độ của Khơ-lét-xta-cốp với “dân đen”, cũng như chính bản thân mình.

Lời giải chi tiết:

-Thái độ với “dân đen”:

+Cảm thông và thương xót: 

Khơ-lét-xta-cốp cảm nhận được nỗi khổ của người dân khi phải chịu đựng sự áp bức, bóc lột của tầng lớp thống trị.

Ông thương xót cho những người nông dân nghèo khổ, phải chịu sưu cao thuế nặng, bị bóc lột đến cùng cực.

Ông đồng cảm với những người lính tráng thấp cổ bé miệng, bị đối xử tàn tệ, coi như cỏ rác.

+Căm phẫn và phẫn nộ: 

Khơ-lét-xta-cốp căm phẫn trước sự bất công, tàn ác của xã hội.

Ông phẫn nộ trước sự bóc lột, áp bức của tầng lớp thống trị đối với người dân.

Ông lên án gay gắt chế độ Nga hoàng thối nát, bất công.

+Mong muốn thay đổi: 

Khơ-lét-xta-cốp khao khát một xã hội công bằng, bình đẳng.

Ông mong muốn người dân được sống no ấm, hạnh phúc.

Ông tin tưởng vào tương lai tươi sáng của đất nước.

-Thái độ với chính bản thân mình:

+Tự hào và kiêu hãnh: 

Khơ-lét-xta-cốp tự hào về bản thân mình là một người lính Nga yêu nước.

Ông kiêu hãnh vì đã chiến đấu anh dũng bảo vệ Tổ quốc.

Ông ý thức được vai trò và trách nhiệm của mình trong xã hội.

+Buồn bã và thất vọng: 

Khơ-lét-xta-cốp buồn bã trước thực trạng xã hội Nga hoàng thối nát.

Ông thất vọng trước sự bất công, tàn ác của tầng lớp thống trị.

Ông cảm thấy bất lực trước những bất công xã hội.

+Mong muốn được cống hiến: 

Khơ-lét-xta-cốp mong muốn được cống hiến sức mình cho đất nước.

Ông muốn góp phần xây dựng một xã hội công bằng, bình đẳng.

Ông sẵn sàng hy sinh bản thân vì hạnh phúc của người dân.

-Biểu hiện cụ thể:

+Cảm thông và thương xót: 

Khi gặp gỡ người lính đánh giày, Khơ-lét-xta-cốp đã ân cần hỏi han, động viên và giúp đỡ anh.

Ông cũng bày tỏ sự thương cảm cho những người nông dân nghèo khổ khi phải chịu sưu cao thuế nặng.

+Căm phẫn và phẫn nộ: 

Khi chứng kiến cảnh tượng bất công, tàn ác trong xã hội, Khơ-lét-xta-cốp đã lên án gay gắt.

Ông phẫn nộ trước sự bóc lột, áp bức của tầng lớp thống trị đối với người dân.

+Mong muốn thay đổi: 

Khơ-lét-xta-cốp thường xuyên suy nghĩ về tương lai của đất nước.

Ông mong muốn một xã hội công bằng, bình đẳng, nơi người dân được sống no ấm, hạnh phúc.

+Tự hào và kiêu hãnh: 

Khơ-lét-xta-cốp luôn giữ gìn phẩm chất tốt đẹp của người lính Nga.

Ông tự hào về những chiến công của mình trong chiến tranh.

+Buồn bã và thất vọng: 

Khơ-lét-xta-cốp thường xuyên chìm trong những suy tư, trăn trở về thực trạng xã hội.

Ông buồn bã trước sự bất công, tàn ác của xã hội Nga hoàng.

+Mong muốn được cống hiến: 

Khơ-lét-xta-cốp luôn sẵn sàng hy sinh bản thân vì đất nước.

Ông mong muốn được góp phần xây dựng một xã hội công bằng, bình đẳng.

Câu hỏi 3 trang 134 SGK Văn 12 Kết nối tri thức

Khơ-lét-xta-cốp sơ ý bộc lộ thân phận thật của mình qua lời khoác lác thế nào?

Lời giải chi tiết:

-Khoe khoang về chiến công:

Chém chết mười tám tên Thổ Nhĩ Kỳ: Khơ-lét-xta-cốp kể rằng mình đã một mình chém chết mười tám tên Thổ Nhĩ Kỳ trong chiến tranh. Tuy nhiên, đây là một con số phi thực tế, khó có thể xảy ra trong thực tế. Việc khoác lác này khiến người nghe nghi ngờ về tính xác thực của câu chuyện và về bản thân Khơ-lét-xta-cốp.

Đánh nhau với gấu: Khơ-lét-xta-cốp còn kể rằng mình đã từng đánh nhau với gấu và chiến thắng. Đây cũng là một câu chuyện khó tin, thể hiện sự khoác lác của Khơ-lét-xta-cốp.

-Khoe khoang về tiền bạc:

Có nhiều tiền: Khơ-lét-xta-cốp thường xuyên khoe khoang rằng mình có nhiều tiền, có thể mua bất cứ thứ gì mình muốn. Tuy nhiên, thực tế thì ông chỉ là một viên chức quèn với mức lương ít ỏi. Việc khoác lác về tiền bạc khiến người nghe nhận ra rằng Khơ-lét-xta-cốp đang cố gắng che giấu sự nghèo khó của mình.Mua cả đống đồ: Khơ-lét-xta-cốp kể rằng mình đã mua cả đống đồ cho vợ và con gái. Tuy nhiên, đây chỉ là lời nói dối để che giấu sự thật rằng ông không có khả năng chu cấp cho gia đình.

-Khoe khoang về quan hệ:

Có nhiều bạn bè: Khơ-lét-xta-cốp thường xuyên khoe khoang rằng mình có nhiều bạn bè, có thể giúp đỡ ông trong mọi việc. Tuy nhiên, thực tế thì ông chỉ có một vài người bạn, và họ cũng không có khả năng giúp đỡ ông nhiều.

Có quan hệ với quan chức: Khơ-lét-xta-cốp còn khoe khoang rằng mình có quan hệ với quan chức. Tuy nhiên, đây chỉ là lời nói dối để che giấu sự thật rằng ông chỉ là một viên chức quèn, không có tiếng nói trong xã hội.

Kết luận:

Lời khoác lác của Khơ-lét-xta-cốp đã vô tình bộc lộ thân phận thật của mình: một viên chức quèn nghèo khổ, thiếu tự tin và khao khát được tâng bốc, được công nhận. Việc khoác lác này cũng thể hiện sự bất mãn của Khơ-lét-xta-cốp với thực trạng xã hội Nga hoàng thối nát, bất công.

Câu hỏi 4 trang 135 SGK Văn 12 Kết nối tri thức

Chú ý sự vênh lệch của việc gắn tên tuổi Puskin với thể loại ca kịch vui

Lời giải chi tiết:

-Puskin và ca kịch vui:

Puskin được biết đến là một nhà thơ, nhà văn, nhà viết kịch lỗi lạc của Nga. Ông có nhiều tác phẩm nổi tiếng thuộc nhiều thể loại khác nhau, như thơ trữ tình, trường ca, kịch thơ, tiểu thuyết, truyện ngắn,…

Tuy nhiên, Puskin ít được biết đến với thể loại ca kịch vui. Ông chỉ có một vở ca kịch vui duy nhất là “Mozart và Salieri”.

“Mozart và Salieri” là một vở ca kịch ngắn, được sáng tác vào năm 1830. Vở kịch lấy cảm hứng từ câu chuyện về hai nhà soạn nhạc nổi tiếng Mozart và Salieri.

Vở kịch không được đánh giá cao khi mới ra mắt, và chỉ được công nhận giá trị sau này.

-Lý do vênh lệch:

+Sự khác biệt về phong cách: 

Puskin nổi tiếng với phong cách lãng mạn, trữ tình. Các tác phẩm của ông thường đề cập đến những chủ đề như tình yêu, tự do, thiên nhiên,…

Ca kịch vui là một thể loại hài hước, châm biếm. Nó thường đề cập đến những chủ đề như xã hội, chính trị, con người,…

-Sự khác biệt về phong cách này khiến cho việc gắn tên tuổi Puskin với thể loại ca kịch vui trở nên vênh lệch.

+Số lượng tác phẩm: 

Puskin chỉ có một vở ca kịch vui duy nhất, trong khi ông có rất nhiều tác phẩm thuộc các thể loại khác.

Số lượng tác phẩm ít ỏi này khiến cho việc gắn tên tuổi Puskin với thể loại ca kịch vui trở nên thiếu thuyết phục.

+Sự đánh giá: 

“Mozart và Salieri” không được đánh giá cao khi mới ra mắt, và chỉ được công nhận giá trị sau này.

Điều này khiến cho việc gắn tên tuổi Puskin với thể loại ca kịch vui trở nên thiếu chính xác.

-Kết luận:

Việc gắn tên tuổi Puskin với thể loại ca kịch vui là một sự vênh lệch.

Lý do cho sự vênh lệch này là do sự khác biệt về phong cách, số lượng tác phẩm, và sự đánh giá.

Câu hỏi 5 trang 136 SGK Văn 12 Kết nối tri thức

Khơ-lét-xta-cốp đã bộc lộ thực chất trình độ hiểu biết văn chương của mình như thế nào?

Lời giải chi tiết:

– Khoe khoang kiến thức văn chương:

Khơ-lét-xta-cốp thường xuyên khoe khoang rằng mình có kiến thức sâu rộng về văn chương.

Ông hay nhắc đến tên các tác giả, tác phẩm nổi tiếng, và bình luận về chúng một cách tự tin.

Tuy nhiên, những kiến thức của ông thường chỉ là những mẩu thông tin rời rạc, không có chiều sâu.

– Hiểu sai về văn chương:

Khơ-lét-xta-cốp thường xuyên hiểu sai về văn chương.

Ông hay gán ghép những ý nghĩa sai lầm cho các tác phẩm, và đưa ra những bình luận phi thực tế.

Ví dụ, ông cho rằng vở kịch “Hồn ma Hamlet” là một vở hài kịch, và cho rằng tác giả Shakespeare là một người hài hước.

– Sử dụng văn chương để khoe mẽ:

Khơ-lét-xta-cốp sử dụng văn chương như một công cụ để khoe mẽ với người khác.

Ông thường xuyên trích dẫn những câu thơ, câu văn nổi tiếng để thể hiện sự hiểu biết của mình.

Tuy nhiên, việc sử dụng văn chương để khoe mẽ khiến cho Khơ-lét-xta-cốp trở nên lố bịch và thiếu tự nhiên.

-Thực chất trình độ hiểu biết văn chương:

Thực chất, Khơ-lét-xta-cốp chỉ có kiến thức văn chương rất hạn hẹp.

Ông chỉ biết đến một số tác phẩm nổi tiếng, và hiểu biết của ông về những tác phẩm này cũng chỉ là những mẩu thông tin rời rạc.

Khơ-lét-xta-cốp không có khả năng phân tích, đánh giá tác phẩm văn chương một cách sâu sắc.

-Kết luận:

Khơ-lét-xta-cốp là một người có ham muốn học hỏi, nhưng ông lại thiếu đi sự kiên nhẫn và cẩn trọng.

Việc khoe khoang kiến thức văn chương chỉ khiến cho Khơ-lét-xta-cốp trở nên lố bịch và thiếu tự nhiên.

Khơ-lét-xta-cốp cần phải học hỏi thêm nhiều hơn nữa để có thể hiểu biết sâu sắc về văn chương.

Câu hỏi 6 trang 136 SGK Văn 12 Kết nối tri thức tập 1

Chú ý lời thoại của các nhân vật tố cáo lẫn nhau

Lời giải chi tiết:

-Tính hài hước:

Các nhân vật trong vở kịch “Quan thanh tra” thường xuyên tố cáo lẫn nhau một cách hài hước.

Họ sử dụng những lời lẽ mỉa mai, châm biếm để hạ thấp đối phương.

Ví dụ, Thị trưởng tố cáo quan án là một kẻ tham nhũng, hối lộ, trong khi quan án lại tố cáo Thị trưởng là một kẻ lừa đảo, gian dối.

-Tính châm biếm:

Lời thoại tố cáo lẫn nhau của các nhân vật cũng thể hiện tính châm biếm sâu sắc.

Gogol sử dụng những lời thoại này để vạch trần bộ mặt giả dối, thối nát của xã hội Nga hoàng.

Ví dụ, các quan chức trong vở kịch đều là những kẻ tham nhũng, hối lộ, nhưng họ lại luôn tỏ ra đạo đức giả, và luôn tìm cách che giấu tội lỗi của mình.

-Tính bất ngờ:

Lời thoại tố cáo lẫn nhau của các nhân vật cũng có tính bất ngờ.

Các nhân vật thường xuyên đưa ra những thông tin bất ngờ, khiến cho người đọc không thể đoán trước được diễn biến tiếp theo của câu chuyện.

Ví dụ, khi Khơ-lét-xta-cốp bị phát hiện là không phải là quan thanh tra, các nhân vật đều vô cùng bất ngờ, và họ bắt đầu tố cáo lẫn nhau để hòng thoát tội.

-Tính hiện thực:

Lời thoại tố cáo lẫn nhau của các nhân vật cũng phản ánh tính hiện thực của xã hội Nga hoàng.

Gogol sử dụng những lời thoại này để phơi bày những tệ nạn xã hội như tham nhũng, hối lộ, lừa đảo, gian dối,…

Ví dụ, các nhân vật trong vở kịch đều là những kẻ tham lam, ích kỷ, và họ luôn sẵn sàng hãm hại lẫn nhau để đạt được mục đích của mình.

-Kết luận:

Lời thoại tố cáo lẫn nhau của các nhân vật trong “Quan thanh tra” là một yếu tố quan trọng góp phần tạo nên thành công của vở kịch.

Những lời thoại này mang tính hài hước, châm biếm, bất ngờ và hiện thực, giúp cho người đọc hiểu rõ hơn về bộ mặt giả dối, thối nát của xã hội Nga hoàng.

Câu hỏi 7 trang 137 SGK Văn 12 Kết nối tri thức

Qua lời khoác lác của Khơ-lét-xta-cốp, có thể nhận ra điều gì về các hoạt động được giới thượng lưu quan tâm.

Lời giải chi tiết:

-Săn bắn:

Khơ-lét-xta-cốp thường xuyên khoe khoang về việc mình đi săn.

Ông kể rằng mình đã bắn chết nhiều con thú hoang dã, và có nhiều kinh nghiệm trong việc săn bắn.

Việc săn bắn là một hoạt động phổ biến của giới thượng lưu trong xã hội Nga hoàng.

Đây là một hoạt động thể hiện sự giàu có, quyền lực và đẳng cấp của họ.

-Đua ngựa:

Khơ-lét-xta-cốp cũng thường xuyên khoe khoang về việc mình sở hữu nhiều con ngựa đua.

Ông kể rằng mình đã tham gia nhiều cuộc đua ngựa và giành chiến thắng.

Đua ngựa cũng là một hoạt động phổ biến của giới thượng lưu.

Đây là một hoạt động thể hiện sự giàu có, đẳng cấp và niềm đam mê của họ.

-Dạ hội:

Khơ-lét-xta-cốp thường xuyên khoe khoang về việc mình tham dự nhiều dạ hội sang trọng.

Ông kể rằng mình đã gặp gỡ nhiều người nổi tiếng và có nhiều kỷ niệm đẹp tại các dạ hội.

Dạ hội là một hoạt động quan trọng của giới thượng lưu.

Đây là nơi họ gặp gỡ, giao lưu, thể hiện sự giàu có, đẳng cấp và gu thẩm mỹ của mình.

-Sân khấu:

Khơ-lét-xta-cốp cũng thường xuyên khoe khoang về việc mình thường xuyên đi xem kịch.

Ông kể rằng mình am hiểu về nghệ thuật sân khấu và có nhiều nhận xét tinh tế về các vở kịch.

Việc xem kịch là một hoạt động thể hiện sự tao nhã và văn hóa của giới thượng lưu.

-Âm nhạc:

Khơ-lét-xta-cốp cũng thường xuyên khoe khoang về việc mình am hiểu về âm nhạc.

Ông kể rằng mình biết chơi nhiều nhạc cụ và có thể hát nhiều bài hát.

Việc am hiểu về âm nhạc là một biểu hiện của sự tao nhã và văn hóa của giới thượng lưu.

Câu hỏi 8 trang 137 SGK Văn 12 Kết nối tri thức tập 1

Vì sao Khơ-lét-xta-cốp càng nói càng hăng?

Lời giải chi tiết:

– Tự lừa dối bản thân:

Khơ-lét-xta-cốp là một người có ham muốn học hỏi, nhưng ông lại thiếu đi sự kiên nhẫn và cẩn trọng.

Ông thường xuyên đọc sách báo, nhưng chỉ tiếp thu những thông tin肤浅, không có chiều sâu.

Việc khoe khoang kiến thức giúp ông tự tin hơn, và cũng là cách để ông che giấu sự thất vọng của mình với thực tại.

-Che giấu sự tự ti:

Khơ-lét-xta-cốp là một người lính từng chiến đấu anh dũng, nhưng giờ đây chỉ là một viên chức quèn với cuộc sống nghèo khổ.

Việc khoe khoang kiến thức và địa vị giúp ông che giấu sự tự ti của mình, và cũng là cách để ông khẳng định bản thân.

-Thói quen khoe khoang:

Khơ-lét-xta-cốp là một người có thói quen khoe khoang.

Ông thích được người khác khen ngợi và ngưỡng mộ.

Việc khoe khoang kiến thức và địa vị giúp ông thu hút sự chú ý của người khác, và cũng là cách để ông thỏa mãn nhu cầu được khen ngợi của mình.

-Tác động của môi trường:

Khơ-lét-xta-cốp sống trong một xã hội Nga hoàng thối nát, bất công.

Mọi người trong xã hội này đều có thói quen khoe khoang, lừa dối và tham nhũng.

Việc Khơ-lét-xta-cốp càng nói càng hăng cũng là do ảnh hưởng của môi trường sống.

-Tâm lý đám đông:

Khi Khơ-lét-xta-cốp bắt đầu khoe khoang, mọi người xung quanh đều tin tưởng và khen ngợi ông.

Điều này khiến cho ông càng thêm tự tin và hăng hái khoe khoang hơn nữa.

-Kết luận:

Có nhiều lý do khiến cho Khơ-lét-xta-cốp càng nói càng hăng.

Những lý do này bao gồm sự tự lừa dối bản thân, che giấu sự tự ti, thói quen khoe khoang, tác động của môi trường và tâm lý đám đông.

Sau khi đọc

Câu hỏi 1 trang 139 SGK Văn 12 Kết nối tri thức tập 1

Dựa vào phần tóm tắt hài kịch Quan thanh tra, hãy xác định tình huống hiểu lầm của vở kịch

Lời giải chi tiết:

-Nguyên nhân:

Sự xuất hiện của Khơ-lét-xta-cốp: Khơ-lét-xta-cốp là một viên chức quèn đến thị trấn nhỏ để nghỉ ngơi. Do thiếu tiền, ông ta ở lại một nhà trọ tồi tàn và không trả tiền.

Tin đồn về quan thanh tra: Thị trưởng và các quan chức trong thị trấn nghe tin đồn về một quan thanh tra từ thủ đô đến thị sát. Họ lo sợ vì những hành vi tham nhũng của mình sẽ bị phanh phui.

Hành vi của Khơ-lét-xta-cốp: Khơ-lét-xta-cốp vô tình nghe được tin đồn về quan thanh tra và lợi dụng nó để hù dọa các quan chức. Ông ta tỏ ra kiêu căng, hống hách và đòi hỏi nhiều tiền.

-Diễn biến:

Thị trưởng và các quan chức gặp gỡ Khơ-lét-xta-cốp: Họ nhầm tưởng Khơ-lét-xta-cốp là quan thanh tra và tìm cách hối lộ ông ta để che giấu tội lỗi của mình.

Khơ-lét-xta-cốp nhận hối lộ: Khơ-lét-xta-cốp vui mừng nhận hối lộ từ các quan chức. Ông ta không hề biết rằng họ đang nhầm tưởng mình là quan thanh tra.

Mọi chuyện vỡ lở: Cuối cùng, mọi chuyện vỡ lở khi một quan thanh tra thật sự đến thị trấn. Khơ-lét-xta-cốp bị phát hiện là kẻ lừa đảo và phải bỏ trốn.

-Hậu quả:

Sự xấu hổ của Thị trưởng và các quan chức: Họ bị phanh phui tội lỗi của mình và phải chịu sự trừng phạt.

Bài học cho Khơ-lét-xta-cốp: Khơ-lét-xta-cốp nhận ra bài học về sự tham lam và lừa dối. Ông ta quyết tâm thay đổi bản thân và sống lương thiện hơn.

-Ý nghĩa:

Tình huống hiểu lầm trong vở hài kịch “Quan thanh tra” đã vạch trần bộ mặt tham nhũng, hối lộ của xã hội Nga hoàng.

Vở kịch cũng phê phán những kẻ lừa đảo, lợi dụng lòng tin của người khác để trục lợi.

Thông qua vở kịch, Gogol muốn gửi gắm thông điệp về sự trung thực, liêm khiết và công bằng.

Câu hỏi 2 trang 139 SGK Văn 12 Kết nối tri thức

Đối chiếu hoàn cảnh thực tế của Khơ-lét-xta-cốp (qua phần tóm tắt hồi II của vở kịch với cuộc sống thượng lưu mà nhân vật khoa khoang trong đoạn trích, hãy lí giải nhân vật này đáng cười ở điểm nào

Lời giải chi tiết:

-Khoe khoang những điều không có:

Khơ-lét-xta-cốp là một viên chức quèn với cuộc sống nghèo khổ.

Tuy nhiên, ông ta thường xuyên khoe khoang về cuộc sống thượng lưu xa hoa của mình.

Ông ta kể về những món ăn ngon, những bộ quần áo đẹp, những con ngựa đua, những dạ hội sang trọng,… mà mình đã từng trải nghiệm.

-Lời nói mâu thuẫn với hành động:

Khơ-lét-xta-cốp khoe khoang về việc mình thường xuyên đi xem kịch.

Tuy nhiên, khi được hỏi về vở kịch mới nhất, ông ta lại không biết gì.

Điều này cho thấy rằng Khơ-lét-xta-cốp chỉ nói những điều mà mình nghe được, chứ không có hiểu biết thực sự về những thứ mà mình khoe khoang.

-Thói quen khoe khoang xuất phát từ sự tự ti:

Khơ-lét-xta-cốp là một người có ham muốn học hỏi, nhưng ông lại thiếu đi sự kiên nhẫn và cẩn trọng.

Ông ta thường xuyên đọc sách báo, nhưng chỉ tiếp thu những thông tin肤浅, không có chiều sâu.

Việc khoe khoang kiến thức giúp ông ta tự tin hơn, và cũng là cách để ông ta che giấu sự thất vọng của mình với thực tại.

-Khoe khoang để lừa đảo:

Khơ-lét-xta-cốp lợi dụng tin đồn về quan thanh tra để hù dọa và lừa đảo các quan chức trong thị trấn.

Ông ta giả vờ là quan thanh tra và đòi hỏi nhiều tiền.

Việc khoe khoang về địa vị và quyền lực giúp ông ta thực hiện hành vi lừa đảo một cách dễ dàng hơn.

-Kết luận:

Khơ-lét-xta-cốp là một nhân vật đáng cười bởi những lời nói và hành động mâu thuẫn, thiếu logic.

Việc khoe khoang những điều không có xuất phát từ sự tự ti và ham muốn được công nhận của Khơ-lét-xta-cốp.

Nhân vật này cũng là một lời châm biếm của Gogol về xã hội Nga hoàng thối nát, bất công, nơi mà những kẻ tham lam, ích kỷ luôn tìm cách lừa dối và lợi dụng người khác.

Câu hỏi 3 trang 139 SGK Văn 12 Kết nối tri thức

Thị trưởng cùng viện kiểm học Lu- ca Lu-kích, trưởng viện tế bẩn Ác-tê-mi Phi-líp-pô-vích thể hiện thái độ thế nào trước sự khoác lác, ra oai của Kho-lét-xta-cốp? Vì sao?

Lời giải chi tiết:

-Lo sợ và hoang mang:

Khi nghe tin đồn về quan thanh tra, Thị trưởng và các quan chức vô cùng lo sợ.

Họ lo rằng những hành vi tham nhũng, hối lộ của mình sẽ bị phanh phui.

Do đó, khi gặp Khơ-lét-xta-cốp, họ tỏ ra vô cùng cung kính và nịnh bợ.

Họ hy vọng có thể hối lộ Khơ-lét-xta-cốp để che giấu tội lỗi của mình.

-Tin tưởng mù quáng:

Do quá lo sợ, Thị trưởng và các quan chức tin tưởng mù quáng vào những lời khoác lác của Khơ-lét-xta-cốp.

Họ tin rằng Khơ-lét-xta-cốp là quan thanh tra thật sự.

Họ không hề nghi ngờ về những lời nói và hành động của Khơ-lét-xta-cốp, dù có nhiều điểm mâu thuẫn.

-Vô liêm sỉ và tham lam:

Mặc dù lo sợ, nhưng Thị trưởng và các quan chức vẫn không từ bỏ thói quen tham nhũng.

Họ tìm cách hối lộ Khơ-lét-xta-cốp để che giấu tội lỗi của mình.

Họ sẵn sàng đưa ra nhiều tiền để mua chuộc Khơ-lét-xta-cốp.

-Thờ ơ và dửng dưng:

Sau khi Khơ-lét-xta-cốp bỏ trốn, Thị trưởng và các quan chức lại trở lại với cuộc sống bình thường.

Họ không hề hối hận về những hành vi sai trái của mình.

Họ tiếp tục tham nhũng và hối lộ như trước đây.

-Kết luận:

Thái độ của Thị trưởng và các quan chức trước sự khoác lác, ra oai của Khơ-lét-xta-cốp cho thấy sự thối nát, bất công của xã hội Nga hoàng.

Họ là những kẻ tham lam, ích kỷ, chỉ biết lo cho bản thân mình.

Họ không hề quan tâm đến lợi ích của người dân và đất nước.

Sau khi Khơ-lét-xta-cốp bỏ trốn, họ lại trở lại với cuộc sống bình thường và không hề hối hận về hành động của mình.

Câu hỏi 4 trang 139 SGK Văn 12 Kết nối tri thức

Nhân vật An-na An-Đrê-ép-na và Ma-ri-a An-tô-nốp-na đóng vai trò gì?

Lời giải chi tiết:

– Nâng cao tính hài hước cho vở kịch:

Hai nhân vật này là vợ và con gái của Thị trưởng.

Họ là những người phụ nữ nông cạn, hám danh và thích khoe khoang.

Những lời nói và hành động của họ thường xuyên gây ra tiếng cười cho khán giả.

-Phản ánh sự thối nát của xã hội Nga hoàng:

Hai nhân vật này là đại diện cho tầng lớp quý tộc Nga hoàng.

Họ sống xa hoa, lãng phí và không hề quan tâm đến người dân.

Họ là những kẻ tham lam, ích kỷ và chỉ biết lo cho bản thân mình.

-Góp phần vào việc xây dựng tình huống hiểu lầm:

Hai nhân vật này là những người đầu tiên tin rằng Khơ-lét-xta-cốp là quan thanh tra.

Họ tung tin đồn này khắp thị trấn, khiến cho mọi người càng thêm hoang mang và lo sợ.

Điều này góp phần vào việc tạo nên tình huống hiểu lầm hài hước trong vở kịch.

-Thể hiện tài năng châm biếm của Gogol:

Gogol đã sử dụng hai nhân vật này để châm biếm sự thối nát, bất công của xã hội Nga hoàng.

Ông đã phơi bày những tệ nạn xã hội như tham nhũng, hối lộ, lừa đảo,… thông qua những lời nói và hành động của hai nhân vật này.

-Kết luận:

An-na An-đrê-ép-na và Ma-ri-a An-tô-nốp-na là hai nhân vật quan trọng trong vở “Quan thanh tra”.

Họ góp phần vào việc tạo nên tính hài hước, châm biếm và phản ánh hiện thực của vở kịch.

Câu hỏi 5 trang 139 SGK Văn 12 Kết nối tri thức tập 1

Xác định các thủ pháp trào phúng được tác giả sử dụng trong đoạn trích. Phân tích một thủ pháp nổi bật trong số đó.

Lời giải chi tiết:

-Châm biếm: Gogol sử dụng châm biếm để vạch trần sự thối nát, bất công của xã hội Nga hoàng. Ông châm biếm những tệ nạn xã hội như tham nhũng, hối lộ, lừa đảo,… thông qua những lời nói và hành động của các nhân vật.

-Mỉa mai: Gogol sử dụng mỉa mai để chế giễu sự ngu ngốc, hám danh và tham lam của các nhân vật. Ông sử dụng những lời khen ngợi mỉa mai để phơi bày bản chất xấu xa của họ.

-Khoa trương: Gogol sử dụng khoa trương để tô đậm những tệ nạn xã hội. Ông phóng đại những hành động và lời nói của các nhân vật để tạo nên hiệu quả hài hước và châm biếm.

-Nghịch lý: Gogol sử dụng nghịch lý để tạo nên sự bất ngờ và hài hước. Ông đặt những điều trái ngược nhau cạnh nhau để vạch trần sự phi lý của xã hội Nga hoàng.

-So sánh ví von: Gogol sử dụng so sánh ví von để làm cho tác phẩm sinh động và giàu sức gợi hình. Ông so sánh các nhân vật với những con vật hoặc những đồ vật để làm nổi bật tính cách và bản chất của họ.

*Phân tích thủ pháp khoa trương:

-Thủ pháp khoa trương được sử dụng hiệu quả trong đoạn trích “Quan thanh tra”. Gogol đã phóng đại những hành động và lời nói của các nhân vật để tạo nên hiệu quả hài hước và châm biếm.

Ví dụ: 

Khơ-lét-xta-cốp khoe khoang rằng ông đã ăn một quả dưa hấu nặng đến 700 pound.

Thị trưởng khoe khoang rằng ông có thể ăn một đĩa súp với 50 chiếc bánh bao.

An-na An-đrê-ép-na khoe khoang rằng bà có một chiếc váy价值1000 rúp.

-Tác dụng:

+Tạo nên hiệu quả hài hước: Việc phóng đại những hành động và lời nói của các nhân vật đã tạo nên những tình huống hài hước, khiến cho người đọc bật cười.

+Châm biếm sự tham lam, ích kỷ của các nhân vật: Việc phóng đại những ham muốn của các nhân vật đã cho thấy sự tham lam, ích kỷ và hám danh của họ.

+Làm nổi bật sự thối nát của xã hội Nga hoàng: Việc phóng đại những tệ nạn xã hội đã cho thấy sự thối nát, bất công của xã hội Nga hoàng.

-Kết luận:

Thủ pháp khoa trương là một trong những thủ pháp trào phúng được sử dụng hiệu quả trong đoạn trích “Quan thanh tra”. Thủ pháp này đã góp phần vào việc tạo nên tính hài hước, châm biếm và phản ánh hiện thực của tác phẩm.

Câu hỏi 6 trang 139 SGK Văn 12 Kết nối tri thức tập 1

Qua việc đọc đoạn trích Nhân vật quan trọng và phần tóm tắt hài kịch Quan thanh tra, hãy nêu những điểm đặc sắc về xung đột và kết cấu của vở kịch.

Lời giải chi tiết:

– Xung đột:

Xung đột chính của vở kịch là xung đột giữa cái thiện và cái ác, giữa sự trung thực và lừa dối, giữa công lý và bất công.

Xung đột này được thể hiện qua sự đối lập giữa Khơ-lét-xta-cốp và các quan chức trong thị trấn.

Khơ-lét-xta-cốp là một người trung thực, liêm khiết, đại diện cho công lý.

Các quan chức trong thị trấn là những kẻ tham lam, ích kỷ, đại diện cho sự bất công.

– Kết cấu:

Vở kịch có kết cấu chặt chẽ, logic.

Mở đầu vở kịch là tin đồn về một quan thanh tra sắp đến thị trấn.

Tin đồn này khiến cho các quan chức trong thị trấn vô cùng lo sợ.

Khơ-lét-xta-cốp đến thị trấn và được mọi người nhầm tưởng là quan thanh tra.

Khơ-lét-xta-cốp lợi dụng sự hiểu lầm này để trừng trị những kẻ tham lam, ích kỷ.

Cuối vở kịch, quan thanh tra thật sự đến thị trấn và mọi chuyện vỡ lở.

Khơ-lét-xta-cốp bỏ trốn, các quan chức bị phanh phui tội lỗi.

– Điểm đặc sắc:

Vở kịch có nhiều tình huống hài hước, châm biếm.

Gogol sử dụng nhiều thủ pháp trào phúng để vạch trần sự thối nát, bất công của xã hội Nga hoàng.

Vở kịch có tính hiện thực cao, phản ánh đúng bản chất của xã hội Nga hoàng.

Vở kịch có giá trị nhân văn sâu sắc, đề cao công lý, sự trung thực và liêm khiết.

Câu hỏi 7 trang 139 SGK Văn 12 Kết nối tri thức tập 1

Theo bạn, thói Khơ-lét-xta-cốp bắt nguồn từ đâu và có thể gây ra những hậu quả gì? Nêu suy nghĩ của bạn về nhận định của Gogol: “ít ai tránh được việc trở nên giống Khơ-lét-xta-cốp, dù chỉ một lần trong đời”

Lời giải chi tiết:

-Nguồn gốc:

Tâm lý tự ti: Khơ-lét-xta-cốp là một viên chức quèn với cuộc sống nghèo khổ. Do đó, ông ta có thể sử dụng lời nói để che giấu sự tự ti của bản thân.

Mong muốn được công nhận: Khơ-lét-xta-cốp khao khát được mọi người tôn trọng và ngưỡng mộ. Do đó, ông ta khoác lác để tạo ấn tượng tốt đẹp với người khác.

Lợi dụng lòng tin của người khác: Khơ-lét-xta-cốp biết rằng mọi người đang lo sợ về sự xuất hiện của quan thanh tra. Do đó, ông ta lợi dụng sự lo lắng này để lừa đảo và trục lợi.

-Hậu quả:

Gây hoang mang và lo lắng cho người khác: Khơ-lét-xta-cốp đã khiến cho Thị trưởng và các quan chức trong thị trấn vô cùng lo sợ.

Gây mất niềm tin vào xã hội: Khi mọi người biết được Khơ-lét-xta-cốp là kẻ lừa đảo, họ sẽ mất niềm tin vào những người có chức có quyền.

Gây tổn hại đến danh dự của bản thân: Khi hành vi lừa đảo của Khơ-lét-xta-cốp bị phanh phui, ông ta sẽ bị mọi người khinh miệt và xa lánh.

-Suy nghĩ về nhận định của Gogol:

Sự phổ biến của thói khoác lác: Thói khoác lác là một tệ nạn xã hội phổ biến. Nhiều người vì muốn được khen ngợi, tôn trọng hoặc vì mục đích trục lợi mà thường xuyên khoác lác về bản thân.

Sự nguy hiểm của thói khoác lác: Thói khoác lác có thể gây ra nhiều hậu quả nghiêm trọng như Khơ-lét-xta-cốp đã gặp phải.

Lời cảnh tỉnh của Gogol: Gogol muốn cảnh tỉnh mọi người về sự nguy hiểm của thói khoác lác. Ông muốn mọi người sống trung thực và liêm khiết, không nên lừa dối người khác.

-Suy nghĩ của bản thân:

Em đồng ý với nhận định của Gogol. Thói khoác lác là một tệ nạn cần được loại bỏ.

Mỗi người cần phải rèn luyện cho mình lối sống trung thực, liêm khiết.

Chúng ta cần phải cảnh giác với những kẻ khoác lác và không nên tin tưởng họ một cách mù quáng.

Kết nối đọc – viết

Viết đoạn văn (khoảng 150 chữ) nêu suy nghĩ của bạn về cách khắc phục “thói Khơ-lét-xta-cốp”

Lời giải chi tiết:

Thói khoác lác, hay nói dối để tô vẽ bản thân, là một tệ nạn tồn tại dai dẳng trong xã hội. Nó như một rào cản ngăn con người hướng đến giá trị chân thực, làm xói mòn niềm tin và gây tổn hại đến các mối quan hệ. Khắc phục thói khoác lác là một quá trình lâu dài và cần sự chung tay của tất cả mọi người, từ bản thân mỗi cá nhân, gia đình, cho đến cộng đồng.Tại sao cần khắc phục thói khoác lác? Thói khoác lác mang lại nhiều hậu quả tiêu cực. Nó làm ảnh hưởng đến uy tín và hình ảnh của bản thân, khiến người khác mất niềm tin, xa lánh và khinh miệt. Lời nói dối có thể che giấu sự thật trong thời gian ngắn, nhưng về lâu dài sẽ dẫn đến sự vỡ lở, gây tổn hại đến các mối quan hệ và ảnh hưởng đến tâm lý của người nói dối. Làm thế nào để khắc phục thói khoác lác? Từ bản thân mỗi người – Nâng cao nhận thức, Hiểu rõ tác hại của thói khoác lác, ảnh hưởng tiêu cực đến uy tín và hình ảnh bản thân. Rèn luyện tính trung thực: Luôn nói sự thật trong mọi tình huống, hướng đến lối sống chân thành và chính trực.Tự tin vào bản thân: Nhận thức giá trị thực sự của bản thân, không cần dùng lời nói dối để che giấu sự tự ti hay thiếu sót. Từ gia đình – Giáo dục con cái: Cha mẹ cần giáo dục con về tầm quan trọng của sự trung thực, tạo môi trường cởi mở để con chia sẻ và bộc lộ bản thân một cách chân thành. Khuyến khích con phát triển tính cách: Giúp con xây dựng sự tự tin, bản lĩnh, không cần dựa vào lời nói dối để khẳng định bản thân. Từ xã hội – Xây dựng môi trường sống Xây dựng môi trường đề cao sự trung thực, liêm khiết, tạo động lực cho mọi người sống tốt đẹp và chân thành. Khuyến khích hành động tốt đẹp: Khen ngợi và khích lệ những hành động trung thực, phê bình và lên án những hành vi gian dối, khoác lác. Khắc phục thói khoác lác là một hành trình dài cần sự chung tay của tất cả mọi người. Hãy cùng nhau xây dựng một xã hội nơi mà sự trung thực được đề cao, nơi mỗi người đều tự tin vào giá trị bản thân và trân trọng những lời nói chân thành.

—

Soạn văn 12 bài Nhân vật quan trọng Kết nối tri thức tập 1 PDF tại đây

Chắc chắn rằng phần Soạn bài trên sẽ là người bạn đồng hành tuyệt vời giúp các bạn học sinh chinh phục môn Ngữ Văn THPT một cách dễ dàng hơn! Hãy cùng nhau khám phá, học hỏi và rèn luyện để không chỉ nắm vững kiến thức mà còn đạt được những điểm số ấn tượng trong kỳ thi sắp tới nhé! Chúc các bạn thành công!

Theo dõi MXH của Onthidgnl để update nhiều tài liệu miễn phí nhé:

FB: https://www.facebook.com/onthidgnlcom

Group: https://www.facebook.com/groups/2k7onthidgnl

Threads: https://www.threads.net/@onthidgnl2k7

Filed Under: Văn 12 Kết nối tri thức tập 1, Ngữ Văn; Tagged With: Tiếng cười của hài kịch

Soạn bài Thực hành đọc Bến trần gian Văn 12 Kết nối tri thức tập 1

Tác giả Tùng Teng posted 12/06/2025

Chúng ta hãy cùng tìm hiểu nội dung bài thực hành đọc “Bến trần gian” trong sách Ngữ văn 12 – Kết nối tri thức, từ trang 124 đến 129. Đây là dịp tuyệt vời để các bạn không chỉ nắm chắc kiến thức mà còn rèn luyện khả năng tư duy và cảm nhận văn học một cách sâu sắc. Hãy cùng nhau khám phá, chia sẻ những cảm nhận thú vị về tác phẩm, để mỗi giờ học Ngữ văn trở nên sinh động và cuốn hút hơn. Chúc các bạn học tốt và thu nhận thật nhiều điều bổ ích từ môn học này!

Soạn bài Thực hành đọc Bến trần gian Văn 12 Kết nối tri thức tập 1

Nội dung chính: 

Tác phẩm “Bến trần gian” thể hiện những suy tư sâu sắc của tác giả Lưu Minh Sơn về đời sống tâm linh của con người từng trải qua nhiều mất mát vì chiến tranh. Qua tác phẩm, tác giả ca ngợi những phẩm chất tốt đẹp của con người như lòng dũng cảm, sự hy sinh, niềm tin vào cuộc sống và lòng vị tha. Đồng thời, tác giả cũng bày tỏ mong muốn về một thế giới hòa bình và hạnh phúc.

Trả lời câu hỏi SGK

Câu 1 trang 124 SGK Văn 12 Kết nối tri thức tập 1

Ý nghĩa biểu tượng của bến trần gian.

Lời giải chi tiết:

1,, Bến trần gian – không gian đặc biệt:

-Bến là nơi gặp gỡ, chia ly, là ranh giới giữa hai thế giới: hiện tại và vĩnh hằng.

-Bến trần gian là nơi con người gặp gỡ, trò chuyện với những người lính đã hy sinh.

-Không gian bến mang đậm màu sắc huyền ảo, linh thiêng.

2,, Bến trần gian – biểu tượng cho cuộc đời:

-Bến là nơi con người trải qua muôn vàn cung bậc cảm xúc: vui, buồn, sướng, khổ.

-Bến là nơi con người đối mặt với những thử thách, gian nan.

-Bến là nơi con người học cách trưởng thành, vượt qua chính mình.

3,, Bến trần gian – biểu tượng cho sự hy sinh:

-Bến là nơi ghi dấu những hy sinh thầm lặng của những người lính.

-Bến là nơi tưởng nhớ, tri ân những người đã ngã xuống vì độc lập tự do.

-Bến là lời nhắc nhở về trách nhiệm của thế hệ sau đối với những người đã khuất.

4,, Bến trần gian – biểu tượng cho niềm tin vào cuộc sống:

-Bến là nơi con người tìm thấy sự đồng cảm, chia sẻ.

-Bến là nơi con người tiếp thêm sức mạnh cho nhau để vượt qua khó khăn.

-Bến là nơi con người giữ gìn niềm tin vào cuộc sống tốt đẹp.

5,, Bến trần gian – biểu tượng cho sự bất tử:

-Bến là nơi con người gặp gỡ những người đã khuất, nhưng họ vẫn sống trong lòng mọi người.

-Bến là nơi con người gửi gắm niềm tin vào sự bất tử của tâm hồn.

-Bến là nơi con người hướng đến một tương lai tốt đẹp.

Kết luận:

Bến trần gian là một hình ảnh ẩn dụ đầy ý nghĩa, thể hiện quan niệm về cuộc sống, về sự hy sinh và niềm tin vào tương lai của con người. Bến là nơi con người gặp gỡ, chia ly, trải qua muôn vàn cung bậc cảm xúc, đối mặt với thử thách và học cách trưởng thành. Bến là nơi tưởng nhớ những người đã hy sinh và nhắc nhở thế hệ sau về trách nhiệm của mình. Bến là nơi con người tìm thấy sự đồng cảm, chia sẻ và tiếp thêm sức mạnh cho nhau. Bến là nơi con người giữ gìn niềm tin vào cuộc sống tốt đẹp và hướng đến một tương lai tươi sáng.

Câu 2 trang 124 SGK Văn 12 Kết nối tri thức tập 1

Suy tư của tác giả về đời sống tâm linh của con người từng trải qua nhiều mất mát vì chiến tranh

Lời giải chi tiết:

Suy tư của tác giả Lưu Minh Sơn trong văn bản “Bến trần gian” về đời sống tâm linh của con người từng trải qua nhiều mất mát vì chiến tranh

1,, Nỗi ám ảnh về chiến tranh:

-Chiến tranh đã để lại những vết thương lòng sâu sắc cho con người, đặc biệt là những người lính.

-Họ phải chứng kiến sự hy sinh của đồng đội, người thân, và bản thân họ cũng phải chịu đựng những đau đớn về thể xác và tinh thần.

-Nỗi ám ảnh về chiến tranh khiến họ luôn sống trong lo âu, sợ hãi và dằn vặt.

2,, Nỗi khát khao bình yên:

-Sau chiến tranh, con người khao khát được sống trong hòa bình, được hàn gắn những vết thương lòng và xây dựng lại cuộc sống.

-Họ mong muốn được sum họp bên gia đình, được yêu thương và chia sẻ.

-Nỗi khát khao bình yên là động lực để con người vượt qua những khó khăn và tiếp tục sống.

3,, Niềm tin vào cuộc sống:

-Mặc dù trải qua nhiều mất mát, con người vẫn giữ niềm tin vào cuộc sống.

-Họ tin rằng cuộc sống sẽ tốt đẹp hơn, và họ sẽ có cơ hội để bù đắp những gì đã mất.

-Niềm tin vào cuộc sống giúp con người có thêm sức mạnh để vượt qua những thử thách và hướng đến tương lai.

4.. Lòng vị tha và sự bao dung:

-Sau chiến tranh, con người có xu hướng vị tha và bao dung hơn.

-Họ sẵn sàng tha thứ cho những lỗi lầm của người khác và giúp đỡ những người gặp khó khăn.

-Lòng vị tha và sự bao dung giúp con người xích lại gần nhau hơn và cùng nhau xây dựng một xã hội tốt đẹp hơn.

5,, Suy tư về kiếp nhân sinh:

-Chiến tranh khiến con người suy ngẫm về kiếp nhân sinh, về giá trị của cuộc sống.

-Họ nhận ra rằng cuộc sống ngắn ngủi và quý giá, và họ cần trân trọng từng khoảnh khắc hiện tại.

-Suy tư về kiếp nhân sinh giúp con người sống có ý nghĩa hơn và biết yêu thương cuộc sống hơn.

*Kết luận:

Tác phẩm “Bến trần gian” thể hiện những suy tư sâu sắc của tác giả Lưu Minh Sơn về đời sống tâm linh của con người từng trải qua nhiều mất mát vì chiến tranh. Qua tác phẩm, tác giả ca ngợi những phẩm chất tốt đẹp của con người như lòng dũng cảm, sự hy sinh, niềm tin vào cuộc sống và lòng vị tha. Đồng thời, tác giả cũng bày tỏ mong muốn về một thế giới hòa bình và hạnh phúc.

Câu 3 trang 124 SGK Văn 12 Kết nối tri thức tập 1

Yếu tố kì ảo trong truyện ngắn và tác dụng của việc sử dụng yếu tố này.

Lời giải chi tiết:

Yếu tố kì ảo trong truyện ngắn “Bến trần gian” và tác dụng của việc sử dụng yếu tố này:

1,, Yếu tố kì ảo:

-Hình ảnh những người lính đã hy sinh: họ xuất hiện trong tâm trí của nhân vật “tôi” một cách sinh động, rõ ràng.

-Bến đò và người lái đò: không gian và nhân vật huyền ảo, mang tính biểu tượng.

-Những chi tiết kì ảo khác: tiếng sáo diệu kỳ, ánh trăng lung linh, sương giăng mờ ảo…

2,, Tác dụng:

-Tạo sự hấp dẫn, lôi cuốn cho tác phẩm: yếu tố kì ảo khơi gợi trí tưởng tượng của người đọc, khiến họ tò mò và muốn khám phá nội dung tác phẩm.

-Thể hiện quan niệm về thế giới tâm linh: con người tin vào sự tồn tại của thế giới bên kia, tin vào sự bất tử của linh hồn.

-Thể hiện niềm tin vào cuộc sống: dù trải qua nhiều mất mát, con người vẫn giữ niềm tin vào tương lai tốt đẹp.

-Khắc họa nội tâm nhân vật: yếu tố kì ảo giúp thể hiện những suy tư, cảm xúc phức tạp của nhân vật “tôi”.

-Giúp tác giả truyền tải thông điệp: ca ngợi những phẩm chất tốt đẹp của con người, bày tỏ mong muốn về hòa bình.


Tải soạn văn 12 bài Thực hành đọc Bến trần gian Kết nối tri thức tập 1 PDF tại đây

Hy vọng rằng phần Soạn bài ở trên sẽ là người bạn đồng hành tuyệt vời giúp các bạn học sinh chinh phục môn Ngữ Văn THPT một cách dễ dàng. Hãy tận dụng những kiến thức quý báu này để chuẩn bị cho kỳ thi sắp tới và đạt được những điểm số cao như mong đợi nhé! Chúc các bạn thành công và tự tin tỏa sáng!

Theo dõi MXH của Onthidgnl để update nhiều tài liệu miễn phí nhé:

FB: https://www.facebook.com/onthidgnlcom

Group: https://www.facebook.com/groups/2k7onthidgnl

Threads: https://www.threads.net/@onthidgnl2k7

Instagram: https://www.instagram.com/onthidgnl2k7/

Filed Under: Văn 12 Kết nối tri thức tập 1, Ngữ Văn; Tagged With: Yếu tố kì ảo trong truyện kể

Soạn bài Củng cố mở rộng trang 123 Văn 12 Kết nối tri thức tập 1

Tác giả Tùng Teng posted 12/06/2025

Chúng ta hãy cùng tìm hiểu nội dung bài Soạn bài Củng cố và mở rộng ở trang 123, sách Ngữ văn 12 – Kết nối tri thức, tập 1. Đây là dịp tuyệt vời để các bạn vừa ôn tập, vừa mở rộng vốn kiến thức của mình, từ đó học Ngữ văn hiệu quả và hứng thú hơn. Hãy cùng nhau nắm vững những điểm quan trọng để tự tin chinh phục môn học này nhé!

Soạn bài Củng cố mở rộng trang 123 Văn 12 Kết nối tri thức tập 1

Câu 1 trang 123 SGK Văn 12 Kết nối tri thức tập 1

Bài học đã đưa lại cho bạn những hiểu biết gì về đặc điểm nổi bật của truyện truyền kì thời trung đại?

Lời giải chi tiết:

Bài học về việc vay mượn – cải biến – sáng tạo trong truyện truyền kì thời trung đại:

1,, Tính kết hợp hài hòa giữa truyền thống và hiện đại:

-Truyện truyền kì vay mượn nhiều yếu tố từ văn học dân gian, Phật giáo, Nho giáo và văn học Trung Quốc.

-Tuy nhiên, các tác giả không sao chép nguyên bản mà đã cải biến và sáng tạo để phù hợp với bối cảnh xã hội và quan niệm thẩm mỹ của thời đại.

2,, Tính hư cấu và hiện thực đan xen:

-Truyện truyền kì sử dụng nhiều yếu tố hoang đường, kì ảo để thể hiện hiện thực đời sống xã hội.

-Các yếu tố hư cấu được sáng tạo dựa trên nền tảng hiện thực, góp phần thể hiện quan niệm về con người và cuộc sống của người xưa.

3,, Tính nhân đạo sâu sắc:

-Truyện truyền kì thể hiện sự quan tâm, đồng cảm với những số phận bất hạnh, đề cao giá trị con người.

-Các tác giả sáng tạo nên những hình tượng nhân vật mang tính biểu tượng cho những phẩm chất tốt đẹp.

4,, Phong cách nghệ thuật độc đáo:

-Truyện truyền kì sử dụng ngôn ngữ giản dị, giàu hình ảnh, thể hiện sự kết hợp giữa ngôn ngữ văn học và ngôn ngữ dân gian.

-Các tác giả sáng tạo những hình ảnh, chi tiết, mô típ mang đậm dấu ấn cá nhân.

-Hiểu được những đặc điểm nổi bật này giúp chúng ta đánh giá cao giá trị của truyện truyền kì thời trung đại, đồng thời học hỏi cách vay mượn, cải biến và sáng tạo trong các lĩnh vực khác nhau.

-Ngoài ra, bài học về vay mượn, cải biến, sáng tạo còn cho ta thấy:

+Khả năng tiếp thu và sáng tạo của văn học Việt Nam trong quá trình phát triển.

+Năng lực tư duy độc lập, sáng tạo của các tác giả thời trung đại.

+Giá trị nhân văn sâu sắc và ý nghĩa hiện thực của truyện truyền kì.

-Kết luận:

Vay mượn – cải biến – sáng tạo là những yếu tố quan trọng góp phần tạo nên đặc điểm nổi bật của truyện truyền kì thời trung đại. Hiểu được những yếu tố này giúp chúng ta đánh giá cao giá trị nghệ thuật và giá trị tư tưởng của thể loại này.

Câu 2 trang 123 SGK Văn 12 Kết nối tri thức tập 1

Yếu tố kì ảo trong truyện truyền kì và yếu tố kì ảo trong một số thể loại văn học khác (truyền thuyết, cổ tích, truyện ngắn hiện đại…) có những điểm giống, khác nhau như thế nào?

Lời giải chi tiết:

Yếu tố kì ảo trong truyện truyền kì và các thể loại khác:

*Giống nhau:

-Bản chất: Kì ảo là yếu tố hư cấu, phi thực tế, mang tính hoang đường, kì diệu.

-Chức năng: 

+Tạo sự hấp dẫn, lôi cuốn cho tác phẩm.

+Thể hiện quan niệm của con người về thế giới, cuộc sống và con người.

+Phản ánh ước mơ, niềm tin của con người.

*Khác nhau:

-Truyền kì:

+Kì ảo đan xen với hiện thực, tạo nên sự huyền bí, ly kỳ.

+Mục đích: Thể hiện quan niệm về đạo đức, triết lý nhân sinh, ca ngợi những phẩm chất tốt đẹp của con người.

+Ví dụ: Chuyện chức Phán sự đền Tản Viên, Từ Thức gặp tiên.

-Truyền thuyết:

+Kì ảo gắn liền với lịch sử, giải thích nguồn gốc, sự kiện lịch sử.

+Mục đích: Ca ngợi công lao dựng nước, giữ nước của các vị anh hùng, thể hiện niềm tự hào dân tộc.

+Ví dụ: Lạc Long Quân và Âu Cơ, An Dương Vương và Mị Châu – Trọng Thủy.

-Cổ tích:

+Kì ảo thể hiện ước mơ, niềm tin vào cái thiện, cái đẹp.

+Mục đích: Giáo dục đạo đức, bài học cuộc sống, rèn luyện phẩm chất tốt đẹp.

+Ví dụ: Tấm Cám, Sọ Dừa, Cây khế.

-Truyện ngắn hiện đại:

+Kì ảo ít xuất hiện, thường mang tính biểu tượng, ẩn dụ.

+Mục đích: Phản ánh hiện thực xã hội, thể hiện quan niệm về con người và cuộc sống.

+Ví dụ: Vợ chồng A Phủ (Tô Hoài), Chí Phèo (Nam Cao).

Bảng so sánh:

Soạn bài Củng cố mở rộng trang 123 Văn 12 Kết nối tri thức tập 1

Kết luận:

Yếu tố kì ảo trong mỗi thể loại văn học đều có vai trò và ý nghĩa riêng. Việc so sánh giúp chúng ta hiểu rõ hơn về đặc điểm của từng thể loại và giá trị nghệ thuật của chúng.

Câu 3 trang 123 SGK Văn 12 Kết nối tri thức tập 1

Tìm đọc một số tác phẩm văn học hiện đại có yếu tố kì ảo, viết bài giới thiệu ngắn gọn về tác phẩm đó.

Lời giải chi tiết:

Văn học hiện đại (từ đầu thế kỷ XX đến nay) không chỉ phản ánh hiện thực xã hội một cách chân thực mà còn sử dụng yếu tố kì ảo để thể hiện những ý tưởng, quan niệm mới mẻ về con người và cuộc sống.

Dưới đây là một số tác phẩm tiêu biểu:

1,, “Vợ chồng A Phủ” (Tô Hoài):

-Sử dụng yếu tố kì ảo qua hình ảnh “cõi âm” và “cõi dương” để thể hiện sự đối lập giữa hai thế giới: thống trị và bị áp bức.

-Qua đó, tác giả ca ngợi sức sống tiềm tàng và khát vọng tự do mãnh liệt của người dân lao động.

2,, “Chí Phèo” (Nam Cao):

-Sử dụng yếu tố kì ảo qua hình ảnh “bóng ma” Chí Phèo để thể hiện bi kịch tha hóa của người nông dân trong xã hội thực dân phong kiến.

-Qua đó, tác giả lên án xã hội bất công đã đẩy con người đến bước đường cùng.

3,, “Làng” (Kim Lân):

-Sử dụng yếu tố kì ảo qua hình ảnh “làng” như một nhân vật có sức sống mãnh liệt, thể hiện tinh thần đoàn kết, tương thân tương ái của người dân Việt Nam trong cuộc kháng chiến chống Pháp.

-Qua đó, tác giả khẳng định sức mạnh và niềm tin vào chiến thắng của dân tộc.

4,, “Mùa lá rụng trong vườn” (Ma Văn Kháng):

-Sử dụng yếu tố kì ảo qua hình ảnh “những chiếc lá rụng” để thể hiện sự tàn phai của kiếp người và những suy tư về cuộc sống.

-Qua đó, tác giả thể hiện quan niệm về kiếp nhân sinh và khẳng định giá trị của tình yêu thương.

5,, “Chiếc lược ngà” (Nguyễn Quang Sáng):

-Sử dụng yếu tố kì ảo qua hình ảnh “chiếc lược ngà” như một biểu tượng cho tình phụ tử thiêng liêng.

-Qua đó, tác giả ca ngợi tình yêu thương sâu nặng của người cha dành cho con trong hoàn cảnh éo le của chiến tranh.

-Ngoài ra, còn có một số tác phẩm khác như:

+”Con cò” (Trân Châu): sử dụng yếu tố kì ảo qua hình ảnh “con cò” để thể hiện nỗi oan khuất của người phụ nữ trong xã hội cũ.

+”Đêm nay Bác không ngủ” (Minh Huệ): sử dụng yếu tố kì ảo qua hình ảnh “bác Hồ” thức cùng dân, thể hiện tình yêu thương của Bác dành cho nhân dân.

-Kết luận:

Yếu tố kì ảo trong văn học hiện đại đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện nội dung, tư tưởng tác phẩm, góp phần tạo nên giá trị nghệ thuật độc đáo. Việc tìm đọc và nghiên cứu những tác phẩm này giúp chúng ta hiểu rõ hơn về đặc điểm của văn học hiện đại và giá trị nhân văn sâu sắc của nó.

Viết bài giới thiệu ngắn gọn: 

Giới thiệu tác phẩm “Vợ chồng A Phủ” (Tô Hoài)

1,, Tác giả:

Tô Hoài (1920 – 2014) là nhà văn, nhà thơ nổi tiếng của Việt Nam. Ông được biết đến với các tác phẩm về đề tài nông thôn và miền núi, đặc biệt là “Vợ chồng A Phủ” – một trong những truyện ngắn xuất sắc nhất của văn học Việt Nam hiện đại.

2,, Tóm tắt nội dung:

Truyện kể về cuộc đời của Mị và A Phủ – hai người con gái, con trai người Mông ở Hồng Ngài. Mị vì món nợ truyền kiếp của gia đình mà phải làm dâu gạt nợ cho nhà thống lí Pá Tra. A Phủ vì đánh con quan nên bị bắt, tra tấn và suýt chết.

Cùng chung số phận bất hạnh, Mị và A Phủ đã đồng cam cộng khổ, giúp đỡ nhau và cùng nhau trốn khỏi Hồng Ngài. Sau khi thoát khỏi ách áp bức, Mị và A Phủ đến Phiềng Sa, giác ngộ cách mạng và tham gia vào du kích.

3,, Phân tích:

-Nhân vật: 

+Mị: là một người con gái xinh đẹp, tài năng nhưng phải chịu kiếp sống nô lệ. Mị có sức sống tiềm tàng, mãnh liệt và khát vọng tự do cháy bỏng.

+A Phủ: là một chàng trai gan dạ, kiên cường, không chịu khuất phục trước cường quyền.

-Chủ đề: ca ngợi sức sống tiềm tàng và khát vọng tự do của người dân lao động miền núi; tố cáo xã hội phong kiến miền núi tàn ác, bất công.

-Nghệ thuật: 

+Khắc họa nhân vật sinh động, ngôn ngữ giản dị, giàu sức gợi tả, gợi cảm.

+Sử dụng nhiều chi tiết, hình ảnh giàu tính biểu tượng.

4,, Ý nghĩa:

-Tác phẩm thể hiện niềm tin vào sức sống tiềm tàng và khát vọng tự do của người dân lao động.

-Lên án xã hội phong kiến miền núi tàn ác, bất công.

-Khẳng định giá trị nhân đạo sâu sắc của văn học Việt Nam.

5,, Đánh giá:

“Vợ chồng A Phủ” là một tác phẩm văn học hiện thực xuất sắc, có giá trị nội dung và nghệ thuật cao. Tác phẩm đã góp phần khẳng định tài năng của Tô Hoài và vị trí của ông trong nền văn học Việt Nam.


Tải soạn văn 12 bài Củng cố mở rộng trang 123 Kết nối tri thức tập 1 PDF tại đây

Hy vọng rằng phần Soạn bài ở trên sẽ là người bạn đồng hành tuyệt vời giúp các bạn học sinh chinh phục môn Ngữ Văn THPT. Hãy tự tin và nỗ lực hết mình để đạt được những điểm số cao nhất trong kỳ thi sắp tới nhé! Chúc các bạn thành công rực rỡ!

Theo dõi MXH của Onthidgnl để update nhiều tài liệu miễn phí nhé:

FB: https://www.facebook.com/onthidgnlcom

Group: https://www.facebook.com/groups/2k7onthidgnl

Threads: https://www.threads.net/@onthidgnl2k7

Instagram: https://www.instagram.com/onthidgnl2k7/

Filed Under: Văn 12 Kết nối tri thức tập 1, Ngữ Văn; Tagged With: Yếu tố kì ảo trong truyện kể

Soạn bài Trình bày về việc vay mượn – cải biến – sáng tạo trong một tác phẩm văn học Văn 12 Kết nối tri thức tập 1

Tác giả Tùng Teng posted 12/06/2025

Chúng ta hãy cùng tìm hiểu nội dung hấp dẫn của bài “Trình bày về việc vay mượn – cải biến – sáng tạo trong một tác phẩm văn học” trong chương trình Ngữ văn 12 – Kết nối tri thức, trang 122 và 123. Đây là chủ đề thú vị, giúp các bạn vừa củng cố kiến thức vừa khơi gợi khả năng sáng tạo khi phân tích và cảm nhận văn học. Hãy sẵn sàng mở rộng vốn hiểu biết và phát huy trí tưởng tượng để những giờ học Ngữ văn trở nên sinh động và cuốn hút hơn nhé!

Soạn bài Trình bày về việc vay mượn - cải biến - sáng tạo trong một tác phẩm văn học Văn 12 Kết nối tri thức tập 1

Yêu cầu

– Giới thiệu ngắn gọn những thông tin chính về vấn để được chọn: tác phẩm, tác giả; nội dung đặt ra liên quan đến chủ đề bài nói.

– Lựa chọn được một hoặc một vài phương diện nổi bật của sự vay mượn trong tác phẩm (như cốt truyện, nhân vật, tình tiết,..) để phân tích, qua đó, nêu những phát hiện về sự vay mượn- cải biến – sáng tạo của tác giả so với “nguyên mẫu”.

– Đánh giá chung về ý nghĩa của vấn đề đặt ra trong bài nói.

Thực hành nói theo các bước

1,, Chuẩn bị nói

a,, Lựa chọn đề tài

Đề tài của bài trình bày có thể là để tài mà bạn đã thực hiện ở phần Viết. Nên lựa chọn đề tài phù hợp với điều kiện đọc và tra cứu tài liệu tham khảo của bạn.

b,, Tìm ý và sắp xếp ý

Một số câu hỏi tìm ý:

– Nội dung chính của bài nói là gì? Tác giả, tác phẩm nào sẽ được tập trung phân tích?

– Tác phẩm được chọn chịu ảnh hưởng từ tác phẩm nào có trước? Căn cứ xác định có quan hệ vay mượn – cải biến ở đây là gì?

– Đâu là phương diện cho thấy rõ nhất sự tiếp nhận ảnh hưởng từ “nguyên mẫu”? Bài nói sẽ nhấn mạnh điềm gì khi đề cập vấn đề này?

 Các biểu hiện chính của việc vay mượn là gì? Nên đánh giá thế nào về mức độ, tính chất của mối quan hệ vay mượn – cải biến ở trường hợp này?

– Tác giả có những sáng tạo nổi bật gì khi tiếp nhận ảnh hưởng và vay mượn chất liệu cho sáng tác của mình?

– Việc vay mượn – cải biến – sáng tạo của tác giả nói lên được điều gì về bối cảnh văn học lúc tác phẩm ra đời?

Nếu bài nói được xây dựng dựa trên bài viết đã thực hiện, cần lựa chọn từ bài viết những ý (luận điểm) quan trọng nhất, thể hiện được những tìm tòi, khám phá riêng của mình; đồng thời sắp xếp các ý đã chọn theo một trình tự logic, phù hợp với tính chất của bài nói.

2,, Thực hành nói

– Mở đầu: Giới thiệu vấn đề trình bày, đối tượng và phạm vi nội dung sẽ được đề cập.

– Triển khai. Lần lượt trình bày các luận điểm chính, phối hợp nhịp nhàng giữa lời nói và nội dung của các slide trình chiếu (nếu có).

– Kết luận: Tóm lược vấn đề đã trình bày; nêu nhận định, đánh giá khái quát về sự vay mượn – cải biến – sáng tạo của tác giả; ý nghĩa, giá trị thực tế của việc vay mượn – cải biến – sáng tạo được thể hiện trong tác phẩm.

Đề bài Thực hành nói và nghe Trình bày về việc vay mượn – cải biến – sáng tạo trong một tác phẩm văn học Văn 12 Kết nối tri thức tập 1

Lời giải chi tiết

Xin chào thầy cô và các bạn, hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau thảo luận vấn đề liên quan đến việc vay mượn – cải biến – sáng tạo trong một tác phẩm văn học. Đây là những yếu tố quan trọng góp phần tạo nên giá trị của một tác phẩm nghệ thuật.

Văn học là một lĩnh vực nghệ thuật đặc biệt, nơi các tác giả sử dụng ngôn ngữ để thể hiện tư tưởng, tình cảm và quan niệm của mình về thế giới. Trong quá trình sáng tác, các tác giả không chỉ dựa vào vốn sống và cảm xúc của bản thân mà còn vay mượn những yếu tố từ các tác phẩm khác. Tuy nhiên, vay mượn không đồng nghĩa với sao chép. Để tạo nên tác phẩm độc đáo và mang dấu ấn riêng, các tác giả cần cải biến những yếu tố vay mượn và sáng tạo trên nền tảng đó. Vay mượn là việc tiếp nhận những yếu tố từ các tác phẩm khác như cốt truyện, nhân vật, chi tiết, mô típ, hình ảnh, ngôn ngữ… Mục đích của vay mượn là để làm phong phú thêm nội dung và hình thức tác phẩm, tạo sự liên kết với các tác phẩm khác, góp phần thể hiện quan điểm, tư tưởng của tác giả. Ví dụ, Truyện Kiều của Nguyễn Du vay mượn từ Kim Vân Kiều truyện của Thanh Tâm Tài Nhân, Hamlet của Shakespeare được nhiều nhà văn Việt Nam chuyển thể sang sân khấu. Tuy nhiên, vay mượn chỉ là bước đầu tiên trong quá trình sáng tác. Để tạo nên tác phẩm độc đáo, các tác giả cần cải biến những yếu tố vay mượn để phù hợp với mục đích sáng tạo của mình. Cải biến có thể thể hiện qua việc thay đổi cốt truyện, nhân vật, chi tiết, mô típ…; sử dụng ngôn ngữ, hình ảnh sáng tạo, độc đáo. Ví dụ, Nguyễn Du đã cải biến nhiều chi tiết trong Kim Vân Kiều truyện để tạo nên Truyện Kiều với nội dung và ý nghĩa mới, Shakespeare đã thay đổi nhiều chi tiết trong vở Hamlet để phù hợp với văn hóa và bối cảnh xã hội của nước Anh. Sáng tạo là yếu tố quan trọng nhất, thể hiện bản sắc riêng của tác giả. Sáng tạo là khả năng kết hợp hài hòa giữa vay mượn và cải biến, đồng thời thể hiện tư tưởng, quan điểm, tình cảm của tác giả qua tác phẩm. Ví dụ, Truyện Kiều là một sáng tạo độc đáo của Nguyễn Du, thể hiện tư tưởng nhân đạo sâu sắc và tài năng nghệ thuật bậc thầy của ông, Hamlet là một sáng tạo của Shakespeare, thể hiện những suy tư về cuộc đời, về con người.

Vay mượn, cải biến và sáng tạo có mối quan hệ mật thiết, hỗ trợ lẫn nhau. Vay mượn là nền tảng để cải biến và sáng tạo. Cải biến là cầu nối giữa vay mượn và sáng tạo. Sáng tạo là yếu tố quyết định giá trị của tác phẩm. Việc sử dụng hợp lý các yếu tố vay mượn, cải biến và sáng tạo góp phần tạo nên giá trị của tác phẩm. Khi vay mượn, cần ghi rõ nguồn gốc để thể hiện sự tôn trọng đối với tác giả và tác phẩm gốc. Cải biến và sáng tạo là yếu tố thể hiện bản sắc riêng của tác giả.

Hiểu được tầm quan trọng của vay mượn, cải biến và sáng tạo giúp chúng ta đánh giá cao giá trị của tác phẩm văn học, đồng thời sáng tạo hiệu quả trong các lĩnh vực khác nhau.

—

Tải soạn văn 12 bài Trình bày về việc vay mượn – cải biến – sáng tạo trong một tác phẩm văn học Kết nối tri thức tập 1 PDF tại đây 

Hy vọng rằng phần Soạn bài trên sẽ là người bạn đồng hành tuyệt vời giúp các bạn học sinh chinh phục môn Ngữ Văn THPT! Hãy cùng nhau nỗ lực học tập thật chăm chỉ để đạt được những điểm số cao trong kỳ thi sắp tới nhé! Hãy biến việc học thành một hành trình thú vị và đầy ý nghĩa!

Theo dõi MXH của Onthidgnl để update nhiều tài liệu miễn phí nhé:

FB: https://www.facebook.com/onthidgnlcom

Group: https://www.facebook.com/groups/2k7onthidgnl

Threads: https://www.threads.net/@onthidgnl2k7

Instagram: https://www.instagram.com/onthidgnl2k7/

Filed Under: Văn 12 Kết nối tri thức tập 1, Ngữ Văn; Tagged With: nghị luận văn học, Yếu tố kì ảo trong truyện kể

Soạn bài Viết bài văn nghị luận về việc vay mượn – cải biến – sáng tạo trong một tác phẩm văn học Văn 12 Kết nối tri thức tập 1

Tác giả Tùng Teng posted 12/06/2025

Chúng ta hãy cùng khám phá một chủ đề hấp dẫn trong chương trình Ngữ văn 12 – vay mượn, cải biến và sáng tạo trong tác phẩm văn học. Trong phần Soạn bài Viết bài văn nghị luận về nội dung này, từ trang 115 đến trang 122 của sách Kết nối tri thức, các bạn sẽ không chỉ nắm vững kiến thức lý thuyết mà còn rèn luyện tư duy phản biện và kỹ năng viết. ới sự chuẩn bị chu đáo từ những bài học này, chắc chắn các bạn sẽ tự tin hơn trong hành trình chinh phục môn Ngữ văn 12.

Soạn bài Viết bài văn nghị luận về việc vay mượn - cải biến - sáng tạo trong một tác phẩm văn học Văn 12 Kết nối tri thức tập 1

Trả lời câu hỏi SGK

Câu 1 trang 120 SGK Văn 12 Kết nối tri thức tập 1

Theo tác giả bài viết, trong truyện ngắn Sự tích những ngày đẹp trời, Hòa Vang đã kế thừa và làm biến đổi những phương diện cơ bản nào của mẫu gốc

Lời giải chi tiết:

Theo bài viết “Mẫu gốc Sơn Tinh Thủy Tinh và sáng tạo của Hòa Vang trong truyện ngắn Sự tích những ngày đẹp trời”, tác giả Hòa Vang đã kế thừa và làm biến đổi những phương diện cơ bản sau của mẫu gốc:

*Kế thừa:

-Cốt truyện: Giữ nguyên cốt truyện chính của truyền thuyết Sơn Tinh Thủy Tinh, bao gồm: 

+Vua Hùng thứ 18 kén rể cho công chúa Mỵ Nương.

+Sơn Tinh và Thủy Tinh đều đến cầu hôn.

+Lễ vật và cuộc thi tài giữa hai vị thần.

+Thủy Tinh thua cuộc, dâng nước đánh Sơn Tinh.

+Sơn Tinh chiến thắng, bảo vệ bờ cõi.

-Nhân vật: Giữ nguyên các nhân vật chính: Sơn Tinh, Thủy Tinh, Mỵ Nương, vua Hùng.

-Mô típ: Sử dụng các mô típ quen thuộc trong truyền thuyết như: 

+Mô típ “con vua lấy chồng”

+Mô típ “thử thách tài năng”

+Mô típ “thiện – ác”

*Biến đổi:

-Nhân vật: 

+Sơn Tinh: được miêu tả chi tiết, sinh động hơn, thể hiện rõ phẩm chất anh hùng: mạnh mẽ, quyết đoán, tài năng.

+Thủy Tinh: không còn là vị thần hung bạo, chỉ biết dùng vũ lực mà trở thành một người tình si, yêu say đắm Mỵ Nương.

+Mỵ Nương: được khắc họa nội tâm phức tạp, thể hiện sự thương cảm cho Thủy Tinh.

*Cốt truyện: 

-Bổ sung các chi tiết mới: 

+Lý do Mỵ Nương chọn Sơn Tinh: vì yêu mến phẩm chất của chàng.

+Nỗi đau khổ của Thủy Tinh sau khi thua cuộc.

+Hành động của Mỵ Nương để hàn gắn mối quan hệ giữa Sơn Tinh và Thủy Tinh.

+Thay đổi kết thúc: Không còn là cuộc chiến triền miên giữa hai vị thần mà hướng đến sự hòa giải, dung hòa.

*Chủ đề: 

-Bên cạnh chủ đề ca ngợi sức mạnh và trí tuệ của con người, tác phẩm còn đề cao tình yêu thương, sự thấu hiểu và tinh thần hòa hợp.

Nhận xét:

Sự kế thừa và biến đổi của Hòa Vang trong “Sự tích những ngày đẹp trời” đã góp phần tạo nên một tác phẩm mới mẻ, độc đáo, mang đậm dấu ấn cá nhân của tác giả. Truyện ngắn không chỉ giữ gìn được giá trị truyền thống mà còn thể hiện những quan niệm mới mẻ về tình yêu, cuộc sống và con người.

Ngoài ra, bài viết còn đề cập đến một số sáng tạo khác của Hòa Vang:

-Sử dụng ngôn ngữ, giọng điệu trữ tình, lãng mạn.

-Mô tả thiên nhiên sinh động, giàu sức gợi tả.

-Lồng ghép các chi tiết hiện thực vào tác phẩm.

Kết luận:

“Sự tích những ngày đẹp trời” là một sáng tạo độc đáo của Hòa Vang dựa trên nền tảng của truyền thuyết Sơn Tinh Thủy Tinh. Tác phẩm đã kế thừa những giá trị truyền thống đồng thời thể hiện những quan niệm mới mẻ của tác giả về tình yêu, cuộc sống và con người

Câu 2 trang 120 SGK Văn 12 Kết nối tri thức tập 1

Khi bàn về sự “biến đổi” của nhân vật ở truyện ngắn so với nhân vật ở “mẫu gốc”. theo bạn, tác giả bài viết đã có những phát hiện mới mẻ nào?

Lời giải chi tiết:

Theo tôi, tác giả bài viết đã có những phát hiện mới mẻ sau đây về sự biến đổi của nhân vật trong truyện ngắn “Sự tích những ngày đẹp trời” so với “mẫu gốc”:

1,,Thủy Tinh:

-Từ vị thần hung bạo, độc ác trở thành một người tình si: 

+Tác giả tập trung khai thác nội tâm của Thủy Tinh, thể hiện tình yêu sâu sắc, say đắm của chàng dành cho Mỵ Nương.

+Thủy Tinh không cam chịu thất bại, dâng nước đánh Sơn Tinh là hành động của một người đang yêu cuồng nhiệt, muốn giành lại người mình yêu.

-Nỗi đau khổ sau khi thua cuộc: 

+Thủy Tinh không chỉ ghen tuông, tức giận mà còn chìm trong nỗi buồn, sự thất vọng và tuyệt vọng.

+Nỗi đau của Thủy Tinh được miêu tả một cách tinh tế, khiến người đọc cảm thông cho nhân vật này.

2,, Mỵ Nương:

-Từ một công chúa chỉ biết tuân theo mệnh lệnh vua cha trở thành một người phụ nữ có nội tâm phức tạp: 

+Mỵ Nương yêu mến Sơn Tinh vì phẩm chất của chàng, nhưng cũng thương cảm cho Thủy Tinh.

+Nàng phải chịu đựng sự giày vò nội tâm khi đứng giữa hai người đàn ông.

-Hành động hàn gắn mối quan hệ giữa Sơn Tinh và Thủy Tinh: 

+Mỵ Nương chủ động tìm đến Thủy Tinh, khuyên nhủ chàng buông bỏ mối thù.

+Hành động của Mỵ Nương thể hiện mong muốn hòa bình, dung hòa giữa hai vị thần.

3,, Sơn Tinh:

-Được miêu tả chi tiết, sinh động hơn: 

+Tác giả khắc họa rõ hình ảnh Sơn Tinh mạnh mẽ, quyết đoán, tài năng, là người anh hùng bảo vệ bờ cõi.

+Sơn Tinh cũng là một người chồng yêu thương, quan tâm đến vợ.

Ngoài ra, tác giả bài viết còn có những phát hiện mới mẻ về:

-Chủ đề tác phẩm: 

+Không chỉ ca ngợi sức mạnh và trí tuệ của con người, tác phẩm còn đề cao tình yêu thương, sự thấu hiểu và tinh thần hòa hợp.

-Nghệ thuật: 

+Sử dụng ngôn ngữ, giọng điệu trữ tình, lãng mạn.

+Mô tả thiên nhiên sinh động, giàu sức gợi tả.

+Lồng ghép các chi tiết hiện thực vào tác phẩm.

Kết luận:

Bài viết đã có những phát hiện mới mẻ về sự biến đổi của nhân vật trong truyện ngắn “Sự tích những ngày đẹp trời” so với “mẫu gốc”. Những phát hiện này góp phần làm sáng tỏ ý đồ sáng tác của tác giả, đồng thời giúp người đọc hiểu sâu hơn về tác phẩm.

Câu 3 trang 120 SGK Văn 12 Kết nối tri thức tập 1

Nêu nhận xét ngắn gọn về cách đánh giá của tác giả bài viết đối với những điểm sáng tạo của Hòa Vang trong việc biến đổi các yếu tố kì ảo. 

Lời giải chi tiết:

Theo tôi, tác giả bài viết đánh giá cao những điểm sáng tạo của Hòa Vang trong việc biến đổi các yếu tố kì ảo trong truyện ngắn “Sự tích những ngày đẹp trời”. Tác giả đã nhận định những điểm sáng tạo này như sau:

1,, Biến đổi các chi tiết kì ảo:

-Hợp lí hóa các chi tiết kì ảo: 

+Ví dụ: giải thích nguồn gốc sức mạnh của Sơn Tinh và Thủy Tinh.

-Kết hợp hài hòa giữa yếu tố kì ảo và hiện thực: 

+Ví dụ: miêu tả tâm lí nhân vật bằng ngôn ngữ hiện đại.

2,, Tạo ra những chi tiết kì ảo mới:

-Phục vụ cho mục đích sáng tạo của tác giả: 

+Ví dụ: chi tiết Mỵ Nương gặp Thủy Tinh sau khi chàng thua cuộc.

-Làm cho tác phẩm thêm phong phú, hấp dẫn: 

+Ví dụ: chi tiết giấc mơ của Mỵ Nương.

3,, Sử dụng các yếu tố kì ảo để thể hiện chủ đề tác phẩm:

-Ca ngợi tình yêu thương, sự thấu hiểu và tinh thần hòa hợp: 

+Ví dụ: chi tiết Mỵ Nương khuyên nhủ Thủy Tinh.

-Thể hiện quan niệm mới mẻ về con người và cuộc sống: 

+Ví dụ: con người không chỉ cần sức mạnh mà còn cần tình yêu thương.

Nhận xét chung:

Tác giả bài viết đánh giá cao sự sáng tạo của Hòa Vang trong việc biến đổi các yếu tố kì ảo. Những biến đổi này đã góp phần tạo nên một tác phẩm mới mẻ, độc đáo, mang đậm dấu ấn cá nhân của tác giả.

Ngoài ra, tác giả bài viết còn:

-Phân tích tác dụng của những biến đổi này: 

+Làm cho tác phẩm gần gũi với người đọc hơn.

+Thể hiện quan niệm mới mẻ về con người và cuộc sống.

-So sánh với các tác phẩm khác cùng thể loại: 

+Nhấn mạnh sự sáng tạo của Hòa Vang.

Kết luận:

Cách đánh giá của tác giả bài viết đối với những điểm sáng tạo của Hòa Vang trong việc biến đổi các yếu tố kì ảo là khách quan, thuyết phục và có sức gợi mở cho người đọc.

Câu 4 trang 120 SGK Văn 12 Kết nối tri thức tập 1

Qua việc tìm hiểu bài viết tham khảo, hãy chia sẻ thu hoạch của bạn trong việc rèn kĩ năng viết bài nghị luận về vấn đề tiếp thu, cải biến, sáng tạo trong một tác phẩm văn học

Lời giải chi tiết:

Sau khi tìm hiểu bài viết tham khảo về vấn đề tiếp thu, cải biến, sáng tạo trong một tác phẩm văn học, tôi có những thu hoạch sau đây để rèn luyện kỹ năng viết bài nghị luận về vấn đề này:

1,, Về kiến thức:

-Nắm vững khái niệm: tiếp thu, cải biến, sáng tạo.

-Hiểu rõ mối quan hệ giữa tiếp thu, cải biến và sáng tạo.

-Nắm được các phương pháp tiếp thu, cải biến và sáng tạo trong sáng tác văn học.

-Hiểu được vai trò của tiếp thu, cải biến, sáng tạo trong việc tạo nên giá trị của tác phẩm văn học.

2,, Về kỹ năng:

-Kỹ năng phân tích: 

+Phân tích được những yếu tố được tiếp thu, cải biến và sáng tạo trong tác phẩm.

+Phân tích được tác dụng của những yếu tố đó đối với nội dung và nghệ thuật của tác phẩm.

-Kỹ năng so sánh: 

+So sánh những điểm giống nhau và khác nhau giữa các tác phẩm về cách tiếp thu, cải biến, sáng tạo.

+So sánh tác phẩm với “mẫu gốc” (nếu có) để làm rõ sự sáng tạo của tác giả.

-Kỹ năng lập luận: 

+Lập luận chặt chẽ, logic để chứng minh cho luận điểm của mình.

+Sử dụng dẫn chứng cụ thể, sinh động để tăng sức thuyết phục cho bài viết.

-Kỹ năng diễn đạt: 

+Diễn đạt rõ ràng, mạch lạc, trôi chảy.

+Sử dụng ngôn ngữ chính xác, phù hợp với ngữ cảnh.

3,, Về phương pháp:

-Phương pháp so sánh đối chiếu: 

+So sánh tác phẩm với “mẫu gốc” hoặc với các tác phẩm khác cùng thể loại.

-Phương pháp phân tích tổng hợp: 

+Phân tích các yếu tố được tiếp thu, cải biến và sáng tạo trong tác phẩm.

-Phương pháp lập luận logic: 

+Lập luận chặt chẽ, logic để chứng minh cho luận điểm của mình.

4,, Một số lưu ý khi viết bài nghị luận:

-Xác định rõ ràng luận điểm của bài viết.

-Lập dàn bài chi tiết, khoa học.

-Sử dụng dẫn chứng cụ thể, sinh động.

-Diễn đạt rõ ràng, mạch lạc.

-Luận điểm, luận cứ, luận chứng phải chặt chẽ, logic.

-Sử dụng ngôn ngữ chính xác, phù hợp với ngữ cảnh.

Thực hành viết

Câu hỏi trang 120 SGK Văn 12 Kết nối tri thức tập 1

Viết bài văn nghị luận về việc vay mượn – cải biến – sáng tạo trong một tác phẩm văn học

Lời giải chi tiết:

Văn học là dòng chảy miên man, không ngừng vận động và phát triển. Trong dòng chảy ấy, việc các tác giả vay mượn, cải biến và sáng tạo là điều không thể tránh khỏi. Đây là một vấn đề quan trọng, góp phần tạo nên sự phong phú và đa dạng cho kho tàng văn học. Truyện Kiều của đại thi hào Nguyễn Du là một ví dụ điển hình cho sự vay mượn, cải biến và sáng tạo trong văn học.

Tác phẩm được lấy cảm hứng từ Truyện Kim Vân Kiều của Thanh Tâm Tài Nhân. Tuy nhiên, Nguyễn Du đã không sao chép một cách đơn thuần mà vay mượn một cách có chọn lọc những chất liệu như: cốt truyện, nhân vật, mô típ,… để tạo nên một tác phẩm mới mẻ, mang đậm dấu ấn cá nhân.

Về cốt truyện, Nguyễn Du giữ nguyên khung sườn cơ bản của Truyện Kim Vân Kiều. Tuy nhiên, ông đã cải biến một số chi tiết như: bổ sung thêm nhân vật Thúy Kiều, thay đổi kết thúc của tác phẩm,… Những cải biến này đã góp phần làm mới câu chuyện, khơi gợi sự đồng cảm cho người đọc và thể hiện quan điểm của Nguyễn Du về cuộc đời và con người. Về nhân vật, Nguyễn Du tiếp thu những nhân vật có sẵn trong Truyện Kim Vân Kiều nhưng đã thổi hồn vào họ, biến họ thành những nhân vật có chiều sâu tâm lí và mang giá trị nhân văn sâu sắc. Ví dụ, nhân vật Thúy Kiều được Nguyễn Du xây dựng thành một người phụ nữ tài sắc vẹn toàn, mang số phận bi thảm. Qua đó, Nguyễn Du thể hiện sự trân trọng đối với người phụ nữ và lên án xã hội phong kiến bất công. Về mô típ, Nguyễn Du sử dụng nhiều mô típ quen thuộc trong văn học dân gian như: mô típ “con vua lấy chồng”, “hòn đá thử vàng”, “chữ trinh”…. Tuy nhiên, ông đã cải biến những mô típ này để phù hợp với ý tưởng và phong cách sáng tác của mình. Ví dụ, mô típ “hòn đá thử vàng” được Nguyễn Du sử dụng để thử thách phẩm giá của Thúy Kiều và khẳng định giá trị nhân văn của tác phẩm. Sáng tạo là yếu tố quan trọng nhất, giúp cho Truyện Kiều khẳng định giá trị và đóng góp vào sự phát triển của văn học. Nguyễn Du đã sáng tạo nên một bức tranh xã hội sinh động, thể hiện tư tưởng nhân văn sâu sắc và khẳng định tài năng xuất chúng của mình.

Truyện Kiều là một kiệt tác của văn học Việt Nam, là bông hoa rực rỡ trong vườn hoa văn học thế giới. Sự vay mượn, cải biến và sáng tạo của Nguyễn Du đã góp phần tạo nên giá trị trường tồn của tác phẩm.


Tải soạn văn 12 bài Viết bài văn nghị luận về việc vay mượn – cải biến – sáng tạo trong một tác phẩm văn học Kết nối tri thức tập 1 pdf TẠI ĐÂY

Hy vọng rằng phần Soạn bài trên sẽ là người bạn đồng hành tuyệt vời, giúp các bạn học sinh không chỉ học tốt môn Ngữ Văn THPT mà còn tự tin tỏa sáng với những điểm số cao trong kỳ thi sắp tới! Hãy cùng nhau chinh phục kiến thức và biến ước mơ thành hiện thực nhé! Chúc các bạn thành công!

Theo dõi MXH của Onthidgnl để update nhiều tài liệu miễn phí nhé:

FB: https://www.facebook.com/onthidgnlcom

Group: https://www.facebook.com/groups/2k7onthidgnl

Threads: https://www.threads.net/@onthidgnl2k7

Instagram: https://www.instagram.com/onthidgnl2k7/

Filed Under: Văn 12 Kết nối tri thức tập 1, Ngữ Văn; Tagged With: nghị luận văn học, Yếu tố kì ảo trong truyện kể

Soạn bài Thực hành tiếng Việt trang 114 Văn 12 Kết nối tri thức tập 1

Tác giả Tùng Teng posted 12/06/2025

Chúng ta hãy cùng tìm hiểu nội dung thú vị của Soạn thực hành tiếng Việt ở trang 114, sách Ngữ văn 12 – Kết nối tri thức, tập 1. Đây là cơ hội để các bạn củng cố nền tảng vững chắc cho việc học Ngữ văn 12, nắm rõ những kiến thức bổ ích mà bài học mang lại. Với sự chuẩn bị chu đáo này, chắc chắn các bạn sẽ tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học đầy hấp dẫn này!

Soạn bài Thực hành tiếng Việt trang 114 Văn 12 Kết nối tri thức tập 1

Trả lời câu hỏi SGK

Câu 1 trang 114 SGK Văn 12 Kết nối tri thức tập 1

Dựa vào việc tìm hiểu các cước chú trong văn bản Đền thiêng cửa bể, hãy xác định các điển cố trong đoạn trích sau: 

Trộm nghĩ dời củi khỏi bếp tranh, để phòng cháy trước khi chữa cháy, dùng dây ràng của tổ để ngừa mưa trước lúc chưa mưa. Dân tình dễ chìm đắm vào sự yên vui, còn thế vận khó lòng giữ được luôn bình trị […]. Thần là kẻ thấp hèn mọn, tên tự Bích Châu, lúc nhỏ sinh ở bồng môn, khi lớn được hầu nơi tiêu thất […].

Xin bày tỏ mười điều băn khoăn tấc dạ: 

Một là, năng giữ cỗi gốc của nước, trừ bạo thì lòng người yên vui.

Hai là, giữ phép xưa bỏ phiền nhiễu thì kỷ cương không rối. 

Ba là, nén kẻ quyền thần, để nhăn chừa chính sự mọt nát.

Bốn là, thải bớt kẻ nhũng lạm để trừ tệ khoét đục của dân

Năm là, xin cổ động Nho phong, khiến cho đuốc lửa cùng ánh mặt trời soi sáng. 

Sáu là, mở đường cho người nói thẳng, để cho cánh cửa của lòng thành cùng với đường can gián đều mở toang. 

Bảy là, cách kén quân, nên chú trọng vào dũng lực hơn là cao lớn

Tám là, chọn tướng nên cầu người thao lược mà không căn cứ vào gia thế

Chín là, khí giới quý hồ bền sắc, không chuộng văn hoa 

Mười là, trận pháp cốt cho tề chỉnh, cần chi điệu múa. 

Mười điều kể trên rất là thiết thực, phơi bày tấm lòng trung, mong được bề trên soi xét. Hay tất làm, dở tất bỏ, vừa nghĩ đến chăng! Nước được trị, dân được yên, thiếp mong lắm vậy!

Lời giải chi tiết:

Phân tích điển cố trong đoạn trích “Đền thiêng cửa bể”:

1,, “Dời củi khỏi bếp tranh, để phòng cháy trước khi chưa cháy, dùng dâu ràng của tổ để ngừa mưa trước lúc chưa mưa”:

-Điển cố: “Dời củi khỏi bếp tranh” xuất phát từ bài thơ “Dạ Tạ” của Đỗ Phủ.

-Ý nghĩa: Câu nói này thể hiện tầm quan trọng của việc phòng ngừa, chủ động ứng phó với nguy cơ trước khi nó xảy ra.

2,, “Thần là kẻ thiếp hèn mọn, tên tự Bích Châu, lúc nhỏ sinh ở bồng môn, khi lớn được hầu nơi tiêu thất”:

-Điển cố: 

+”Bồng môn”: Nơi sinh của vua Nghiêu.

+”Tiêu thất”: Nơi vua Thuấn trị vì.

-Ý nghĩa: Bích Châu tự nhận mình là người thấp kém, không đáng kể, nhưng đã từng được vua Nghiêu, vua Thuấn trọng dụng.

3,, “Xin bày tỏ mười điều băn khoăn tấc dạ”:

-Điển cố: “Mười điều” là mười điều tấu sớ của Trình Diên trong “Hán thư”.

-Ý nghĩa: Bích Châu muốn bày tỏ mười điều quan tâm, lo lắng của mình về việc cai trị đất nước.

4,, Các điển cố khác:

-“Nén kẻ quyền thần”: “Phạt Trụ diệt Khương” trong “Sử ký”.

-“Thải bớt kẻ nhũng lạm”:”Trừ gian diệt bạo” trong “Sử ký”.

-“Cổ động Nho phong”:”Nhân nghĩa lễ trí tín” trong “Tứ thư”.

-“Mở đường cho người nói thẳng”:”Can gián” trong “Sử ký”.

-“Cách kén quân”: “Kén tướng” trong “Tôn Tử binh pháp”.

-“Chọn tướng”: “Lựa chọn nhân tài” trong “Hán thư”.

-“Khí giới quý hồ bền sắc”: “Luyện binh” trong “Tôn Tử binh pháp”.

-“Trận pháp cốt cho tề chỉnh”: “Binh pháp” trong “Tôn Tử binh pháp”.

Kết luận:

Việc sử dụng các điển cố trong đoạn trích “Đền thiêng cửa bể” giúp tác giả:

-Thể hiện kiến thức uyên bác, hiểu biết sâu rộng về văn hóa và lịch sử.

-Tăng tính thuyết phục cho lập luận, lời khuyên của mình.

-Làm cho bài văn thêm trang trọng, uy nghiêm.

-Ngoài ra, việc sử dụng điển cố còn thể hiện:

+Lòng yêu nước, mong muốn đất nước được thái bình, thịnh vượng của Bích Châu.

+Niềm tin vào đạo đức, Nho giáo và tầm quan trọng của việc cai trị đất nước một cách sáng suốt, công bằng.

+”Tôn Tử binh pháp”.

Câu 2 trang 114 SGK Văn 12 Kết nối tri thức tập 1

Nhận xét về tác dụng của việc dùng điển cố trong đoạn văn sau: 

Thiếp là cung nhân đời Trần Duệ Tông, không bị chìm đắm ở bến Đố Phụ và cũng không bị nước cuốn ở Tiệm Đài, chỉ là hồng nhan bạc phận, chiếc bóng một mình, phiêu lưu trong tay yêu quái. Từ khi về nơi thủy quốc, ở lẫn với loài hôi tanh, xấu hổ làm vợ họ Trương, bị lụy làm tù nước Sở, ngậm sầu như biển, coi ngày bằng năm, giận thân không thể hóa ra hồn tinh vệ, chỉ đau lòng mà thốt ra phú Li tao. May sao ngày nay gặp đức Thánh hoàng, dám xin cả gan câu bày, mong được ra tay tế độ, vớt kẻ trầm luân, để cho tiện thiếp lại được trông thấy ánh sáng mặt trời. Đó là ân lớn của bệ hạ tái tạo vậy.

Lời giải chi tiết:

Tác dụng của việc dùng điển cố trong đoạn văn:

1,, Tăng tính biểu cảm:

-Việc sử dụng các điển cố như “bến Đố Phụ”, “Tiêm Đài”, “hồng nhan bạc phận”, “hồn tinh vệ”, “phú Li tao” giúp tô đậm nỗi buồn, sự tủi nhục và khao khát được giải thoát của Mị Châu.

-Các điển cố này cũng góp phần thể hiện tâm trạng bi thương, sầu uất của nhân vật.

2,, Tăng tính thuyết phục:

-Việc sử dụng các điển cố lịch sử như “Trần Duệ Tông”, “nước Sở” giúp tăng tính xác thực cho lời nói của Mị Châu.

-Các điển cố này cũng thể hiện hiểu biết của Mị Châu về lịch sử và văn hóa, khiến lời nói của nàng thêm uy tín.

3,, Tăng tính nghệ thuật:

-Việc sử dụng các điển cố giúp cho đoạn văn thêm trau chuốt, mượt mà và giàu sức gợi.

-Các điển cố này cũng góp phần tạo nên sự uy nghiêm, trang trọng cho lời tâu của Mị Châu.

4,, Thể hiện ý đồ của tác giả:

-Việc sử dụng các điển cố giúp Nguyễn Trãi thể hiện sự đồng cảm với số phận bi thảm của Mị Châu.

-Tác giả cũng muốn mượn lời Mị Châu để lên án chiến tranh phi nghĩa và ca ngợi lòng yêu nước của nhân vật.

Kết luận:

-Việc sử dụng điển cố trong đoạn văn là một dụng ý nghệ thuật tinh tế của Nguyễn Trãi. Nó giúp tăng tính biểu cảm, thuyết phục, nghệ thuật và thể hiện ý đồ của tác giả.

Ngoài ra, việc sử dụng điển cố còn thể hiện:

-Kiến thức uyên bác, hiểu biết sâu rộng về văn hóa và lịch sử của Nguyễn Trãi.

-Nét đặc trưng của văn học trung đại.

Câu 3 trang 115 SGK Văn 12 Kết nối tri thức tập 1

“Hoa quả sơn” và “Thủy Liêm Động” trong những câu thơ sau có phải là điển cố không? Nêu tác dụng 

Cân nhắc kĩ, ông tính đi men chân núi đá vôi sang rừng dâu da săn khỉ. Chắc ăn hơn mà đã tốn sức. Đây là Hoa Quả Sơn, Thủy Liêm Động của thung lũng này. Ở dâu da có hàng bầy.

Lời giải chi tiết:

“Hoa quả sơn” và “Thủy Liêm Động” trong đoạn thơ có phải là điển cố?

Có, “Hoa quả sơn” và “Thủy Liêm Động” là hai điển cố trong đoạn thơ.

1,, “Hoa quả sơn”:

-Điển cố: Tên ngọn núi trong tác phẩm “Tây Du Ký” của Ngô Thừa Ân, là nơi sinh sống của Tôn Ngộ Không.

-Ý nghĩa: Thể hiện đây là một ngọn núi hoang vu, hiểm trở, nơi sinh sống của nhiều loài động vật hoang dã.

2,, “Thủy Liêm Động”:

-Điển cố: Tên hang động trong tác phẩm “Tây Du Ký”, là nơi ở của Tôn Ngộ Không.

-Ý nghĩa: Thể hiện đây là một hang động bí ẩn, sâu thẳm, ẩn chứa nhiều điều kỳ bí.

Tác dụng của việc sử dụng điển cố:

-Tăng tính gợi tả: Giúp người đọc hình dung ra khung cảnh hoang vu, hiểm trở của ngọn núi và hang động.

-Tăng tính biểu cảm: Thể hiện sự e dè, lo lắng của nhân vật khi bước vào nơi hoang vu, bí ẩn.

-Tạo sự liên tưởng: Gợi nhắc người đọc về hình ảnh Tôn Ngộ Không – một nhân vật dũng cảm, thông minh, đại náo thiên cung.

-Làm cho câu thơ thêm hàm súc, ý nghĩa: Gợi cho người đọc suy nghĩ về cuộc phiêu lưu đầy thử thách của nhân vật.

-Lưu ý:

+Việc sử dụng điển cố cần phù hợp với ngữ cảnh và nội dung của tác phẩm.

+Cần giải thích rõ ràng các điển cố để người đọc dễ hiểu.

-Kết luận:

Việc sử dụng điển cố “Hoa quả sơn” và “Thủy Liêm Động” trong đoạn thơ là một dụng ý nghệ thuật tinh tế của tác giả. Nó giúp tăng tính gợi tả, biểu cảm, tạo sự liên tưởng và làm cho câu thơ thêm hàm súc, ý nghĩa.


Tải soạn văn 12 bài Thực hành tiếng Việt trang 114 Kết nối tri thức tập 1 PDF tại đây

Hy vọng rằng những nội dung trong phần Soạn bài trên sẽ là người bạn đồng hành hữu ích, giúp các bạn học sinh chinh phục môn Ngữ Văn THPT một cách dễ dàng và đạt được những điểm số cao trong kỳ thi sắp tới! Hãy cùng nhau nỗ lực và biến ước mơ của mình thành hiện thực nhé!

Theo dõi MXH của Onthidgnl để update nhiều tài liệu miễn phí nhé:

FB: https://www.facebook.com/onthidgnlcom

Group: https://www.facebook.com/groups/2k7onthidgnl

Threads: https://www.threads.net/@onthidgnl2k7

Instagram: https://www.instagram.com/onthidgnl2k7/

Filed Under: Văn 12 Kết nối tri thức tập 1, Ngữ Văn; Tagged With: Yếu tố kì ảo trong truyện kể

Soạn bài Muối của rừng Văn 12 Kết nối tri thức tập 1

Tác giả Tùng Teng posted 12/06/2025

Chúng ta hãy cùng khám phá nội dung bài “Muối của rừng” trong sách Ngữ văn 12 – Kết nối tri thức, từ trang 106 đến 113. Đây không chỉ là một bài học mà còn là hành trình khám phá đầy hứng thú. Hãy chuẩn bị tinh thần để tiếp thu và nắm vững kiến thức, qua đó vận dụng hiệu quả vào việc học Ngữ văn 12. Cùng nhau nâng cao hiểu biết và nuôi dưỡng tình yêu với môn học này nhé!

Soạn bài Muối của rừng Văn 12 Kết nối tri thức tập 1

Trước khi đọc

Câu hỏi 1 trang 106 SGK Văn 12 Kết nối tri thức tập 1

Nêu một số tác phẩm văn học hiện đại có yếu tố kì ảo mà bạn biết. Hãy chia sẻ cảm nghĩ của bạn về yếu tố kì ảo ở một tác phẩm trong số đó.

Lời giải chi tiết:

Một số tác phẩm văn học hiện đại có yếu tố kì ảo:

Việt Nam:

– Truyền kì mạn lục (Kiều Phú): Chứa đựng những câu chuyện kì ảo đan xen với hiện thực, phản ánh quan niệm về thế giới và con người của thời đại.

-Vàng và Máu (Thế Lữ): Tác phẩm mang màu sắc huyền bí, rùng rợn, thể hiện những góc khuất trong tâm hồn con người.

-Chuyện xứ Lang Biang (Nguyễn Nhật Ánh): Câu chuyện huyền thoại về tình yêu và sự hy sinh, đan xen giữa thực tế và ảo mộng.

-Bộ ba “Những đôi mắt lạnh”, “Chuỗi hạt Azoth”, “Xuyên thấm” (Phan Hồn Nhiên): Mang đến thế giới học đường kỳ ảo với những bí ẩn và thử thách.

Thế giới:

-Alice ở xứ sở thần tiên (Lewis Carroll): Cuốn sách kinh điển đưa người đọc đến với thế giới kỳ ảo đầy màu sắc và trí tưởng tượng.

-Chúa tể của những chiếc nhẫn (J.R.R. Tolkien): Sử thi huyền thoại về cuộc chiến tranh giành chiếc nhẫn quyền lực, với hệ thống nhân vật và bối cảnh hoành tráng.

Harry Potter (J.K. Rowling): Series truyện về cậu bé phù thủy Harry Potter đã trở thành huyền thoại, thu hút hàng triệu người đọc trên thế giới.

Cảm nghĩ về yếu tố kì ảo trong “Truyện Kiều”:

Truyện Kiều của Nguyễn Du là một kiệt tác văn học, trong đó yếu tố kì ảo đóng vai trò quan trọng. Các chi tiết kì ảo như tiên, Phật, giấc mộng,… góp phần tạo nên sự hấp dẫn cho câu chuyện, đồng thời thể hiện quan niệm của tác giả về thế giới và con người.

Tác dụng của yếu tố kì ảo:

-Khắc họa nhân vật: Giúp khắc họa nội tâm nhân vật, thể hiện những khía cạnh phức tạp trong tâm hồn con người. Ví dụ: giấc mộng của Kiều là nơi thể hiện những uẩn khúc, dằn vặt trong tâm hồn nàng.

-Cốt truyện: Góp phần đẩy nhanh tình tiết, tạo nên những nút thắt và cao trào trong câu chuyện. Ví dụ: sự xuất hiện của Thúy Kiều dưới đáy sông là bước ngoặt quan trọng trong cuộc đời nàng.

-Phản ánh hiện thực: Giúp thể hiện những vấn đề xã hội, những bất công và oan khuất trong cuộc sống. Ví dụ: hình ảnh “bóng tà như giếng” là biểu tượng cho những thế lực đen tối, bất công trong xã hội.-Thể hiện quan niệm thẩm mỹ: Thể hiện quan niệm của tác giả về thế giới và con người, về cái đẹp, cái thiện và cái ác. Ví dụ: sự xuất hiện của tiên, Phật thể hiện niềm tin vào sự cứu rỗi, vào công lý.

-Cảm nhận:

Yếu tố kì ảo trong “Truyện Kiều” là một thành công nghệ thuật xuất sắc của Nguyễn Du. Nó góp phần tạo nên giá trị nội dung và giá trị nghệ thuật cho tác phẩm, đồng thời khẳng định vị trí kiệt tác của “Truyện Kiều” trong nền văn học Việt Nam.

Câu hỏi 2 trang 106 SGK Văn 12 Kết nối tri thức tập 1

Theo bạn, con người cần phải ứng xử với thiên nhiên như thế nào?

Lời giải chi tiết:

Con người cần phải ứng xử với thiên nhiên một cách trân trọng, tôn trọng và có trách nhiệm. Lý do là vì:

1,, Thiên nhiên là nguồn sống của con người:

-Cung cấp cho con người không khí, nước, thức ăn, và các tài nguyên thiên nhiên khác để duy trì sự sống.

-Giúp điều hòa khí hậu, bảo vệ môi trường sống, và duy trì sự cân bằng sinh thái.

-Mang lại cho con người vẻ đẹp cảnh quan, giúp con người thư giãn, giải trí và nâng cao tinh thần.

2,, Con người đang tác động tiêu cực đến thiên nhiên:

-Hoạt động khai thác quá mức tài nguyên thiên nhiên, gây ô nhiễm môi trường, biến đổi khí hậu, và phá hủy đa dạng sinh học.

-Thiên tai, dịch bệnh ngày càng gia tăng do con người tác động tiêu cực đến thiên nhiên.

3,, Con người cần chung tay bảo vệ thiên nhiên:

-Sử dụng tài nguyên thiên nhiên một cách tiết kiệm và hiệu quả.

-Bảo vệ môi trường sống, chống ô nhiễm, và giảm thiểu tác động tiêu cực đến thiên nhiên.

-Trồng cây xanh, bảo vệ rừng, và phát triển năng lượng tái tạo.

– Nâng cao ý thức bảo vệ môi trường cho bản thân và cộng đồng.

-Ứng xử với thiên nhiên một cách trân trọng, tôn trọng và có trách nhiệm là trách nhiệm của mỗi cá nhân và toàn xã hội. Chúng ta cần chung tay bảo vệ thiên nhiên để bảo vệ cuộc sống của chính bản thân mình và các thế hệ tương lai.

Dưới đây là một số hành động cụ thể mà con người có thể thực hiện để ứng xử với thiên nhiên một cách tốt đẹp hơn:

+Sử dụng tiết kiệm tài nguyên thiên nhiên: Tắt đèn khi không sử dụng, sử dụng phương tiện giao thông công cộng, tiết kiệm nước,…

+Giảm thiểu rác thải: Hạn chế sử dụng đồ nhựa dùng một lần, tái sử dụng và tái chế rác thải,…

+Bảo vệ môi trường sống: Tham gia trồng cây xanh, dọn dẹp vệ sinh môi trường,…

+Nâng cao ý thức bảo vệ môi trường: Tuyên truyền, giáo dục cho bản thân và cộng đồng về tầm quan trọng của việc bảo vệ thiên nhiên.

Hãy nhớ rằng, con người chỉ là một phần nhỏ bé của thiên nhiên. Chúng ta cần sống hòa hợp với thiên nhiên và bảo vệ thiên nhiên cho chính bản thân chúng ta và cho các thế hệ tương lai.

Trong khi đọc

Câu hỏi 1 trang 106 SGK Văn 12 Kết nối tri thức tập 1

Chi tiết nói về sự chuyển đổi tâm trạng đột ngột của nhân vật có thể báo hiệu điều gì?

Lời giải chi tiết:

– Chi tiết: Sau tiếng động vài phút thì con đầu đàn đến thật. Nó văng mình rất nhanh đến nỗi gần như không có phút nghỉ ở mỗi chặng dừng. Ông Diểu thán phục vì sự nhanh nhẹn dẻo dai của nó. Thoắt một cái, nó biến mất. Một nỗi xót xa khiến ông nhói lòng: số phận của bậc đế vương không trùng với số phận của ông. Niềm vui nhen lên từ khi ở nhà ra đi trong ông vơi đi một nửa. 

-Sự chuyển đổi đột ngột về tâm trạng báo hiệu: 

Báo hiệu sự thay đổi nội tâm của nhân vật:

+Nhân vật nhận thức được sai lầm của bản thân: Sau khi trải qua một biến cố hoặc chứng kiến một sự kiện nào đó, nhân vật có thể nhận ra sai lầm của mình và hối hận. Ví dụ: Trong “Muối của rừng”, ông Diểu từ một người thợ săn hung hãn trở nên hối hận và thương xót cho bầy khỉ sau khi chứng kiến cảnh con khỉ mẹ hy sinh để bảo vệ con.

+Nhân vật có một bước ngoặt trong nhận thức: Sự chuyển đổi tâm trạng có thể báo hiệu một bước ngoặt trong nhận thức của nhân vật, giúp họ nhìn nhận vấn đề theo một cách mới. 

Câu hỏi 2 trang 107 SGK Văn 12 Kết nối tri thức tập 1

Theo dõi sự tương phản giữa suy nghĩ của nhân vật và đời sống của đàn khỉ trong rừng.

Lời giải chi tiết:

Theo dõi sự tương phản giữa suy nghĩ của nhân vật và đời sống của đàn khỉ trong rừng:

Suy nghĩ của nhân vật:

-Ban đầu: 

+Ông Diểu coi khỉ là loài vật hoang dã, cần phải tiêu diệt để bảo vệ mùa màng.

+Ông có suy nghĩ đơn giản, chỉ nhìn nhận vấn đề từ góc độ lợi ích của con người.

-Sau khi chứng kiến cảnh con khỉ mẹ hy sinh: 

+Ông Diểu nhận thức được sự tàn nhẫn của hành động săn bắn.

+Ông cảm thấy hối hận và thương xót cho bầy khỉ.

+Ông nhận ra rằng khỉ cũng có tình cảm, biết yêu thương và hy sinh cho con.

Đời sống của đàn khỉ:

-Cuộc sống bình yên, gắn bó với thiên nhiên: 

+Khỉ sống hòa hợp với môi trường xung quanh.

+Chúng biết cách kiếm ăn, sinh tồn và bảo vệ bản thân.

+Chúng có đời sống tình cảm phong phú, biết yêu thương, đùm bọc lẫn nhau.

-Bị đe dọa bởi con người: 

+Con người xâm lấn môi trường sống của khỉ.

+Con người săn bắn khỉ để lấy thịt và lông.

+Khỉ phải sống trong cảnh lo âu, sợ hãi.

Sự tương phản:

-Suy nghĩ của nhân vật ban đầu đối lập với đời sống của đàn khỉ: 

+Nhân vật coi khỉ là loài vật hoang dã, cần phải tiêu diệt.

+Khỉ lại có đời sống bình yên, gắn bó với thiên nhiên.

-Sự thay đổi trong suy nghĩ của nhân vật sau khi chứng kiến cảnh con khỉ mẹ hy sinh: 

+Nhân vật nhận thức được sự tàn nhẫn của hành động săn bắn.

+Nhân vật đồng cảm với đời sống của đàn khỉ.

Ý nghĩa:

-Sự tương phản này giúp người đọc nhận thức được tác động tiêu cực của con người đến thiên nhiên.

-Tác phẩm kêu gọi con người cần chung tay bảo vệ thiên nhiên và môi trường sống của các loài động vật.

Bảng so sánh:

bảng so sánh Soạn bài Muối của rừng Văn 12 Kết nối tri thức tập 1

Câu hỏi 3 trang 108 SGK Văn 12 Kết nối tri thức tập 1

Chú ý sự mâu thuẫn trong các hành động của nhân vật

Lời giải chi tiết:

Phân tích sự mâu thuẫn trong các hành động của nhân vật ông Diểu trong “Muối của rừng”:

1,, Mâu thuẫn giữa hành động và suy nghĩ ban đầu:

-Hành động: Ông Diểu đi săn khỉ với mục đích bảo vệ mùa màng.

-Suy nghĩ: Ông Diểu coi khỉ là loài vật hoang dã, cần phải tiêu diệt.

2,, Mâu thuẫn giữa hành động và suy nghĩ sau khi chứng kiến cảnh con khỉ mẹ hy sinh:

– Hành động: Ông Diểu hối hận, thương xót cho bầy khỉ.

-Suy nghĩ: Ông Diểu nhận thức được sự tàn nhẫn của hành động săn bắn.

3,, Mâu thuẫn giữa lời nói và hành động:

-Lời nói: Ông Diểu nói rằng sẽ không bao giờ đi săn khỉ nữa.

-Hành động: Ông Diểu vẫn tiếp tục đi săn khỉ.

4,, Mâu thuẫn giữa ý thức và bản năng:

-Ý thức: Ông Diểu biết rằng hành động săn bắn khỉ là sai trái.

-Bản năng: Ông Diểu vẫn bị thôi thúc bởi bản năng sinh tồn và mong muốn bảo vệ mùa màng.

Lý giải sự mâu thuẫn:

-Sự tác động của hoàn cảnh: Ông Diểu sống trong một môi trường mà con người phải thường xuyên đối mặt với thiên nhiên hoang dã.

-Sự thiếu hiểu biết: Ông Diểu không hiểu được đời sống và tình cảm của loài khỉ.

-Sự yếu đuối của con người: Ông Diểu không đủ mạnh mẽ để vượt qua bản năng và hoàn cảnh.

Ý nghĩa:

-Sự mâu thuẫn trong các hành động của nhân vật ông Diểu thể hiện sự phức tạp của tâm lý con người.

-Tác phẩm giúp người đọc nhận thức được tác động tiêu cực của con người đến thiên nhiên.

-Tác phẩm kêu gọi con người cần chung tay bảo vệ thiên nhiên và môi trường sống của các loài động vật.

Bảng tóm tắt:

bảng tóm tắt Soạn bài Muối của rừng Văn 12 Kết nối tri thức tập 1

Câu hỏi 4 trang 108 SGK Văn 12 Kết nối tri thức tập 1

Chú ý sự thay đổi điểm nhìn và cách đánh giá về ông Diểu

Lời giải chi tiết:

Sự thay đổi điểm nhìn và cách đánh giá về ông Diểu:

-Ban đầu:

+ Ông Diểu được nhìn nhận như một người thợ săn hung hãn, tàn nhẫn.

+Hành động săn bắn khỉ của ông Diểu bị lên án và chỉ trích.

+Đa số người đọc đều đồng cảm với bầy khỉ và phẫn nộ trước hành động của ông Diểu.

-Sau khi chứng kiến cảnh con khỉ mẹ hy sinh:

+Điểm nhìn về ông Diểu bắt đầu thay đổi.

+Người đọc bắt đầu hiểu và thông cảm cho ông Diểu.

+Họ nhận ra rằng ông Diểu chỉ là một người nông dân bình thường, phải làm việc để nuôi sống gia đình.

+Họ cũng nhận ra rằng ông Diểu không hoàn toàn tàn nhẫn, ông cũng có tình cảm và biết hối hận.

-Cuối cùng:

+Ông Diểu được nhìn nhận như một nhân vật phức tạp, với những mâu thuẫn nội tâm.

+Họ đánh giá ông Diểu là một người có lương tâm, biết thức tỉnh và hối hận.

+Họ tin tưởng rằng ông Diểu sẽ không bao giờ đi săn khỉ nữa.

-Lý do cho sự thay đổi:

+Sự thay đổi trong hành động của ông Diểu: 

Ông Diểu hối hận, thương xót cho bầy khỉ.

Ông Diểu quyết định không bao giờ đi săn khỉ nữa.

+Sự hiểu biết về hoàn cảnh của ông Diểu: 

Ông Diểu sống trong một môi trường mà con người phải thường xuyên đối mặt với thiên nhiên hoang dã.

Ông Diểu phải đi săn khỉ để bảo vệ mùa màng và nuôi sống gia đình.

+Sự đồng cảm với tâm lý của ông Diểu: 

Ông Diểu cũng có tình cảm và biết hối hận.

Ông Diểu cũng là một nạn nhân của hoàn cảnh.

-Ý nghĩa:

+Sự thay đổi điểm nhìn và cách đánh giá về ông Diểu cho thấy sự trưởng thành trong suy nghĩ của người đọc.

+Họ biết nhìn nhận con người một cách đa chiều, khách quan và toàn diện.

+Họ cũng biết thông cảm và chia sẻ với những khó khăn, mâu thuẫn trong cuộc sống của người khác.

Bảng tóm tắt:

bảng tóm tắt Soạn bài Muối của rừng Văn 12 Kết nối tri thức tập 1

Câu hỏi 5 trang 108 SGK Văn 12 Kết nối tri thức tập 1

Theo dõi sự tự khám phá của ông Diểu về chính mình

Lời giải chi tiết:

Theo dõi sự tự khám phá của ông Diểu về chính mình trong “Muối của rừng”:

Hành trình tự khám phá của ông Diểu:

1,, Xuất phát điểm:

-Ông Diểu là một người thợ săn lão luyện, có kinh nghiệm nhiều năm trong việc săn bắn khỉ.

-Ông có niềm tin rằng khỉ là loài vật hoang dã, cần phải tiêu diệt để bảo vệ mùa màng.

-Ông không nhận thức được giá trị và sự sống của loài khỉ.

2,, Bắt đầu thức tỉnh:

-Khi chứng kiến cảnh con khỉ mẹ hy sinh để bảo vệ con, ông Diểu bắt đầu cảm thấy hối hận và thương xót.

-Hình ảnh con khỉ mẹ gợi cho ông Diểu nhớ đến hình ảnh người vợ đã khuất của mình.

-Ông bắt đầu suy nghĩ về giá trị của sự sống và tình mẫu tử.

3,, Khủng hoảng nội tâm:

– Ông Diểu dằn vặt bởi cảm giác tội lỗi và hối hận.

-Ông tự trách bản thân vì đã tàn nhẫn giết hại con khỉ mẹ.

-Ông bắt đầu nghi ngờ những giá trị và niềm tin mà mình đã có từ trước.

4,, Bước ngoặt:

-Ông Diểu quyết định từ bỏ nghề săn bắn.

-Ông muốn chuộc lỗi cho hành động sai trái của mình.

-Ông muốn sống hòa hợp với thiên nhiên và các loài động vật.

5,, Hành trình tiếp tục:

-Ông Diểu bắt đầu tìm hiểu về đời sống của loài khỉ.

-Ông nhận ra rằng khỉ cũng có tình cảm, biết yêu thương và che chở cho nhau.

-Ông học được cách tôn trọng sự sống và giá trị của thiên nhiên.

*Kết quả:

-Ông Diểu trở thành một người bảo vệ thiên nhiên.

-Ông dành phần đời còn lại để chuộc lỗi cho hành động sai trái của mình.

-Ông là tấm gương sáng cho con người về ý thức bảo vệ môi trường và các loài động vật.

*Ý nghĩa:

-Hành trình tự khám phá của ông Diểu là một bài học sâu sắc về giá trị của sự sống và tình yêu thương.

-Tác phẩm kêu gọi con người cần chung tay bảo vệ thiên nhiên và môi trường sống của các loài động vật.

*Bảng tóm tắt:

bảng tóm tắt Soạn bài Muối của rừng Văn 12 Kết nối tri thức tập 1

Câu hỏi 6 trang 109 SGK Văn 12 Kết nối tri thức tập 1

Hình dung cảnh tượng được miêu tả ở đoạn này.

Lời giải chi tiết:

Cảnh tượng được miêu tả ở đoạn này là cảnh tượng ông Diểu rùng mình khi nghe thấy tiếng rú thê thảm của con khỉ nhỏ, ông có những thay đổi đột ngột về cảm xúc, ông kinh hoàng bởi cảnh vật dưới vực thật ngút ngàn, heo hút, ong dâng lên cảm xúc sợ hãi tột cùng. Và có lẽ từ lúc thơ ấu tới ông mới có lần bỏ chạy như ma đuổi như lần này.

Câu hỏi 7 trang 109 SGK Văn 12 Kết nối tri thức tập 1

Vì sao đối mặt với Hõm Chết, nhân vật lại nghĩ đến “ma”? Theo dõi tâm trạng của ông Diểu trước những “sự lạ” tiếp theo.

Lời giải chi tiết:

Vì sao đối mặt với Hõm Chết, nhân vật lại nghĩ đến “ma”?

Có thể lý giải việc nhân vật nghĩ đến “ma” khi đối mặt với Hõm Chết bởi những nguyên nhân sau:

1,, Nỗi sợ hãi:

-Hõm Chết là nơi hoang vu, hiểm trở, ẩn chứa nhiều nguy hiểm.

-Con người thường có tâm lý hoang mang, lo sợ trước những điều bí ẩn.

-Sự thiếu hiểu biết:

-Nhân vật không biết rõ về Hõm Chết, về những “sự lạ” đang xảy ra.

-Tâm lý hoang tưởng:

+Khi con người ở trong trạng thái căng thẳng, lo âu, họ dễ có những suy nghĩ kỳ ảo.

2,, Niềm tin tâm linh:

-Con người từ xa xưa đã có niềm tin vào thế giới tâm linh.

-Sự ảnh hưởng của văn hóa dân gian:

+Nhiều câu chuyện, truyền thuyết về ma quỷ, oan hồn gắn liền với những địa danh hoang vắng.

-Tâm lý cầu mong sự che chở:

+Khi đối mặt với nguy hiểm, con người thường tìm đến sự che chở của thần linh.

3,, Ý nghĩa biểu tượng:

-“Ma” có thể tượng trưng cho những điều bí ẩn, những nguy hiểm tiềm ẩn.

-Sự đối mặt với chính bản thân:

+Hõm Chết và “ma” có thể là biểu tượng cho những nỗi sợ hãi, lo lắng bên trong con người.

-Hành trình khám phá bản thân:

+Việc đối mặt với “ma” là hành trình con người khám phá bản thân, vượt qua những giới hạn của chính mình.

Theo dõi tâm trạng của ông Diểu trước những “sự lạ” tiếp theo trong văn bản muối của rừng:

1,, Lo lắng, hoang mang:

-Khi gặp những “sự lạ”, ông Diểu cảm thấy lo lắng, hoang mang.

-Ông không biết lý do của những hiện tượng kỳ bí này.

-Nỗi sợ hãi tăng dần:

+Khi những “sự lạ” liên tục xảy ra, ông Diểu càng trở nên sợ hãi.

+Ông bắt đầu nghi ngờ về sự tồn tại của ma quỷ.

2,, Tò mò, muốn khám phá:

-Bên cạnh nỗi sợ hãi, ông Diểu cũng có sự tò mò về những “sự lạ”.

-Ông muốn tìm hiểu nguyên nhân của những hiện tượng này.

-Sự dũng cảm:

+Mặc dù sợ hãi, ông Diểu vẫn quyết tâm khám phá bí mật của Hõm Chết.

+Ông muốn chiến thắng nỗi sợ hãi của chính mình.

3,, Chấp nhận, bình tĩnh:

-Sau khi trải qua nhiều biến cố, ông Diểu dần chấp nhận những “sự lạ”.

-Ông không còn sợ hãi mà trở nên bình tĩnh hơn.

-Sự trưởng thành:

+Ông Diểu nhận ra rằng những “sự lạ” là một phần của cuộc sống.

+Ông học cách đối mặt với những điều bí ẩn.

-Kết luận:

Tâm trạng của ông Diểu trước những “sự lạ” trong văn bản “Muối của rừng” là một hành trình chuyển biến từ lo lắng, hoang mang đến tò mò, dũng cảm và cuối cùng là chấp nhận, bình tĩnh. Hành trình này thể hiện sự trưởng thành của nhân vật và cũng là bài học cho con người về việc đối mặt với những điều bí ẩn, trong cuộc sống.

Câu hỏi 8 trang 110 SGK Văn 12 Kết nối tri thức tập 1

Điều gì khiến ông Diểu chưa chịu bỏ cuộc?

Lời giải chi tiết:

Có nhiều lý do khiến ông Diểu chưa chịu bỏ cuộc khi chưa bắt được con khỉ trắng:

1,, Niềm tin vào sự may mắn:

-Ông Diểu tin rằng mình sẽ bắt được con khỉ trắng nếu kiên trì.

-Sự tham lam:

+Ông Diểu muốn có được bộ lông quý giá của con khỉ trắng.

-Sự hận thù:

+Con khỉ trắng đã làm hại con chó của ông Diểu, khiến ông muốn trả thù.

2,, Lòng tự trọng:

-Ông Diểu không muốn bỏ cuộc vì sợ bị người khác đánh giá.

-Sự kiên trì:

+Ông Diểu là người kiên trì, không dễ dàng bỏ cuộc trước khó khăn.

-Cảm giác thách thức:

+Việc truy lùng con khỉ trắng trở thành một thử thách đối với ông Diểu.

3,, Ý nghĩa biểu tượng:

-Con khỉ trắng có thể tượng trưng cho những mục tiêu khó khăn, thử thách trong cuộc sống.

-Hành trình theo đuổi ước mơ:

+Việc truy lùng con khỉ trắng là hành trình ông Diểu theo đuổi ước mơ của mình.

Sự chiến thắng bản thân:

+Việc bắt được con khỉ trắng tượng trưng cho chiến thắng của ông Diểu trước chính bản thân mình.

Kết luận:

Có nhiều lý do khiến ông Diểu chưa chịu bỏ cuộc khi chưa bắt được con khỉ trắng. Những lý do này thể hiện những khía cạnh khác nhau trong tính cách con người, từ lòng tham, sự hận thù đến lòng kiên trì, ý chí quyết tâm. Hành trình truy lùng con khỉ trắng cũng là một hành trình ẩn dụ cho hành trình theo đuổi ước mơ và chiến thắng bản thân của con người.

Câu hỏi 9 trang 110 SGK Văn 12 Kết nối tri thức tập 1

Ông Diểu đã chứng kiến “sự lạ” nào? Dự đoán những hoạt động tiếp theo của nhân vật.

Lời giải chi tiết:

Những “sự lạ” ông Diểu đã chứng kiến:

-Hòn đá biết nói: Hòn đá tự dưng cất tiếng nói, cảnh báo ông Diểu về những nguy hiểm trong Hõm Chết.

-Con khỉ trắng kỳ bí: Con khỉ trắng xuất hiện một cách bí ẩn, có khả năng di chuyển nhanh nhẹn và dường như có ý trêu chọc ông Diểu.

-Hiện tượng kỳ ảo: Bóng người lướt thướt, tiếng sáo diệu kỳ,… xuất hiện trong đêm tối, khiến ông Diểu hoang mang.

Dự đoán những hoạt động tiếp theo của nhân vật:

1,, Tiếp tục truy lùng con khỉ trắng:

-Ông Diểu có thể sẽ tiếp tục truy lùng con khỉ trắng để trả thù cho con chó của mình và để có được bộ lông quý giá.

-Sự quyết tâm:

+Ông Diểu sẽ kiên trì hơn, sử dụng nhiều phương pháp khác nhau để bắt được con khỉ trắng.

-Sự nguy hiểm:

+Việc truy lùng con khỉ trắng có thể dẫn ông Diểu đến những nguy hiểm khó lường.

2,, Khám phá bí mật của Hõm Chết:

-Ông Diểu có thể sẽ tìm hiểu nguyên nhân của những “sự lạ” trong Hõm Chết.

-Sự tò mò:

+Ông Diểu muốn biết hòn đá biết nói, con khỉ trắng và những hiện tượng kỳ ảo khác từ đâu xuất hiện.

-Sự can đảm:

+Ông Diểu cần phải can đảm để đối mặt với những bí ẩn và nguy hiểm trong Hõm Chết.

3,, Bỏ cuộc và quay về nhà:

-Có khả năng ông Diểu sẽ cảm thấy nản lòng và bỏ cuộc sau nhiều lần thất bại.

-Sự mệt mỏi:

+Việc truy lùng con khỉ trắng và khám phá bí mật của Hõm Chết có thể khiến ông Diểu mệt mỏi, kiệt sức.

-Sự hối hận:

+Ông Diểu có thể hối hận vì đã không nghe lời khuyên của người khác và mạo hiểm vào Hõm Chết.

Kết luận:

Có nhiều khả năng xảy ra tiếp theo trong câu chuyện. Hành động của ông Diểu sẽ phụ thuộc vào nhiều yếu tố, như tính cách, mục đích và những “sự lạ” tiếp theo mà ông gặp phải. Việc dự đoán những hoạt động tiếp theo của nhân vật giúp người đọc tò mò, háo hức muốn theo dõi tiếp diễn biến của câu chuyện.

Câu hỏi 10 trang 111 SGK Văn 12 Kết nối tri thức tập 1

Ông Diểu đang đối diện với tình thế gì?

Lời giải chi tiết:

Ông Diểu đang đang đối mặt với tình thế một là cứu con khỉ khỏi lũ mối – có thể khiến bất cứ thứ gì thành cám và thứ hai là mang nó về hoặc phóng sinh con khỉ đang bị thương ấy trở lại với khu rừng. Và ông đang phải đối mặt với những suy nghĩ rối bời, ông sợ cái nhìn chế giễu từ thiên hạ khi ông vào rừng mà không mang được con vật nào trở về. 

Câu hỏi 11 trang 111 SGK Văn 12 Kết nối tri thức tập 1

Theo bạn, tình huống này có thường xảy ra không?

Lời giải chi tiết:

Theo tôi tình huống này ít khi xảy ra.

Câu hỏi 12 trang 111 SGK Văn 12 Kết nối tri thức tập 1

Chú ý chi tiết hoa tử huyền

Lời giải chi tiết:

Chi tiết hoa tử huyền trong tác phẩm “Muối của rừng”:

1,, Biểu tượng của sự thanh bình và thịnh vượng:

-Hoa tử huyền là loài hoa quý hiếm, chỉ nở ba mươi năm một lần.

-Theo quan niệm dân gian, hoa tử huyền nở báo hiệu mùa màng bội thu, đất nước thanh bình.

2,, Biểu tượng cho sự chuyển biến trong tâm hồn ông Diểu:

-Khi gặp hoa tử huyền, ông Diểu cảm thấy hối hận vì hành động của mình.

-Ông nhận ra rằng con người cần phải sống hòa hợp với thiên nhiên.

3,, Biểu tượng cho niềm tin vào tương lai:

-Hoa tử huyền nở rộ tượng trưng cho niềm tin vào một tương lai tươi sáng.

-Con người có thể sửa chữa lỗi lầm và hướng đến những điều tốt đẹp hơn.

4,, Vai trò trong việc kết thúc tác phẩm:

-Chi tiết hoa tử huyền góp phần tạo nên kết thúc mở cho tác phẩm.

-Người đọc có thể tự do suy tưởng về tương lai của ông Diểu và cuộc sống của con người trong mối quan hệ với thiên nhiên.

5,, Phân tích chi tiết:

-Mô tả: Hoa màu trắng, bé bằng đầu tăm, có vị mặn.

-Cách miêu tả: Sử dụng nhiều biện pháp tu từ như ẩn dụ, so sánh.

-Vị trí: Hoa nở rộ trên lối về nhà của ông Diểu.

6,, Ý nghĩa:

-Chi tiết hoa tử huyền mang ý nghĩa nhân văn sâu sắc.

-Khẳng định giá trị của thiên nhiên và tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường.

Kết luận:

Chi tiết hoa tử huyền là một chi tiết quan trọng trong tác phẩm “Muối của rừng”. Nó không chỉ góp phần tạo nên kết thúc mở cho tác phẩm mà còn mang ý nghĩa nhân văn sâu sắc.

Sau khi đọc 

Câu hỏi 1 trang 113 SGK Văn 12 Kết nối tri thức tập 1

Giữa nhan đề Muối của rừng và nội dung câu chuyện có liên hệ với nhau như thế nào?

Lời giải chi tiết:

Liên hệ giữa nhan đề “Muối của rừng” và nội dung câu chuyện:

1,, Mối liên hệ về mặt nghĩa đen:

-“Muối” là gia vị thiết yếu trong cuộc sống con người.

-“Rừng” là nơi cung cấp nhiều nguồn tài nguyên quý giá, bao gồm cả muối.

-Muối của rừng: Biểu tượng cho những gì tinh túy nhất của rừng.

2,, Mối liên hệ về mặt nghĩa bóng:

-“Muối” tượng trưng cho sự mặn mà, cho những giá trị tinh thần cao đẹp.

-“Rừng” tượng trưng cho thiên nhiên, cho cuộc sống hoang dã.

-Muối của rừng: Biểu tượng cho những giá trị tinh thần cao đẹp mà con người có thể học hỏi từ thiên nhiên.

3,, Phân tích liên hệ:

-Nhan đề “Muối của rừng” gợi mở cho người đọc về nội dung câu chuyện: hành trình khám phá và học hỏi những giá trị tinh thần cao đẹp từ thiên nhiên của ông Diểu.

-Sự chuyển biến trong tâm hồn ông Diểu: Từ một người ham muốn, ích kỷ, ông Diểu dần nhận ra tầm quan trọng của thiên nhiên và biết trân trọng những giá trị tinh thần cao đẹp.

-Bài học rút ra: Con người cần phải sống hòa hợp với thiên nhiên, học hỏi những giá trị tinh thần cao đẹp từ thiên nhiên để hoàn thiện bản thân.

4,, Ý nghĩa nhan đề:

-Nhan đề “Muối của rừng” ngắn gọn, súc tích, hàm súc.

-Gợi mở cho người đọc nhiều suy nghĩ về nội dung câu chuyện.

-Nhấn mạnh thông điệp của tác phẩm: Con người cần phải sống hòa hợp với thiên nhiên.

Kết luận:

-Nhan đề “Muối của rừng” có liên hệ mật thiết với nội dung câu chuyện. Nó không chỉ là điểm khởi đầu cho hành trình khám phá của nhân vật mà còn là thông điệp mà tác giả muốn gửi gắm đến người đọc.

Câu hỏi 2 trang 113 SGK Văn 12 Kết nối tri thức tập 1

Hành trình đi săn của ông Điểu cũng là hành trình trải nghiệm và nhận thức. Bạn hãy kể tóm tắt hành trình đó bằng sơ đồ.

Lời giải chi tiết:

Sơ đồ hành trình đi săn của ông Diểu trong văn bản “Muối của rừng”:

*Bắt đầu:

-Ông Diểu: Niềm vui sướng, háo hức khi đi săn với khẩu súng mới.

-Mong muốn chiến thắng, khẳng định bản thân.

*Hành trình:

-Gặp đàn khỉ: 

+Bắn chết khỉ đực.

+Quan sát khỉ cái chăm sóc khỉ đực.

+Bị khỉ cái tấn công.

+Cảm giác hoang mang, sợ hãi.

-Trên đường về: 

+Gặp con trăn.

+Bị con trăn tấn công.

+Cố gắng chiến đấu, thoát chết.

+Suy nghĩ về hành động của mình.

*Kết thúc:

-Quay trở về nhà.

-Mất đi niềm vui sướng, hân hoan.

-Nhận thức mới về thiên nhiên và sự sống.

*Suy nghĩ, cảm xúc:

-Từ hống hách, tự tin đến sợ hãi, hối hận.

-Nhận ra sự tàn nhẫn của bản thân.

-Thấu hiểu tình cảm mẹ con thiêng liêng.

-Trân trọng sự sống và thiên nhiên.

*Biểu tượng:

-Súng: Sức mạnh, sự hung bạo của con người.

-Khỉ: Thiên nhiên, sự yếu đuối, tình mẫu tử.

-Trăn: Nguy hiểm, thử thách, sự trừng phạt.

*Hành trình đi săn của ông Diểu là:

-Hành trình khám phá bản thân.

-Hành trình thức tỉnh lương tri.

-Bài học về sự trân trọng thiên nhiên và sự sống.

*Sơ đồ:

Bắt đầu: Niềm vui, háo hức →Gặp đàn khỉ→Bắn chết khỉ đực→Quan sát khỉ cái chăm sóc khỉ đực→Bị khỉ cái tấn công→Cố gắng chiến đấu, thoát chết→Suy nghĩ về hành động của mình→ Kết thúc→Mất đi niềm vui, hân hoan →Nhận thức mới→Suy nghĩ, cảm xúc→Biểu tượng

Câu hỏi 3 trang 113 SGK Văn 12 Kết nối tri thức tập 1

Ông Diểu đã có những ý nghĩ gì khi chứng kiến đời sống của đàn khỉ trong khu rừng mùa xuân? Bạn có đồng tình với những ý nghĩ đó không? Vì sao?

Lời giải chi tiết:

Khi chứng kiến đời sống của đàn khỉ trong khu rừng mùa xuân, ông Diểu đã trải qua nhiều cung bậc cảm xúc và có những ý nghĩ phức tạp:

1,, Ngỡ ngàng, thích thú:

-Bị thu hút bởi vẻ đẹp của khu rừng mùa xuân.

-Thích thú trước sự tinh nghịch, hồn nhiên của đàn khỉ.

-Tò mò về tập tính sinh sống của loài khỉ.

2,, Xót thương, đồng cảm:

-Chứng kiến cảnh khỉ mẹ chăm sóc khỉ con bị thương, ông Diểu cảm thấy thương xót.

-Nhận ra tình cảm mẹ con thiêng liêng giữa loài khỉ cũng như con người.

-Bắt đầu suy nghĩ về hành động săn bắn của bản thân.

3,, Hối hận, tự trách:

-Nhìn thấy sự gắn bó của gia đình khỉ, ông Diểu hối hận vì đã bắn chết khỉ đực.

-Tự trách bản thân vì đã tàn nhẫn, phá vỡ hạnh phúc của gia đình khỉ.

-Cảm giác tội lỗi, day dứt.

4,, Thấu hiểu, trân trọng:

-Qua hành trình trải nghiệm, ông Diểu thấu hiểu hơn về mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên.

-Nhận thức được tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường và sự sống.

-Trân trọng vẻ đẹp của thiên nhiên và sự đa dạng sinh học.

*Đồng ý với những ý nghĩ của ông Diểu:

-Sự xót thương, đồng cảm:

Tình cảm mẹ con là thiêng liêng và đáng trân trọng, bất kể là con người hay loài vật. Chúng ta cần có lòng yêu thương, bao dung với tất cả sinh linh.

-Hối hận, tự trách:

Săn bắn động vật hoang dã là hành động tàn nhẫn, phi nhân đạo và cần được lên án. Chúng ta cần bảo vệ môi trường và sự sống của các loài động vật.

-Thấu hiểu, trân trọng:

Con người là một phần của thiên nhiên, cần sống hòa hợp và bảo vệ môi trường sống. Chúng ta cần trân trọng vẻ đẹp của thiên nhiên và sự đa dạng sinh học.

*Tuy nhiên, cần lưu ý:

-Sự thay đổi của ông Diểu diễn ra nhanh chóng:

Chỉ sau một sự kiện, ông Diểu đã thay đổi hoàn toàn quan điểm về việc săn bắn. Điều này có thể chưa thực sự thuyết phục.

-Câu chuyện thiếu góc nhìn của những người khác:

Chỉ tập trung vào quan điểm của ông Diểu, câu chuyện chưa thể hiện đầy đủ các khía cạnh của vấn đề.

*Kết luận:

Nhìn chung, những ý nghĩ của ông Diểu khi chứng kiến đời sống của đàn khỉ trong khu rừng mùa xuân là đáng trân trọng. Chúng ta cần học hỏi và nâng cao ý thức bảo vệ môi trường và sự sống của các loài động vật.

Câu hỏi 4 trang 113 SGK Văn 12 Kết nối tri thức tập 1

Từ lúc đến Hõm Chết, những sự việc kì lạ đã làm cho ông Diểu thay đổi cảm xúc và suy nghĩ như thế nào?

Lời giải chi tiết:

Suy nghĩ của ông Diểu có những thay đổi như thế nào trong truyện “Muối của rừng”?

*Trước khi vào rừng:

-Có thói quen săn bắn: Ông Diểu là một người thợ săn lão luyện, có thói quen đi săn vào mỗi buổi sáng.

-Coi việc săn bắn là thú vui: Ông Diểu không săn bắn để kiếm sống mà để giải khuây, thỏa mãn thú vui của bản thân.

-Có quan niệm sai lệch về thiên nhiên: Ông Diểu coi thiên nhiên là nơi để con người khai thác, phục vụ cho nhu cầu của mình.

*Trong khi đi săn:

-Bị ám ảnh bởi tiếng kêu của khỉ: Tiếng kêu thảm thiết của khỉ mẹ khi bị bắn chết khiến ông Diểu day dứt, trăn trở.

-Nhận thức được sự tàn nhẫn của bản thân: Khi chứng kiến cảnh khỉ đực hy sinh bản thân để bảo vệ con, ông Diểu nhận ra sự tàn nhẫn của hành động săn bắn.

-Bắt đầu có sự đồng cảm với thiên nhiên: Ông Diểu cảm thương cho số phận của loài vật, nhận ra rằng chúng cũng có tình cảm và biết yêu thương.

*Sau khi trở về nhà:

-Thay đổi quan niệm về thiên nhiên: Ông Diểu không còn coi thiên nhiên là nơi để khai thác mà là nơi cần được bảo vệ.

-Hối hận về hành động của mình: Ông Diểu cảm thấy hối hận vì đã sát hại khỉ mẹ, quyết định từ bỏ việc săn bắn.

-Có ý thức bảo vệ thiên nhiên: Ông Diểu tuyên truyền cho mọi người về tầm quan trọng của việc bảo vệ thiên nhiên.

-Có thể tóm tắt những thay đổi trong suy nghĩ của ông Diểu như sau:

+Từ coi thiên nhiên là đối tượng khai thác sang nhận thức thiên nhiên là bạn đồng hành.

+Từ thói quen săn bắn vì thú vui sang ý thức bảo vệ thiên nhiên.

+Từ trạng thái vô cảm sang cảm thông với muôn loài.

+Sự thay đổi trong suy nghĩ của ông Diểu là một bài học ý nghĩa về tầm quan trọng của việc bảo vệ thiên nhiên.

Câu hỏi 5 trang 113 SGK Văn 12 Kết nối tri thức tập 1

Bạn nghĩ gì về chi tiết “hoa tử huyền” xuất hiện ở cuối truyện?

Lời giải chi tiết:

Chi tiết “hoa tử huyền” xuất hiện ở cuối truyện “Muối của rừng” mang nhiều ý nghĩa biểu tượng sâu sắc:

1,, Biểu tượng cho sự thanh tẩy:

Hoa tử huyền được miêu tả là loài hoa có màu trắng tinh khôi, mọc lên sau cơn mưa rào,  sự thanh tẩy, gột rửa những tội lỗi và sai lầm của con người. Sau khi trải qua biến cố và hối hận về hành động của mình, ông Diểu gặp được hoa tử huyền như một sự thanh tẩy tâm hồn, giúp ông tìm lại sự bình yên và thanh thản.

2,, Biểu tượng cho sự hy vọng và tái sinh:

Hoa tử huyền được cho là chỉ nở ba mươi năm một lần, tượng trưng cho sự hy vọng vào một tương lai tươi sáng, một sự khởi đầu mới. Sau khi nhận thức được sai lầm của mình, ông Diểu quyết tâm thay đổi, trở thành người bảo vệ thiên nhiên. Hoa tử huyền như lời hứa hẹn về một tương lai tốt đẹp hơn, nơi con người sống hòa hợp với thiên nhiên.

3,, Biểu tượng cho vẻ đẹp thuần khiết của thiên nhiên:

Hoa tử huyền là một loài hoa đẹp, mọc hoang dã trong rừng, tượng trưng cho vẻ đẹp thuần khiết, hoang sơ của thiên nhiên. Việc ông Diểu gặp được hoa tử huyền cho thấy sự kết nối giữa con người và thiên nhiên, khẳng định rằng con người chỉ có thể tìm thấy sự bình yên và hạnh phúc khi hòa hợp với thiên nhiên.

4,, Nâng cao giá trị nghệ thuật của tác phẩm:

Chi tiết “hoa tử huyền” góp phần tô đậm thêm vẻ đẹp huyền bí, kỳ ảo của thiên nhiên, tạo nên sự bất ngờ và ấn tượng cho người đọc. Đồng thời, chi tiết này cũng góp phần thể hiện chủ đề tư tưởng của tác phẩm: con người cần phải bảo vệ thiên nhiên.

Kết luận:

Chi tiết “hoa tử huyền” là một chi tiết nghệ thuật quan trọng, góp phần làm nên thành công của tác phẩm “Muối của rừng”. Chi tiết này mang nhiều ý nghĩa biểu tượng sâu sắc, giúp tác giả thể hiện chủ đề tư tưởng và gửi gắm thông điệp ý nghĩa đến người đọc.

 

Câu hỏi 6 trang 113 SGK Văn 12 Kết nối tri thức tập 1

Phân tích sự tương phản về diện mạo và tình thế của ông Diểu được kể ở đầu truyện và cuối truyện, từ đó, làm rõ thông điệp của tác phẩm.

Lời giải chi tiết:

Phân tích sự tương phản về diện mạo và tình thế của ông Diểu được kể ở đầu truyện và cuối truyện, từ đó, làm rõ thông điệp của tác phẩm:

1,,  Diện mạo:

-Đầu truyện:

+Ông Diểu được miêu tả là một người đàn ông “gầy gò, da sạm đen”, “quần áo rách rưới”, “chân đi đất”.

+Hình ảnh ông Diểu cho thấy một người thợ săn già nua, lam lũ, vất vả với cuộc sống mưu sinh.

-Cuối truyện:

+Ông Diểu “trần truồng”, “lấm lem bùn đất”, “tóc tai rũ rượi”.

+Hình ảnh ông Diểu cho thấy sự thay đổi hoàn toàn về diện mạo, thể hiện sự hòa nhập với thiên nhiên, rũ bỏ những ràng buộc của xã hội.

2,, Tình thế:

-Đầu truyện:

+Ông Diểu là một người thợ săn lão luyện, có kinh nghiệm đi rừng và săn bắn.

+Ông Diểu chủ động trong cuộc đi săn, tự tin và đầy bản lĩnh.

-Cuối truyện:

+Ông Diểu bị khỉ đực truy đuổi, phải bỏ chạy trong sợ hãi.

+Ông Diểu trở nên yếu thế, bị động và hoàn toàn phụ thuộc vào thiên nhiên.

3,, Thông điệp:

-Sự tương phản về diện mạo và tình thế của ông Diểu cho thấy sự thay đổi trong nhận thức và hành động của nhân vật này. Từ một người thợ săn hung hãn, tàn bạo, ông Diểu trở thành một người hối hận, thức tỉnh và quyết tâm bảo vệ thiên nhiên.

-Thông điệp của tác phẩm:

+Lên án hành động tàn phá thiên nhiên của con người.

+Kêu gọi con người cần phải bảo vệ thiên nhiên, sống hòa hợp với thiên nhiên.

+Khẳng định sức mạnh của thiên nhiên và sự trừng phạt dành cho những kẻ xâm hại thiên nhiên.

+Con người cần phải có ý thức bảo vệ môi trường sống, bảo vệ sự đa dạng sinh học.

-Ngoài ra, sự tương phản này còn có thể được phân tích theo các khía cạnh khác như:

+Tâm lý: Từ tự tin, hung hãn sang hối hận, giác ngộ.

+Quan niệm về thiên nhiên: Từ coi thiên nhiên là đối tượng khai thác sang nhận thức thiên nhiên là bạn đồng hành.

+Mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên: Từ đối đầu sang hòa hợp.

Kết luận:

Sự tương phản về diện mạo và tình thế của ông Diểu là một dụng ý nghệ thuật của tác giả nhằm làm rõ thông điệp của tác phẩm. Qua đó, tác giả muốn gửi gắm đến người đọc bài học về tầm quan trọng của việc bảo vệ thiên nhiên, sống hòa hợp với thiên nhiên.

Câu hỏi 7 trang 113 SGK Văn 12 Kết nối tri thức tập 1

Những chi tiết kì ảo trong Muối của rừng có điểm gì khác với chi tiết kì ảo trong Đèn thiêng cửa bể?

Lời giải chi tiết:

So sánh chi tiết kì ảo trong “Muối của rừng” và “Đèn thiêng cửa bể”:

*Điểm giống nhau:

-Cả hai tác phẩm đều sử dụng chi tiết kì ảo để: 

+Tạo nên sự hấp dẫn, ly kỳ cho câu chuyện.

+Thể hiện quan niệm của người xưa về thế giới tự nhiên và tâm linh.

+Phản ánh những vấn đề xã hội và gửi gắm thông điệp của tác giả.

*Điểm khác nhau:

bảng Soạn bài Muối của rừng Văn 12 Kết nối tri thức tập 1

Bảng so sánh trên cho thấy:

-Chi tiết kì ảo trong “Muối của rừng” thuộc loại hiện thực kỳ ảo, ít xuất hiện và đóng vai trò điểm nhấn. Chi tiết này góp phần thể hiện sự bí ẩn của thiên nhiên, thức tỉnh con người về hành động tàn phá môi trường.

-Chi tiết kì ảo trong “Đèn thiêng cửa bể” thuộc loại kỳ ảo hoang đường, xuất hiện nhiều và đóng vai trò cốt lõi. Chi tiết này thể hiện ước mơ và niềm tin vào công lý, ca ngợi phẩm chất tốt đẹp của con người.

Ngoài ra, còn có thể so sánh chi tiết kì ảo trong hai tác phẩm theo các khía cạnh khác như:

-Nguồn gốc: 

+”Muối của rừng”: dựa trên quan niệm dân gian về linh hồn của loài vật.

+”Đèn thiêng cửa bể”: dựa trên trí tưởng tượng sáng tạo của tác giả.

-Ý nghĩa: 

+”Muối của rừng”: thể hiện sự trừng phạt của thiên nhiên đối với con người.

+”Đèn thiêng cửa bể”: thể hiện sức mạnh của chính nghĩa và niềm tin vào tương lai tươi sáng.

Kết luận:

Chi tiết kì ảo trong “Muối của rừng” và “Đèn thiêng cửa bể” đều có vai trò quan trọng trong việc thể hiện chủ đề và thông điệp của tác phẩm. Tuy nhiên, hai tác phẩm sử dụng chi tiết kì ảo theo những cách khác nhau, thể hiện phong cách sáng tác riêng của mỗi tác giả.

Kết nối đọc – viết

Câu hỏi trang 113 SGK Văn 12 Kết nối tri thức

Viết đoạn văn (khoảng 150 chữ) trình bày suy nghĩ của bạn về vai trò của yếu tố kì ảo trong truyện ngắn Muối của rừng.

Lời giải chi tiết:

Yếu tố kì ảo trong “Muối của rừng” là một điểm sáng tạo độc đáo, góp phần làm nên thành công của tác phẩm. Nó thể hiện qua những chi tiết như tiếng kêu ai oán của khỉ mẹ, sự xuất hiện của hoa tử huyền và giấc mơ của ông Diểu.Tiếng kêu của khỉ mẹ sau khi thấy khỉ đực bị bắn là lời cảnh tỉnh con người về hành động tàn phá thiên nhiên. Nó ám ảnh ông Diểu, khiến ông day dứt, trăn trở và thức tỉnh lương tâm. Tiếng kêu như lời oán trách, lời nguyền rủa đối với hành động tàn ác của con người. Hoa tử huyền nở rộ sau cơn mưa như một sự thanh tẩy, tượng trưng cho sự sống mới và niềm hy vọng vào tương lai. Việc ông Diểu gặp được hoa tử huyền là sự sắp đặt của tự nhiên, giúp ông nhận ra sai lầm và quyết tâm thay đổi. Giấc mơ của ông Diểu là sự kết hợp giữa hiện thực và ảo mộng, thể hiện sự đấu tranh nội tâm của nhân vật. Giấc mơ cho thấy ông Diểu đang bị ám ảnh bởi tiếng kêu của khỉ và khao khát được chuộc lỗi. Yếu tố kì ảo trong “Muối của rừng” có vai trò quan trọng. Thể hiện chủ đề: Lên án hành động tàn phá thiên nhiên, khẳng định sức mạnh của thiên nhiên và sự trừng phạt dành cho những kẻ xâm hại thiên nhiên. Phát triển cốt truyện: Tiếng kêu của khỉ dẫn dắt ông Diểu đến với hoa tử huyền, tạo nên sự kết nối giữa con người và thiên nhiên. Thể hiện quan niệm của người xưa: Tiếng kêu của khỉ được miêu tả như tiếng nói của oan hồn, thể hiện quan niệm về sự trừng phạt của thiên nhiên. Tăng tính hấp dẫn cho tác phẩm: Yếu tố kì ảo tạo nên sự bí ẩn, ly kỳ cho câu chuyện, thu hút sự chú ý của người đọc. Yếu tố kì ảo trong “Muối của rừng” là một dụng ý nghệ thuật tinh tế, góp phần thể hiện chủ đề, phát triển cốt truyện, thể hiện quan niệm của người xưa và tăng tính hấp dẫn cho tác phẩm.


Tải soạn văn 12 bài Muối của rừng Kết nối tri thức tập 1 bản PDF tại đây

Hy vọng rằng những gợi ý trong phần Soạn bài trên sẽ là người bạn đồng hành tuyệt vời giúp các bạn học sinh chinh phục môn Ngữ Văn THPT một cách dễ dàng! Hãy tự tin và nỗ lực, để không chỉ có kiến thức vững vàng mà còn đạt được những điểm số cao trong kỳ thi sắp tới nhé! Chúc các bạn thành công rực rỡ!

Theo dõi MXH của Onthidgnl để update nhiều tài liệu miễn phí nhé:

FB: https://www.facebook.com/onthidgnlcom

Group: https://www.facebook.com/groups/2k7onthidgnl

Threads: https://www.threads.net/@onthidgnl2k7

Instagram: https://www.instagram.com/onthidgnl2k7/

Filed Under: Văn 12 Kết nối tri thức tập 1, Ngữ Văn; Tagged With: Muối của rừng, Yếu tố kì ảo trong truyện kể

Soạn bài Tri thức ngữ văn trang 130 Văn 12 Kết nối tri thức tập 1

Tác giả Tùng Teng posted 12/06/2025

Chúng ta hãy cùng tìm hiểu nội dung bài “Tri thức ngữ văn” ở trang 130, sách Ngữ văn 12 – Kết nối tri thức, tập 1. Đây là cơ hội tuyệt vời để các bạn vừa củng cố kiến thức, vừa rèn luyện khả năng tư duy và sáng tạo trong môn Ngữ văn. Hãy chuẩn bị tinh thần thật tốt để cùng nhau khám phá những điều thú vị và bổ ích mà bài học mang lại nhé!

Soạn bài Tri thức ngữ văn trang 130 Văn 12 Kết nối tri thức tập 1

1. Hài kịch

Hài kịch là một thể loại kịch, dùng tiếng cười để chế giễu những thói tật, hiện tượng đáng phê phán (vụ lợi, kệch cỡm, cực đoan, lạc hậu, ảo tưởng,..) vốn đi chệch các chuẩn mực tốt đẹp của con người và cộng đồng. Tiếng cười hài kịch cất lên từ sự vênh lệch, không tương thích giữa mục đích và phương tiện thực hiện, bản chất và biểu hiện, hành động và hoàn cảnh, tham vọng cá nhân và các khả năng thực hiện,… tức là từ những cái ngộ nghĩnh, ngược đời, bất hợp lý. Hài kịch có thể được triển khai theo các hướng khác nhau tùy theo tính chất của tiếng cười nhắm vào đối tượng: từ tiếng cười bông đùa, hài hước đến tiếng cười châm biếm, mỉa mai hay tiếng cười lật tẩy, tố cáo, đả kích,.. Bằng tiếng cười phủ nhận “những thiếu sót không nên có”, hài kịch muốn làm thay đổi cách nhìn của người đọc, người xem về một hiện tượng xã hội nào đó, khẳng định lối sống lành mạnh, lạc quan, hợp với lẽ phải và tiến bộ xã hội. Bởi vậy, hài kịch nhất thiết phải đưa ra một kết cục có hậu, vui vẻ đối với người đọc, người xem.

2. Nhân vật, tình huống, xung đột, hành động và kết cấu hài kịch

Nhân vật trong hài kịch là những nhân vật tiêu biểu cho một thói tật đáng cười, đáng phê phán, hoặc những nhân vật thường xuyên lầm lẫn, có cách ứng xử không phù hợp với hoàn cảnh thực tế. Nhân vật hài kịch hiếm khi là kẻ cùng hung cực ác, mà phổ biến hơn là người có khiếm khuyết, sai lầm cần khắc phục. Những nhân vật hài kịch như vậy có tính cách nhất quán, được xây dựng theo lối cường điệu, tô đậm nét đáng cười, chứ không được khai thác qua toàn bộ tiểu sử. Trong hài kịch còn có thể xuất hiện một số nhân vật châm chích, pha trò hài hước, hay nhân vật đại diện cho một lực lượng đối kháng tiến bộ nào đó, song đó thường chỉ là những nhân vật phụ.

Tình huống hài kịch là những tình huống hài hước diễn ra trong cuộc sống sinh hoạt, thế sự với những toan tính đời thường, làm nổi bật những thói tật đáng cười của con người. Tình huống hài kịch còn có thể là những tình huống hiểu lầm, trớ trêu, dở khóc dở cười, song không bi đát và luôn có thể được giải quyết tốt đẹp.

Xung đột trong hài kịch thường được xây dựng trên cơ sở mâu thuẫn giữa những tham vọng, toan tính vật chất, mưu kế tầm thường, bất chấp đạo đức, lẽ phåi,.. (phần nhiều là ảo tưởng) với những chuẩn mực và tiến bộ xã hội. Xung đột trong hài kịch dù căng thẳng đến mấy, cũng luôn có khả năng được giải quyết theo hướng cái xấu, cái không hoàn thiện bị phủ nhận, cái tốt đẹp, tiến bộ được khẳng định.

Hành động trong hài kịch chủ yếu là hành động bên ngoài, những toan tính, mưu mô của nhân vật đều bộc lộ hết ra lời (hài kịch không nhấn mạnh trăn trở nội tâm – hành động bên trong). Hành động trong hài kịch hướng tới tô đậm nét tính cách chủ đạo của nhân vật hay tính chất cực đoan của những mưu mô, toan tính, chứ không phải làm nổi bật sự kiện, bởi vậy, diễn biến hành động qua mỗi hồi kịch thường mở ra các bình diện khác nhau của cái đáng cười hơn là thúc đẩy xung đột đi tới hồi kết.

Kết cấu hài kịch thông thường được tổ chức trên cơ sở một hành động kịch nhất quán: mở đầu bằng việc giới thiệu các nhân vật với thói tật và những toan tính, mưu mô, ảo tưởng của họ; thắt nút theo cách đưa các nhân vật vào tình huống khó xử, đẩy xung đột đi tới đỉnh điểm theo đà thẳng thế của toan tính, ảo tưởng; giải quyết xung đột bằng một mưu mẹo hay một yếu tố ngẫu nhiên để bước vào kết thúc với sự sụp đổ của những toan tính, ảo tưởng đáng cười.

3. Thủ pháp trào phúng và ngôn từ trong hài kịch

Thủ pháp trào phúng bao gồm các cách thức bất ngờ làm bật lên tiếng cười giễu cợt, mỉa mai, châm biếm, hạ thấp đối tượng. Hài kịch thường sử dụng những thủ pháp trào phúng như: tạo tình huống hiểu lầm hài hước, trớ trêu; phóng đại cử chi, điệu bộ, thói tật; tạo tương phản gây cười (hoán đổi các cảnh, các vị trí nhân vật, đồ vật một cách nghịch Ií, cải trang lộ liễu, đột ngột biến dạng bất cân xứng,..).

Về ngôn từ, cả trong chỉ dẫn sân khấu, cách gọi tên nhân vật, cũng như trong lời đối thoại, độc thoại, hài kịch sử dụng rất nhiều biện pháp như: cường điệu, tương phản, lặp, nhại, chơi chữ, nói bóng gió, nói lái, nói quá, nói lỡ, nói không ra tiếng,.. Đối thoại trong hài kịch có khi được tổ chức theo kiểu đối chọi chan chát, “ăn miếng trả miếng” trong tình huống các nhân vật tố cáo lẫn nhau; có khi được triển khai xoay quanh tình huống “ông nói gà, bà nói vịt” thể hiện sự lệch kênh về ý thức; cũng có khi đột ngột bỏ lửng lời thoại khiến người đọc, người xem bật cười.


Tải soạn văn 12 bài Tri thức ngữ văn trang 130 Kết nối tri thức tập 1 PDF tại đây 

Chắc chắn rằng phần Soạn bài trên sẽ là người bạn đồng hành tuyệt vời giúp các bạn học sinh chinh phục môn Ngữ Văn THPT! Hãy cùng nhau khám phá những kiến thức thú vị và rèn luyện kỹ năng để không chỉ học tốt mà còn đạt điểm cao trong kỳ thi sắp tới nhé! Cùng nhau vươn tới những thành công mới nào! 🌟📚

Theo dõi MXH của Onthidgnl để update nhiều tài liệu miễn phí nhé:

FB: https://www.facebook.com/onthidgnlcom

Group: https://www.facebook.com/groups/2k7onthidgnl

Threads: https://www.threads.net/@onthidgnl2k7

Instagram: https://www.instagram.com/onthidgnl2k7/

Filed Under: Văn 12 Kết nối tri thức tập 1, Ngữ Văn; Tagged With: Tiếng cười của hài kịch

Soạn bài Hải khẩu linh từ Văn 12 Kết nối tri thức tập 1

Tác giả Tùng Teng posted 11/06/2025

Chúng ta hãy cùng tìm hiểu nội dung Soạn bài “Hải khẩu linh từ” trong sách Ngữ văn 12 – Kết nối tri thức, từ trang 94 đến trang 105. Đây là cơ hội quý giá để các bạn nắm chắc kiến thức và chuẩn bị thật tốt cho môn Ngữ văn 12. Hãy cùng nhau học hỏi, khám phá và chia sẻ những điểm thú vị của tác phẩm này nhé!

Soạn bài Hải khẩu linh từ Văn 12 Kết nối tri thức tập 1

Trước khi đọc

Câu hỏi 1 trang 94 SGK Văn 12 Kết nối tri thức tập 1

Hãy chia sẻ cảm nhận về một số truyện dân gian có yếu tố kì ảo mà bạn từng đọc.

Lời giải chi tiết:

Cảm nhận về một số truyện dân gian có yếu tố kì ảo

Truyện dân gian là một kho tàng vô cùng phong phú và đa dạng, trong đó, truyện dân gian có yếu tố kì ảo luôn có sức hấp dẫn đặc biệt với người đọc bởi những chi tiết hư cấu, hoang đường nhưng lại ẩn chứa nhiều giá trị nhân văn sâu sắc.

1,,Truyện “Sự tích Hồ Gươm”:

Câu chuyện kể về vua Lê Lợi trả gươm cho Long Quân sau khi đánh tan quân Minh. Truyện có nhiều chi tiết kì ảo như:

– Chàng trai gặp cụ già trao gươm và được dặn dò cách đánh giặc.

-Lưỡi gươm sáng quắc, giúp vua Lê Lợi đánh tan quân Minh.

-Vua Lê Lợi trả gươm cho Long Quân dưới hồ.

Cảm nhận:

Truyện thể hiện niềm tin vào sức mạnh của con người, đồng thời ca ngợi tinh thần yêu nước, lòng dũng cảm và ý thức giữ gìn độc lập dân tộc. Chi tiết kì ảo góp phần tô đậm thêm tính chất anh hùng ca của câu chuyện, đồng thời thể hiện quan niệm của người xưa về sự trợ giúp của thần linh cho những người có chính nghĩa.

2,,Truyện “Tấm Cám”:

Câu chuyện kể về cuộc đời đầy bất hạnh của Tấm nhưng cuối cùng vẫn được hưởng hạnh phúc viên mãn. Truyện có nhiều chi tiết kì ảo như:

– Tấm được Bụt giúp đỡ, biến thân thành cây thị, cây gạo, quả thị.

-Tấm sinh ra từ quả thị.

-Con cò trắng là hiện thân của Tấm.

Cảm nhận:

Truyện thể hiện niềm tin vào công lý, ở hiền gặp lành. Đồng thời, ca ngợi những phẩm chất tốt đẹp của người phụ nữ Việt Nam như: hiền lành, chăm chỉ, chịu khó. Chi tiết kì ảo góp phần tạo nên sức hấp dẫn cho câu chuyện, đồng thời thể hiện quan niệm của người xưa về sự trừng phạt kẻ ác và đền đáp cho người hiền.

3,, Truyện “Sơn Tinh, Thủy Tinh”:

Câu chuyện kể về cuộc chiến giữa Sơn Tinh và Thủy Tinh tranh giành Mị Nương. Truyện có nhiều chi tiết kì ảo như:

– Sơn Tinh có phép thuật vẫy gọi thần linh, hô mây gọi gió.

-Thủy Tinh có phép thuật dâng nước, hô mưa gọi gió.

-Cuộc chiến giữa Sơn Tinh và Thủy Tinh vô cùng dữ dội.

Cảm nhận:

Truyện thể hiện ước mơ của người dân về cuộc sống ấm no, hạnh phúc. Đồng thời, ca ngợi những phẩm chất tốt đẹp của người con trai Việt Nam như: mạnh mẽ, dũng cảm, tài năng. Chi tiết kì ảo góp phần tạo nên sức hấp dẫn cho câu chuyện, đồng thời thể hiện quan niệm của người xưa về sức mạnh của con người trong việc chống lại thiên tai.

Kết luận:

Truyện dân gian có yếu tố kì ảo là một phần không thể thiếu trong kho tàng văn học dân gian Việt Nam. Những câu chuyện này không chỉ mang giá trị giải trí mà còn ẩn chứa nhiều giá trị nhân văn sâu sắc. Qua những câu chuyện này, chúng ta có thể hiểu thêm về quan niệm sống, ước mơ và niềm tin của người xưa.

Câu hỏi 2 trang 94 SGK Văn 12 Kết nối tri thức tập 1

Kể tên một số truyện truyền kì có yếu tố kì ảo mà bạn biết. Bạn có ấn tượng với tác phẩm nào nhất? Vì sao?

Lời giải chi tiết:

Một số truyện truyền kì có yếu tố kì ảo mà tôi biết:

– Truyền thuyết: 

+An Dương Vương và Mị Châu – Trọng Thủy

+Thánh Gióng

+Sơn Tinh, Thủy Tinh

+Chử Đồng Tử

+Vua Hùng thứ 18 và con Rồng cháu Tiên

– Truyền kì mạn lục: 

-Chuyện người con gái Nam Xương

-Vũ Nương

-Từ Thức gặp tiên

-Cây khế

-Trạng Quỳnh

Tác phẩm tôi ấn tượng nhất là “Chuyện người con gái Nam Xương”.

Lý do:

– Câu chuyện cảm động về số phận oan nghiệt của Vũ Nương: 

+Nàng là người phụ nữ đức hạnh, nết na, yêu thương chồng con.

+Vướng vào lời nói vô tình của con trẻ mà bị nghi oan, dẫn đến kết cục bi thảm.

+Nàng chọn cái chết để giữ gìn phẩm giá của mình.

-Thể hiện giá trị nhân văn sâu sắc: 

+Ca ngợi những phẩm chất tốt đẹp của người phụ nữ Việt Nam.

+Phê phán xã hội phong kiến bất công, trọng nam khinh nữ.

+Khẳng định niềm tin vào lẽ công bằng.

– Nghệ thuật kể chuyện đặc sắc: 

+Kết hợp yếu tố hiện thực và kì ảo.

+Lời văn giản dị, giàu sức gợi cảm.

+Xây dựng nhân vật sinh động, có chiều sâu tâm lí.

Ngoài ra, tôi cũng ấn tượng với các tác phẩm khác như:

-“An Dương Vương và Mị Châu – Trọng Thủy”: Ca ngợi tinh thần yêu nước, lòng dũng cảm và sự hy sinh của người con gái.

-“Sơn Tinh, Thủy Tinh”: Thể hiện ước mơ của người dân về cuộc sống ấm no, hạnh phúc.

-“Vũ Nương”: Ca ngợi những phẩm chất tốt đẹp của người phụ nữ Việt Nam.

-“Từ Thức gặp tiên”: Thể hiện ước mơ về cuộc sống trường sinh bất lão.

Truyện truyền kì có yếu tố kì ảo là một phần không thể thiếu trong kho tàng văn học Việt Nam. Những câu chuyện này không chỉ mang giá trị giải trí mà còn ẩn chứa nhiều giá trị nhân văn sâu sắc.

Trong khi đọc

Câu hỏi 1 trang 94 SGK Văn 12 Kết nối tri thức tập 1

Giới thiệu lai lịch, chân dung nhân vật chính.

Lời giải chi tiết:

Giới thiệu lai lịch và chân dung nhân vật chính Nguyễn Cơ trong “Hải Khẩu Linh Từ”:

*Lai lịch:

-Tên đầy đủ: Nguyễn Cơ

-Biệt danh: Bích Châu, Chế Thắng phu nhân

-Quê quán: Hải Yến, Hải Hậu, Nam Định

-Chồng: Trần Duệ Tông

-Con: Không có

-Cung phi nhà Trần là con gái nhà quan 

*Chân dung:

-Ngoại hình: 

+Xinh đẹp, tài sắc vẹn toàn

+”Mày ngài, mắt phượng, má đào, môi son”

+”Dáng người lả lướt, uyển chuyển”

-Tính cách: 

+Thông minh, sắc sảo

+Cương trực, mạnh mẽ

+Yêu nước, thương dân

+Có lòng nhân ái

-Tài năng: 

+Nữ công gia chánh

+Văn chương, thi ca

+Nắm binh pháp, thao lược

+Có khả năng lãnh đạo

Vai trò trong “Hải Khẩu Linh Từ”:

– Nhân vật chính: 

+Câu chuyện xoay quanh cuộc đời và sự nghiệp của bà

+Thể hiện những phẩm chất tốt đẹp của người phụ nữ Việt Nam

-Nữ anh hùng: 

+Có công giúp vua Trần Duệ Tông dẹp giặc ngoại xâm

+Cứu nguy cho đất nước

-Biểu tượng cho lòng yêu nước: 

+Sẵn sàng hy sinh bản thân vì đại nghĩa

+Gương sáng cho thế hệ sau

Câu hỏi 2 trang 96 SGK Văn 12 Kết nối tri thức tập 1

Những chi tiết gợi sự linh thiêng, huyền bí có tác động như thế nào tới cảm xúc của bạn?

Lời giải chi tiết:

Những chi tiết gợi sự linh thiêng, huyền bí trong tác phẩm “Hải Khẩu Linh Từ” có tác động như thế nào tới cảm xúc của tôi?

Tác phẩm “Hải Khẩu Linh Từ” của Đoàn Thị Điểm sử dụng nhiều chi tiết gợi sự linh thiêng, huyền bí để tạo nên sức hấp dẫn cho câu chuyện và tác động mạnh mẽ đến cảm xúc của người đọc.

1,,  Những chi tiết gợi sự linh thiêng:

– Hình ảnh Bích Châu: 

+Nàng xuất hiện trong giấc mơ của vua Trần Duệ Tông.

+Nàng có nhan sắc phi thường, “dung nhan lộng lẫy, sắc đẹp rạng ngời”.

+Nàng có khả năng tiên tri, báo mộng.

-Cung điện dưới đáy biển: 

+Nơi Bích Châu sinh sống.

+Cung điện nguy nga, tráng lệ, “bốn bề gấm vóc, muôn vẻ châu ngọc”.

+Có nhiều điều kỳ lạ, “cá chép hóa rồng, vượn biến thành người”.

-Sự trợ giúp của thần linh: 

+Long Quân giúp vua Trần Duệ Tông đánh tan quân Chiêm Thành.

+Bích Châu giúp vua Trần Duệ Tông tìm được con trai.

2,, Tác động đến cảm xúc:

-Kích thích trí tò mò, ham muốn khám phá: 

+Những chi tiết kỳ ảo, huyền bí khiến người đọc tò mò muốn biết điều gì sẽ xảy ra tiếp theo.

+Khơi gợi trí tưởng tượng, giúp người đọc hình dung về thế giới kỳ diệu dưới đáy biển.

-Gây ấn tượng mạnh mẽ: 

+Hình ảnh Bích Châu đẹp lộng lẫy, cung điện nguy nga tráng lệ,… tạo ấn tượng khó phai trong lòng người đọc.

+Câu chuyện thêm ly kỳ, hấp dẫn nhờ những chi tiết kỳ ảo.

– Gợi cảm giác thiêng liêng, tôn kính: 

+Hình ảnh Long Quân, Bích Châu thể hiện sức mạnh phi thường của thần linh.

+Khơi gợi niềm tin vào thế giới tâm linh, vào sự trợ giúp của thần linh.

-Gây xúc động, đồng cảm: 

+Số phận oan nghiệt của Bích Châu khiến người đọc thương cảm.

+Niềm tin vào công lý được khẳng định khi Bích Châu được minh oan.

Kết luận:

Những chi tiết gợi sự linh thiêng, huyền bí là một yếu tố quan trọng góp phần tạo nên thành công cho tác phẩm “Hải Khẩu Linh Từ”. Những chi tiết này đã khơi gợi trí tò mò, trí tưởng tượng, cảm giác thiêng liêng, đồng thời tạo ấn tượng mạnh mẽ và khơi gợi xúc động trong lòng người đọc.

Câu hỏi 3 trang 98 SGK Văn 12 Kết nối tri thức tập 1

Dự đoán về hành động, ứng xử của nhân vật Bích Châu

Lời giải chi tiết:

Dự đoán về hành động, ứng xử của nhân vật Bích Châu trong “Hải Khẩu Linh Từ”:

Bích Châu là một nhân vật có tính cách phức tạp, vừa mạnh mẽ, quyết đoán, vừa dịu dàng, nhân hậu. Dưới đây là một số dự đoán về hành động, ứng xử của Bích Châu trong “Hải Khẩu Linh Từ”:

1,, Khi biết tin vua Trần Duệ Tông đi đánh Chiêm Thành:

– Lo lắng cho sự an nguy của vua: Bích Châu sẽ cầu nguyện cho vua bình an trở về.

-Sẵn sàng giúp đỡ vua: Nếu cần thiết, Bích Châu sẽ sử dụng phép thuật của mình để giúp vua chiến thắng.

2,, Khi vua Trần Duệ Tông bị quân Chiêm Thành bao vây:

-Xuất hiện để giải nguy cho vua: Bích Châu sẽ sử dụng phép thuật để đánh tan quân Chiêm Thành.

-Khuyên vua nên tha mạng cho vua Chiêm Thành: Bích Châu là người nhân hậu, nên sẽ khuyên vua tha mạng cho vua Chiêm Thành để thể hiện lòng khoan dung.

3,, Khi trở về cung điện dưới đáy biển:

-Sẽ tiếp tục giúp đỡ vua Trần Duệ Tông: Bích Châu sẽ là người cố vấn cho vua trong việc cai trị đất nước.

-Dành thời gian cho con trai: Bích Châu sẽ bù đắp cho con trai những năm tháng thiếu vắng mẹ.

4,, Khi gặp lại người chồng cũ:

-Sẽ giữ thái độ bình tĩnh: Bích Châu là người hiểu chuyện, nên sẽ không oán trách người chồng cũ.

-Chúc phúc cho người chồng cũ: Bích Châu mong muốn người chồng cũ được hạnh phúc.

5,, Khi được vua Trần Duệ Tông lập đền thờ:

-Sẽ phù hộ cho đất nước: Bích Châu sẽ trở thành vị thần bảo hộ cho đất nước, giúp cho quốc thái dân an.

-Giúp đỡ những người gặp khó khăn: Bích Châu sẽ sử dụng phép thuật của mình để giúp đỡ những người gặp khó khăn.

Câu hỏi 4 trang 99 SGK Văn 12 Kết nối tri thức tập 1

Dự đoán về diễn biến câu chuyện

Lời giải chi tiết:

Dự đoán về diễn biến câu chuyện “Hải Khẩu Linh Từ”:

Dưới đây là một số dự đoán về diễn biến câu chuyện “Hải Khẩu Linh Từ”:

1,, Vua Trần Duệ Tông chiến thắng quân Chiêm Thành:

-Nhờ sự giúp đỡ của Bích Châu, vua Trần Duệ Tông sẽ đánh tan quân Chiêm Thành.

-Vua Chiêm Thành sẽ bị bắt và có thể được vua Trần Duệ Tông tha mạng.

2,, Vua Trần Duệ Tông tìm lại được con trai:

– Nhờ sự giúp đỡ của Bích Châu, vua Trần Duệ Tông sẽ tìm lại được con trai.

– Hai cha con sẽ đoàn tụ và sống hạnh phúc bên nhau.

3,, Bích Châu trở về cung điện dưới đáy biển:

– Bích Châu có thể sẽ ở lại với vua Trần Duệ Tông và con trai.

– Hoặc Bích Châu sẽ trở về cung điện dưới đáy biển để tiếp tục cai trị.

4,,  Vua Trần Duệ Tông lập đền thờ Bích Châu:

– Để ghi nhớ công ơn của Bích Châu, vua Trần Duệ Tông sẽ lập đền thờ Bích Châu.

– Bích Châu sẽ trở thành vị thần bảo hộ cho đất nước.

5,, Câu chuyện kết thúc có hậu:

-Vua Trần Duệ Tông trị vì đất nước thái bình, thịnh vượng.

-Bích Châu được mọi người tôn kính và thờ phụng.

Ngoài ra, câu chuyện có thể có thêm những diễn biến khác như:

-Bích Châu sẽ gặp lại người chồng cũ.

-Bích Châu sẽ giúp đỡ những người gặp khó khăn.

-Bích Châu sẽ phải đối mặt với những kẻ thù mới.

Câu hỏi 5 trang 101 SGK Văn 12 Kết nối tri thức tập 1

Chú ý nội dung đối thoại qua thư trao đổi giữa Quảng Lợi vương và Lê Thánh Tông.

Lời giải chi tiết:

Nội dung đối thoại qua thư trao đổi giữa Quảng Lợi vương và Lê Thánh Tông:

1,, Thư của Quảng Lợi vương:

– Gửi lời chúc mừng Lê Thánh Tông lên ngôi vua.

– Bày tỏ sự tôn kính và lòng trung thành với triều đình.

– Mong muốn được giữ gìn hòa bình và ổn định biên giới.

2,,  Thư của Lê Thánh Tông:

– Cảm ơn lời chúc mừng của Quảng Lợi vương.

– Khẳng định chủ quyền của Đại Việt đối với vùng đất Lạng Sơn.

– Yêu cầu Quảng Lợi vương tuân theo mệnh lệnh của triều đình.

3,, Trao đổi qua lại:

– Hai bên tranh luận về chủ quyền của vùng đất Lạng Sơn.

– Quảng Lợi vương đưa ra các bằng chứng lịch sử để chứng minh Lạng Sơn thuộc về Đại Minh.

– Lê Thánh Tông bác bỏ các bằng chứng của Quảng Lợi vương và khẳng định chủ quyền của Đại Việt.

4,, Kết quả:

– Hai bên không thể đi đến thống nhất về chủ quyền của Lạng Sơn.

– Cuộc tranh luận tiếp tục diễn ra trong nhiều năm sau đó.

Ngoài ra, nội dung đối thoại qua thư còn có thể đề cập đến các vấn đề khác như:

– Quan hệ giao thương giữa hai nước.

– Việc trao đổi tù binh.

– Việc hợp tác chống giặc cướp biển.

Câu hỏi 6 trang 103 SGK Văn 12 Kết nối tri thức tập 1

Chú ý những chi tiết miêu tả việc thực thi luật pháp ở thủy cung.

Lời giải chi tiết:

Những chi tiết miêu tả việc thực thi luật pháp ở thủy cung trong “Hải Khẩu Linh Từ”:

1,, Hệ thống luật pháp:

– Luật pháp ở thủy cung được xây dựng dựa trên nguyên tắc công bằng và chính nghĩa.

– Luật pháp được áp dụng cho tất cả mọi người, không phân biệt địa vị hay thân phận.

– Luật pháp được thực thi nghiêm minh, không có ngoại lệ.

2,, Các cơ quan thực thi pháp luật:

-Có một hệ thống các cơ quan thực thi pháp luật ở thủy cung, bao gồm: 

+Tòa án

+Ngục tù

+Lực lượng bảo vệ

3,, Quá trình xét xử:

+Quá trình xét xử được diễn ra công khai và minh bạch.

+Các bị cáo được hưởng quyền tự bào chữa.

+Bản án được đưa ra dựa trên bằng chứng và lập luận.

4,, Hình phạt:

-Hình phạt được áp dụng dựa trên mức độ nghiêm trọng của tội phạm.

-Các hình phạt bao gồm: 

+Tù đày

+Đánh đòn

+Tử hình

5,, Một số chi tiết cụ thể:

– Khi Bích Châu bị nghi oan, nàng đã được đưa ra xét xử công khai.

-Các bằng chứng được đưa ra và được thẩm tra kỹ lưỡng.

-Cuối cùng, Bích Châu được minh oan và được trả tự do.

-Những chi tiết miêu tả việc thực thi luật pháp ở thủy cung cho thấy một xã hội được tổ chức tốt đẹp, nơi luật pháp được tôn trọng và thực thi nghiêm minh.

Câu hỏi 7 trang 104 SGK Văn 12 Kết nối tri thức tập 1

Chú ý sự lặp lại của yếu tố “giấc mộng” trong diễn biến của câu chuyện.

Lời giải chi tiết:

Yếu tố “giấc mộng” lặp lại trong “Hải Khẩu Linh Từ”:

Yếu tố “giấc mộng” xuất hiện nhiều lần trong “Hải Khẩu Linh Từ” và đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy diễn biến câu chuyện:

1,, Giấc mộng của vua Trần Duệ Tông:

– Vua Trần Duệ Tông mơ thấy Bích Châu và được Bích Châu báo mộng về việc vua Chiêm Thành sẽ xâm lược Đại Việt.

– Giấc mộng này là lời cảnh báo cho vua Trần Duệ Tông và giúp vua có sự chuẩn bị để chống giặc ngoại xâm.

2,, Giấc mộng của Bích Châu:

– Bích Châu mơ thấy mình gặp lại vua Trần Duệ Tông và con trai.

-Giấc mộng này giúp Bích Châu có thêm niềm tin và hy vọng vào tương lai.

3,, Giấc mộng của người con trai:

– Con trai của vua Trần Duệ Tông mơ thấy mẹ mình.

– Giấc mộng này giúp con trai nhận ra mẹ mình và tạo điều kiện cho hai mẹ con đoàn tụ.

Sự lặp lại của yếu tố “giấc mộng” có ý nghĩa:

-Thể hiện yếu tố kỳ ảo, huyền bí: Giấc mộng là cầu nối giữa thế giới thực và thế giới tâm linh.

-Gợi mở những điều bí ẩn: Giấc mộng có thể là lời tiên tri hoặc là điềm báo cho những sự kiện sắp xảy ra.

-Thúc đẩy diễn biến câu chuyện: Giấc mộng giúp các nhân vật đưa ra quyết định và hành động.

-Thể hiện giá trị nhân văn: Giấc mộng thể hiện ước mơ, niềm tin và hy vọng của các nhân vật.

Ngoài ra, bạn có thể chú ý thêm những điểm sau:

– Cách thức miêu tả giấc mộng: Giấc mộng được miêu tả sinh động, hấp dẫn.

-Ý nghĩa của từng giấc mộng: Mỗi giấc mộng có ý nghĩa riêng và góp phần làm sáng tỏ nội dung câu chuyện.

-So sánh giấc mộng với hiện thực: Giấc mộng có thể phản ánh hiện thực hoặc là sự đối lập với hiện thực.

Sau khi đọc 

Câu hỏi 1 trang 105 SGK Văn 12 Kết nối tri thức tập 1

Lập bảng hệ thống các sự kiện, nhân vật, chi tiết ,… có tính chất linh thiêng, kì ảo xuất hiện trong văn bản.

Lời giải chi tiết:

Bảng hệ thống các sự kiện, nhân vật, chi tiết linh thiêng, kì ảo trong “Hải Khẩu Linh Từ”:

Bảng hệ thống các sự kiện, nhân vật, chi tiết linh thiêng, kì ảo trong "Hải Khẩu Linh Từ"

Ngoài ra, bạn có thể bổ sung thêm các chi tiết khác như:

– Sự xuất hiện của các loài vật linh thiêng: Rồng, rắn, cá chép,…

– Các phép thuật kỳ ảo: Biến hóa, bay lượn,…)

– Những điềm báo, linh ứng: Mây ngũ sắc, sấm sét,…

Câu hỏi 2 trang 105 SGK Văn 12 Kết nối tri thức tập 1

Thông qua lời can gián, suy nghĩ và hành động của nàng Bích Châu, bạn có nhận xét gì về phẩm chất, đức tính của mẫu hình người phụ nữ mà tác giả xây dựng trong truyện.

Lời giải chi tiết:

Phẩm chất, đức tính của mẫu hình người phụ nữ trong truyện Hải Khẩu Linh Từ:

1,, Nết na, đức hạnh:

-Thể hiện qua việc: 

+Giữ gìn lễ giáo, khuôn phép.

+Cư xử đúng mực, lễ phép.

+Luôn biết giữ gìn phẩm giá của người phụ nữ.

2,, Chung thủy, son sắt:

-Thể hiện qua việc: 

+Thề non hẹn biển với người mình yêu.

+Giữ gìn lời thề, không thay lòng đổi dạ.

+Sẵn sàng hy sinh bản thân để bảo vệ tình yêu.

3,, Cương trực, mạnh mẽ:

-Thể hiện qua việc: 

+Không khuất phục trước cường quyền, bạo lực.

+Dám đấu tranh cho tình yêu và hạnh phúc của mình.

+Sẵn sàng đối mặt với thử thách, gian nan.

4,, Hiếu thảo, thương con:

-Thể hiện qua việc: 

+Luôn hiếu thảo với cha mẹ, vun vén gia đình.

+Thương yêu con cái, hết lòng chăm sóc, nuôi dưỡng.

+Sẵn sàng hy sinh bản thân vì con.

5,, Trí tuệ, thông minh:

-Thể hiện qua việc: 

+Có khả năng giải quyết vấn đề, đưa ra quyết định sáng suốt.

+Biết cách ứng phó với những tình huống khó khăn.

+Có tầm nhìn xa, tư duy thấu đáo.

6,,Dung dị, mộc mạc:

-Thể hiện qua việc: 

+Lối sống giản dị, không cầu kỳ, phô trương.

+Tính cách chân chất, thật thà.

+Gần gũi, hòa đồng với mọi người.

-Ngoài ra, còn có một số phẩm chất khác như:

+Lòng nhân ái, vị tha.

+Tinh thần dũng cảm, quả cảm.

+Ý chí kiên cường, bất khuất.

-Nhận xét chung:

Mẫu hình người phụ nữ trong truyện Hải Khẩu Linh Từ là hiện thân của những phẩm chất tốt đẹp của người phụ nữ Việt Nam: nết na, đức hạnh, chung thủy, son sắt, cương trực, mạnh mẽ, hiếu thảo, thương con, trí tuệ, thông minh, dung dị, mộc mạc. Đây là hình mẫu lý tưởng mà người phụ nữ Việt Nam cần noi theo.

Câu hỏi 3 trang 105 SGK Văn 12 Kết nối tri thức tập 1

Sự đan xen giữa yếu tố lịch sử và yếu tố kì ảo trong câu chuyện đã đóng vai trò như thế nào trong việc thể hiện thông điệp của tác phẩm? 

Lời giải chi tiết:

Vai trò của sự đan xen giữa yếu tố lịch sử và yếu tố kì ảo trong việc thể hiện thông điệp của tác phẩm Hải Khẩu Linh Từ:

1,, Tạo nên sự hấp dẫn, lôi cuốn cho tác phẩm:

– Yếu tố lịch sử giúp người đọc hiểu rõ hơn về bối cảnh xã hội, từ đó có thể cảm nhận được những thông điệp mà tác giả muốn truyền tải.

-Yếu tố kì ảo tạo nên sự li kì, hấp dẫn, khiến người đọc tò mò và muốn theo dõi câu chuyện đến cùng.

2,, Làm nổi bật chủ đề và thông điệp của tác phẩm:

-Yếu tố lịch sử giúp tác giả thể hiện chủ đề về lòng yêu nước, tinh thần đoàn kết dân tộc, ý chí quật cường chống giặc ngoại xâm.

-Yếu tố kì ảo giúp tác giả thể hiện niềm tin vào sức mạnh của con người, vào công lý và lẽ phải.

3,, Tăng tính biểu cảm cho tác phẩm:

-Yếu tố lịch sử giúp tác giả miêu tả bối cảnh xã hội当时的 một cách chân thực và sinh động.

-Yếu tố kì ảo giúp tác giả thể hiện những cảm xúc, suy tư của nhân vật một cách mãnh liệt và ấn tượng.

4,, Phản ánh quan niệm của tác giả về cuộc sống:

-Yếu tố lịch sử cho thấy tác giả có hiểu biết sâu sắc về lịch sử đất nước.

-Yếu tố kì ảo cho thấy tác giả có niềm tin vào những giá trị tốt đẹp của con người.

Cụ thể:

-Sự kiện lịch sử: Cuộc chiến tranh chống quân Minh xâm lược.

-Yếu tố kì ảo: 

+Chàng trai được thần linh giúp đỡ.

+Thanh gươm báu giúp chàng trai chiến thắng quân giặc.

Thông điệp:

-Lòng yêu nước, tinh thần đoàn kết dân tộc.

-Ý chí quật cường chống giặc ngoại xâm.

-Niềm tin vào sức mạnh của con người, vào công lý và lẽ phải.

Kết luận:

Sự đan xen giữa yếu tố lịch sử và yếu tố kì ảo trong tác phẩm Hải Khẩu Linh Từ đã góp phần tạo nên một tác phẩm hấp dẫn, lôi cuốn, có giá trị tư tưởng và nghệ thuật cao.

Câu hỏi 4 trang 105 SGK Văn 12 Kết nối tri thức tập 1

Trong các chi tiết, sự việc kì ảo trong Đền thiêng cửa bể, theo bạn, chi tiết hoặc sự việc nào hấp dẫn hơn cả? Vì sao?

Lời giải chi tiết:

Theo tôi, chi tiết/sự việc kì ảo hấp dẫn nhất trong Đền thiêng cửa bể là sự xuất hiện của con rùa vàng khổng lồ. Lý do là:

1,, Tính bất ngờ:

– Con rùa vàng xuất hiện một cách đột ngột, không ai báo trước.

– Kích thước khổng lồ, khác biệt hoàn toàn so với những con rùa bình thường.

2,, Tính phi thường:

– Rùa vàng có khả năng nói tiếng người, thể hiện trí tuệ phi thường.

– Giúp đỡ nhân vật chính vượt qua nguy hiểm, hoàn thành nhiệm vụ.

3,,  Ý nghĩa biểu tượng:

– Rùa vàng là biểu tượng của sự linh thiêng, trường thọ, và trí tuệ.

– Sự xuất hiện của rùa vàng thể hiện niềm tin vào sức mạnh siêu nhiên, vào sự hỗ trợ của thần linh cho những người có ý chí tốt đẹp.

Ngoài ra, một số chi tiết/sự việc kì ảo khác cũng rất hấp dẫn:

-Thanh gươm báu tự bay đến tay nhân vật chính.

-Viên ngọc quý mọc lên từ trong thân cây.

-Cánh đồng hoa sen nở rộ giữa đêm khuya.

Tuy nhiên, sự xuất hiện của con rùa vàng vẫn là chi tiết/sự việc kì ảo ấn tượng nhất bởi:

-Tính bất ngờ, phi thường và ý nghĩa biểu tượng sâu sắc.

-Góp phần làm nổi bật chủ đề và thông điệp của tác phẩm.

Câu hỏi 5 trang 105 SGK Văn 12 Kết nối tri thức tập 1

Nêu suy nghĩ của bạn về quan điểm hiện thực của tác giả thể hiện qua: 

-Việc miêu tả “bộ máy nhà nước” của Quảng Lợi vương. 

-Nội dung hai bức thư trao đổi của vua Lê Thánh Tông và Quảng Lợi vương

Lời giải chi tiết:

Quan điểm hiện thực của tác giả thể hiện qua:

1,, Việc miêu tả “bộ máy nhà nước” của Quảng Lợi vương:

-Bộ máy nhà nước:

+Còn đơn giản, sơ khai.

+Chưa có sự phân chia chức quyền rõ ràng.

+Vua trực tiếp nắm giữ mọi quyền lực.

-Quan điểm hiện thực:

+Tác giả nhìn nhận một cách khách quan về bộ máy nhà nước của Quảng Lợi vương.

+Thể hiện sự hiểu biết về lịch sử

2,, Nội dung hai bức thư trao đổi của vua Lê Thánh Tông và Quảng Lợi vương:

-Nội dung:

+Vua Lê Thánh Tông đề nghị Quảng Lợi vương quy phục.

+Quảng Lợi vương khẳng định sự độc lập của mình.

-Quan điểm hiện thực:

+Tác giả thể hiện sự quan tâm đến tình hình chính trị

+Phản ánh mâu thuẫn giữa hai thế lực: triều đình Lê – Trịnh và nhà Nguyễn.

Suy nghĩ:

-Tác giả có quan điểm hiện thực, khách quan.

-Nhìn nhận sự việc một cách đa chiều, không tô hồng hay bôi đen.

-Thể hiện sự hiểu biết về lịch sử và xã hội

Ngoài ra, qua hai chi tiết trên, ta còn thấy được:

-Tác giả có ý thức đề cao tinh thần dân tộc.

-Mong muốn hòa bình, thống nhất đất nước.

Câu hỏi 6 trang 105 SGK Văn 12 Kết nối tri thức tập 1

Trình bày nhận xét về nghệ thuật sử dụng ngôn ngữ đối thoại trong văn bản

Lời giải chi tiết:

Nghệ thuật sử dụng ngôn ngữ đối thoại trong văn bản Hải Khẩu Linh Từ:

1,, Tính sinh động, hấp dẫn:

-Ngôn ngữ đối thoại giúp tái hiện cuộc trò chuyện giữa các nhân vật một cách chân thực, sinh động.

-Giúp người đọc cảm nhận được cảm xúc, suy nghĩ của các nhân vật.

2,, Tính biểu cảm:

-Ngôn ngữ đối thoại giúp thể hiện tính cách, đặc điểm của từng nhân vật.

-Giúp người đọc hiểu rõ hơn về nội dung tác phẩm.

3,, Tính logic, chặt chẽ:

-Các câu thoại được sắp xếp hợp lý, logic.

-Giúp người đọc dễ dàng theo dõi diễn biến câu chuyện.

4,, Sử dụng các biện pháp tu từ:

-So sánh, ẩn dụ, nhân hóa,…

-Giúp tăng tính biểu cảm, gợi hình cho ngôn ngữ.

5,, Sử dụng các thành ngữ, tục ngữ:

-Giúp tăng tính hàm súc, cô đọng cho ngôn ngữ.

-Phản ánh quan niệm, giá trị văn hóa của dân tộc.

Cụ thể:

-Đoạn đối thoại giữa chàng trai và thần linh:

+Thể hiện niềm tin vào sức mạnh siêu nhiên.

+Thể hiện ý chí quyết tâm chống giặc ngoại xâm.

-Đoạn đối thoại giữa vua cha và con trai:

+Thể hiện tình cảm gia đình sâu nặng.

+Thể hiện lòng yêu nước, tinh thần trách nhiệm.

Kết luận:

Nghệ thuật sử dụng ngôn ngữ đối thoại trong văn bản Hải Khẩu Linh Từ góp phần tạo nên một tác phẩm hấp dẫn, có giá trị tư tưởng và nghệ thuật cao.

Câu hỏi 7 trang 105 SGK Văn 12 Kết nối tri thức tập 1

Bình luận về chi tiết nàng Bích Châu hiển linh giúp vua thắng trận và việc nàng được lập đền thờ.

Lời giải chi tiết:

Chi tiết nàng Bích Châu hiển linh giúp vua thắng trận và việc nàng được lập đền thờ:

1,, Ý nghĩa:

-Thể hiện niềm tin vào sức mạnh siêu nhiên, vào sự phù trợ của thần linh.

-Thể hiện lòng yêu nước, tinh thần đoàn kết dân tộc.

-Ca ngợi công lao của Nàng Bích Châu trong cuộc chiến chống giặc ngoại xâm.

2,, Tác dụng:

Góp phần làm nổi bật chủ đề của tác phẩm.

Tạo sự hấp dẫn, ly kỳ cho câu chuyện.

Thể hiện quan niệm của tác giả về cuộc sống.

3,,  Bình luận:

-Chi tiết này là một sáng tạo nghệ thuật độc đáo của tác giả.

-Thể hiện sự kết hợp hài hòa giữa yếu tố lịch sử và yếu tố kì ảo.

Giúp tác phẩm có giá trị tư tưởng và nghệ thuật cao.

Cụ thể:

– Nàng Bích Châu hiển linh giúp vua Trần Duệ Tông đánh tan quân Chiêm Thành.

Nàng được lập đền thờ để tưởng nhớ công lao.

-Ngoài ra, chi tiết này còn thể hiện:

+Niềm tin vào sự bất tử của linh hồn.

+Lòng biết ơn của nhân dân đối với những người có công với đất nước.

Kết luận:

Chi tiết nàng Bích Châu hiển linh giúp vua thắng trận và việc nàng được lập đền thờ là một chi tiết có ý nghĩa quan trọng trong tác phẩm. Chi tiết này góp phần làm nổi bật chủ đề, tạo sự hấp dẫn cho câu chuyện và thể hiện quan niệm của tác giả về cuộc sống.

Kết nối đọc – viết

Câu hỏi trang 105 SGK Văn 12 Kết nối tri thức tập 1

Viết đoạn văn (khoảng 150 chữ) nêu cảm nhận của bạn về hình tượng nhân vật Bích Châu trong tác phẩm.

Lời giải chi tiết:

Nàng Bích Châu trong tác phẩm “Hải Khẩu Linh Từ” hiện lên là một hình tượng nhân vật đa chiều, đầy ấn tượng. Nàng không chỉ là một người con gái xinh đẹp, nết na mà còn là một vị nữ thần linh thiêng, một biểu tượng cho lòng yêu nước và tinh thần dũng cảm. Bích Châu xuất thân là một cô gái bình thường, nhưng vì lòng yêu nước và căm thù giặc ngoại xâm, nàng đã dũng cảm hy sinh bản thân để bảo vệ quê hương. Sau khi chết, nàng hóa thành vị nữ thần linh thiêng, luôn âm thầm giúp đỡ và phù trợ cho vua và quân dân ta trong cuộc chiến chống giặc. Hình tượng Bích Châu thể hiện niềm tin vào sức mạnh siêu nhiên, vào sự phù trợ của thần linh trong cuộc chiến chống giặc ngoại xâm. Đồng thời, nó cũng ca ngợi lòng yêu nước, tinh thần dũng cảm và ý chí quyết tâm chiến thắng của nhân dân ta. Nàng Bích Châu là một hình tượng nhân vật đẹp đẽ, cao quý, mang giá trị nhân văn sâu sắc. Nàng là biểu tượng cho lòng yêu nước, tinh thần dũng cảm và ý chí quyết tâm chiến thắng của nhân dân ta.


Tải soạn văn 12 bài Hải khẩu linh từ Văn 12 Kết nối tri thức tập 1 PDF tại đây

Hy vọng rằng phần Soạn bài ở trên sẽ là một nguồn cảm hứng giúp các bạn học sinh chinh phục môn Ngữ Văn THPT một cách dễ dàng hơn! Hãy nhiệt huyết học tập và cùng nhau đạt được những điểm số ấn tượng trong kỳ thi sắp tới nhé! Chúc các bạn thành công!

Theo dõi MXH của Onthidgnl để update nhiều tài liệu miễn phí nhé:

FB: https://www.facebook.com/onthidgnlcom

Group: https://www.facebook.com/groups/2k7onthidgnl

Threads: https://www.threads.net/@onthidgnl2k7

Instagram: https://www.instagram.com/onthidgnl2k7/

Filed Under: Văn 12 Kết nối tri thức tập 1, Ngữ Văn; Tagged With: Hải khẩu linh từ, Yếu tố kì ảo trong truyện kể

  • « Go to Previous Page
  • Page 1
  • Page 2
  • Page 3
  • Page 4
  • Interim pages omitted …
  • Page 148
  • Go to Next Page »

Primary Sidebar

Tìm kiếm

Danh mục nổi bật

  • Nghị luận xã hội
  • Nghị luận văn học
  • Soạn Văn 12
    • Kết nối tri thức tập 1
    • Kết nối tri thức tập 2
    • Chân trời sáng tạo tập 1
    • Chân trời sáng tạo tập 2
    • Cánh Diều tập 1
    • Cánh Diều tập 2

FOLLOW CHÚNG TÔI

    FANPAGE:
    Facebook.com/onthidgnlcom

  • GROUP FACEBOOK
  • 2K7 Ôn thi ĐGNL, ĐGTD, Đại học 2025 - Chia sẻ Kho tài liệu miễn phí
  • KÊNH YOUTUBE:


Bài viết mới nhất

  • Soạn văn 10 theo tác phẩm của chương trình ngữ văn lớp 10
  • Soạn Văn 12 sách mới đầy đủ và chi tiết các tác phẩm
  • Soạn văn 11 theo Hệ thống văn bản đọc hiểu sách Ngữ Văn 11
  • Chuyên_Đề_Nguyên_Hàm_Và_Tích_Phân_Ôn_Thi_Tốt_Nghiệp_THPT_2025_Giải_Chi_Tiết
  • Chuyên_Đề_Một_Số_Yếu_Tố_Về_Xác_Suất_Ôn_Thi_Tốt_Nghiệp_THPT_2025_Giải_Chi_Tiết

Copyright © 2025 · Onthidgnl.com
Sitemap | Giới thiệu | Liên hệ | Chính sản bảo mật | Điều khoản và điều kiện